Đồng Hợp Kim CW507L

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CW507L

Đồng Hợp Kim CW507L là gì?

Đồng Hợp Kim CW507L là một loại hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. CW507L thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, trục, van và bánh răng, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống mài mòn vượt trội.

CW507L nổi bật nhờ tính ổn định cơ tính lâu dài, khả năng chống oxy hóa tốt và dễ gia công, giúp sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và năng lượng.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW507L

CW507L là hợp kim đồng–kẽm–thiếc với thành phần được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 57 – 61%
  • Thiếc (Sn): 6 – 9%
  • Kẽm (Zn): 3 – 7%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Sự kết hợp đồng, thiếc và kẽm giúp CW507L đạt độ cứng cao, khả năng chịu ma sát và chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình chi tiết.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW507L

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 440 – 680 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 18%
  • Độ cứng: 180 – 255 HB
  • Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
  • Độ bền mỏi: ổn định, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng đồng sáng bóng
  • Tỷ trọng: 8.6 – 8.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 1020°C
  • Độ dẫn điện: 12 – 16% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì cơ tính và màu sắc lâu dài
  • Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, phù hợp cho vòng bi, bạc lót, trục và chi tiết máy công nghiệp
  • Ổn định lâu dài: duy trì cơ tính tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW507L

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn hiệu quả.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
  6. Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW507L

  • Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do chứa thiếc và kẽm.
  • Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng, dễ làm mẻ dao nếu không dùng công cụ phù hợp.
  • Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW507L

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
  • Trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát lớn
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước ngọt và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW507L

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW507L

  • Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 880 – 1020°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW507L đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW507L là hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW507L được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW507L là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox Phi 40mm

    Lục Giác Inox Phi 40mm – Siêu Cứng, Chịu Lực Lớn, Bền Gỉ Trong Môi [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 9mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 9mm – Thanh Inox Chính Xác, Bền Bỉ, Chống Gỉ [...]

    Mua Inox S32202 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam. Có Chứng Nhận CO, CQ Không

    Mua Inox S32202 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận CO, CQ [...]

    C51900 Copper Alloys

    C51900 Copper Alloys C51900 Copper Alloys là gì? C51900, thường được biết đến với tên [...]

    Tấm Đồng 0.23mm

    Tấm Đồng 0.23mm Tấm đồng 0.23mm là gì? Tấm đồng 0.23mm là dải đồng lá [...]

    Inox 1.4462 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 1.4462 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? 1. [...]

    Inox 0Cr23Ni13

    Inox 0Cr23Ni13 Inox 0Cr23Ni13 là gì? Inox 0Cr23Ni13 là thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni3Mn2AlPb Đồng Hợp Kim CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? Đồng Hợp Kim CuZn35Ni3Mn2AlPb là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo