Đồng Hợp Kim CW004A

CuCo1Ni1Be Materials

Đồng Hợp Kim CW004A

Đồng Hợp Kim CW004A là gì?

Đồng Hợp Kim CW004A là một hợp kim đồng–thiếc–kẽm (Copper Alloy) cao cấp, thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. CW004A thường được ứng dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, và các bộ phận cơ khí cần độ bền và ổn định lâu dài.

Đây là loại hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính năng cơ học vượt trội, độ chống mài mòn cao và khả năng gia công dễ dàng, giúp kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết máy và thiết bị.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW004A

CW004A là hợp kim đồng–thiếc–kẽm với thành phần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chất cơ lý ổn định và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 80 – 85%
  • Thiếc (Sn): 6 – 10%
  • Kẽm (Zn): 3 – 5%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Hàm lượng thiếc và kẽm cân đối giúp CW004A đạt độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn cao, đồng thời vẫn dễ gia công và tạo hình.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW004A

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Độ cứng: 120 – 180 HB
  • Khả năng chịu va đập: tốt, ít nứt gãy
  • Độ bền mỏi: ổn định trong các chi tiết chịu tải trọng vừa phải

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng ánh đồng
  • Tỷ trọng: 8.4 – 8.7 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 920 – 1020°C
  • Độ dẫn điện: 15 – 20% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và dầu nhờn
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì màu sắc và độ bền
  • Chống mài mòn: khả năng chịu mài mòn cao, thích hợp cho vòng bi và bạc lót
  • Bền lâu: giữ được cơ tính trong thời gian dài

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW004A

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn tốt.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan và cắt gọt thuận lợi.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết chịu ma sát.
  6. Đa dạng ứng dụng: Từ cơ khí chính xác đến chi tiết máy công nghiệp.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW004A

  • Giá thành cao hơn đồng thường: Do chứa thiếc và kẽm.
  • Độ dẫn điện thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng hơn đồng nguyên chất, dễ làm mẻ dao.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW004A

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải
  • Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu ma sát
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc với nước ngọt và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền nhẹ

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong máy móc và thiết bị khai thác
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong các hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW004A

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Sử dụng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện

  • Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 900 – 1000°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW004A đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW004A là hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm vượt trội, CW004A được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí, năng lượng và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chống mài mòn và ổn định trong môi trường công nghiệp, CW004A là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox 022Cr12

    Tìm hiểu về Inox 022Cr12 và Ứng dụng của nó Inox 022Cr12 là gì? Inox [...]

    SUS317 material

    SUS317 material SUS317 material là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    STS304N2 material

    STS304N2 material STS304N2 material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi [...]

    201L material

    201L material 201L material là gì? 201L material, hay còn gọi là Inox 201L, là [...]

    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn

    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn Inox là [...]

    Thép không gỉ 329

    Thép không gỉ 329 Thép không gỉ 329 là thép duplex, kết hợp giữa cấu [...]

    Hợp Kim Đồng C28000

    Hợp Kim Đồng C28000 Hợp kim đồng C28000 là một loại đồng-phosphor (Copper-Phosphorus Alloy) chất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo