Đồng Hợp Kim CW306G

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CW306G

Đồng Hợp Kim CW306G là gì?

Đồng Hợp Kim CW306G là một loại hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và chịu tải trọng cao. CW306G thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, trục, van và bánh răng, nơi yêu cầu cơ tính ổn định, độ bền cao và khả năng chống ma sát tốt.

CW306G được đánh giá cao nhờ tính ổn định lâu dài, chống oxy hóa hiệu quả và khả năng gia công tốt, phù hợp cho cả chi tiết máy chính xác và các bộ phận công nghiệp nặng.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW306G

CW306G là hợp kim đồng–thiếc–kẽm với thành phần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính ổn định trong vận hành.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 64 – 68%
  • Thiếc (Sn): 9 – 12%
  • Kẽm (Zn): 6 – 9%
  • Chì (Pb): ≤ 1%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Sự phối hợp hợp lý giữa thiếc, kẽm và đồng giúp CW306G đạt độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn giữ tính linh hoạt trong gia công và tạo hình.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW306G

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 450 – 620 MPa
  • Độ giãn dài: 12 – 18%
  • Độ cứng: 170 – 230 HB
  • Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
  • Độ bền mỏi: ổn định, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng đồng sáng
  • Tỷ trọng: 8.7 – 8.9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 1020°C
  • Độ dẫn điện: 10 – 16% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì cơ tính và màu sắc lâu dài
  • Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, thích hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết máy công nghiệp
  • Ổn định lâu dài: giữ cơ tính tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW306G

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn hiệu quả.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn.
  6. Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW306G

  • Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do chứa thiếc và kẽm.
  • Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng, có thể làm mẻ dao nếu không dùng công cụ phù hợp.
  • Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW306G

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
  • Trục, bánh răng và chi tiết máy chịu ma sát lớn
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước ngọt và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW306G

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW306G

  • Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 900 – 1020°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW306G đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW306G là hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW306G được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW306G là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 0.5mm

    Tấm Đồng 0.5mm Tấm đồng 0.5mm là gì? Tấm đồng 0.5mm là vật liệu đồng [...]

    Thép STS317

    Thép STS317 Thép STS317 là gì? Thép STS317 là loại thép không gỉ austenit, thuộc [...]

    Inox 303Se

    Inox 303Se Inox 303Se là gì? Inox 303Se là thép không gỉ austenitic dễ gia [...]

    Cuộn Inox 0.07mm

    Cuộn Inox 0.07mm – Mỏng Nhẹ, Dễ Gia Công, Ứng Dụng Rộng Cuộn Inox 0.07mm [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.9mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.9mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.9mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép không gỉ 06Cr17Ni12Mo2N

    Thép không gỉ 06Cr17Ni12Mo2N Thép không gỉ 06Cr17Ni12Mo2N là thép Austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Cuộn Inox 410 2.5mm

    Cuộn Inox 410 2.5mm – Cứng Cáp, Có Từ Tính, Chịu Va Đập Tốt Cuộn [...]

    Vật liệu X5CrNiMo18.10

    Vật liệu X5CrNiMo18.10 Vật liệu X5CrNiMo18.10 là gì? Vật liệu X5CrNiMo18.10 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo