Đồng Hợp Kim CW719R

CuZn28 Materials

Đồng Hợp Kim CW719R

Đồng Hợp Kim CW719R là gì?

Đồng Hợp Kim CW719R là một loại đồng hợp kim chứa các thành phần chính như đồng, thiếc và niken, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo các chi tiết máy, van, bơm, và các thiết bị chịu mài mòn hoặc tiếp xúc với môi trường hóa chất. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, CW719R được coi là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và tuổi thọ cao.

CW719R còn được gọi là “Nickel Aluminum Bronze” trong ngành công nghiệp quốc tế, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, chống oxi hóa trong môi trường biển hoặc hóa chất, đồng thời duy trì độ cứng và khả năng gia công tốt. Điều này làm cho CW719R trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng hàng hải, thủy lực, và các bộ phận cơ khí quan trọng.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CW719R

Đồng Hợp Kim CW719R có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Đồng (Cu): 78 – 81%
  • Nhôm (Al): 9 – 11%
  • Sắt (Fe): 3 – 5%
  • Niken (Ni): 3 – 5%
  • Mangan (Mn): 0,5 – 1,5%
  • Sắt và các nguyên tố khác: ≤ 1%

Thành phần này được cân bằng nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc các môi trường axit nhẹ. Đồng thời, các nguyên tố như niken và sắt giúp tăng độ bền kéo và cứng bề mặt, trong khi nhôm cải thiện tính chống oxi hóa và tạo lớp oxit bảo vệ tự nhiên.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CW719R

Đồng Hợp Kim CW719R sở hữu một loạt các tính chất cơ lý vượt trội:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Độ cứng Brinell: 180 – 220 HB
  • Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường muối, axit nhẹ, và nước biển

CW719R còn có khả năng chịu được va đập và rung động cao, giữ ổn định hình dạng và không bị biến dạng dưới áp lực và nhiệt độ làm việc. Đây là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng hàng hải và cơ khí chính xác.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW719R

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời: CW719R chống được sự ăn mòn trong nước biển, môi trường axit nhẹ và khí quyển, nhờ lớp oxit nhôm và niken bảo vệ bề mặt.
  2. Độ bền cơ học cao: Nhờ sự kết hợp của niken và sắt, CW719R có khả năng chịu lực tốt, không bị giòn hay nứt gãy khi chịu tải trọng lớn.
  3. Khả năng gia công và hàn tốt: CW719R có thể gia công cơ học như cắt, khoan, tiện, phay, và hàn mà không làm giảm đáng kể tính chất cơ lý.
  4. Chống mài mòn: Lớp hợp kim nhôm-niken giúp bề mặt CW719R chịu được ma sát, thích hợp cho các chi tiết chuyển động hoặc tiếp xúc với bề mặt kim loại khác.
  5. Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao: CW719R vẫn giữ được tính chất cơ lý và chống oxi hóa ở nhiệt độ lên đến 300°C.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW719R

  • Chi phí cao hơn so với đồng nguyên chất: Thành phần niken và nhôm làm giá thành CW719R cao hơn các loại đồng thông thường.
  • Khó gia công hơn một số hợp kim đồng khác: Mặc dù gia công được, nhưng CW719R cần dụng cụ chuyên dụng và quy trình chuẩn để tránh mài mòn dao công cụ nhanh.
  • Khả năng hàn hạn chế: Cần kỹ thuật hàn chuyên biệt để tránh hiện tượng nứt hoặc thay đổi tính chất cơ lý tại vùng hàn.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW719R

Đồng Hợp Kim CW719R được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính năng vượt trội:

  1. Hàng hải:
    • Cánh quạt tàu thủy, trục chân vịt, van biển, ống dẫn nước biển.
    • Khả năng chống ăn mòn trong nước biển và chống mài mòn khi tiếp xúc với cát và bùn.
  2. Công nghiệp dầu khí:
    • Van, bơm, ống dẫn dầu, và các chi tiết máy tiếp xúc với hóa chất.
    • Chịu được môi trường axit nhẹ và mài mòn trong quá trình khai thác.
  3. Cơ khí chính xác:
    • Vòng bi, ổ trục, chi tiết máy cần độ bền cao và chống mài mòn.
    • Dùng trong các máy móc vận hành liên tục, chịu tải trọng lớn.
  4. Ngành điện – điện tử:
    • Thanh dẫn điện, thiết bị nối đất, đầu nối nhờ tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn.
  5. Các ứng dụng đặc biệt khác:
    • Thiết bị thủy lực, khuôn đúc, chi tiết máy trong môi trường hóa chất.
    • Những nơi yêu cầu vật liệu vừa bền cơ học vừa chống oxi hóa và mài mòn.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CW719R

1. Quy trình sản xuất

CW719R thường được sản xuất bằng phương pháp đúc chân không hoặc đúc hút chân không để đảm bảo vật liệu đồng nhất, giảm lỗ rỗng và khuyết tật trong kim loại. Quy trình tổng quan:

  1. Luyện đồng nguyên chất với nhôm, niken, sắt và các nguyên tố phụ trợ theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc nóng hoặc đúc chân không để tạo phôi thô.
  3. Ủ và làm nguội kiểm soát để đạt độ cứng và cơ lý mong muốn.
  4. Gia công thô và tinh theo yêu cầu sản phẩm.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CW719R

  • Cắt, tiện, phay: CW719R gia công tốt với tốc độ cắt và dụng cụ phù hợp. Nên dùng dao hợp kim cứng hoặc mũi cắt phủ lớp chống mài mòn.
  • Khoan và taro: Sử dụng mũi khoan hợp kim cứng, bôi trơn tốt để tránh cháy dao.
  • Hàn: Hàn TIG hoặc hàn ngọn hồ quang sử dụng que hàn đồng nhôm-niken chuyên dụng, kiểm soát nhiệt độ vùng hàn.

3. Nhiệt luyện

CW719R có thể thực hiện nhiệt luyện để tăng độ cứng bề mặt:

  • Ủ: 850 – 950°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội chậm trong lò để tăng độ dẻo và giảm ứng suất.
  • Tôi: 600 – 650°C, làm nguội nhanh để tăng cứng bề mặt.
  • Làm già: 300 – 400°C để đạt độ bền kéo tối ưu mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CW719R

Trong những năm gần đây, nhu cầu CW719R tăng mạnh nhờ sự phát triển của ngành hàng hải, dầu khí, và các thiết bị cơ khí chính xác. Một số điểm nổi bật:

  • Ngành hàng hải: Tăng trưởng liên tục do nhu cầu thay thế vật liệu cũ bằng đồng hợp kim chống ăn mòn cao.
  • Ngành dầu khí: CW719R được sử dụng rộng rãi cho van, bơm, chi tiết máy chịu hóa chất và mài mòn.
  • Công nghiệp chế tạo: Các nhà máy sản xuất thiết bị thủy lực, bơm công nghiệp và máy móc chính xác sử dụng CW719R để nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Các nước Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ là những thị trường tiêu thụ chính. Tại Việt Nam, CW719R ngày càng phổ biến trong các công ty đóng tàu, chế tạo bơm và thiết bị thủy lực, nhờ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CW719R là một vật liệu đồng hợp kim cao cấp, sở hữu tính chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. CW719R đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và thiết bị thủy lực. Mặc dù chi phí cao hơn các loại đồng thông thường, nhưng lợi ích về tuổi thọ, hiệu suất và khả năng chống ăn mòn khiến CW719R trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất và kỹ sư.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    C51000 Copper Alloys

    C51000 Copper Alloys C51000 Copper Alloys là gì? C51000, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    Tấm Inox 440 18mm

    Tấm Inox 440 18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 304 0.90mm

    Tấm Inox 304 0.90mm – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5 – Thép Không Gỉ Chịu Lực Cao, Chính [...]

    Thép không gỉ 0Cr26Ni5Mo2

    Thép không gỉ 0Cr26Ni5Mo2 Thép không gỉ 0Cr26Ni5Mo2 là thép Austenitic – Ferritic hợp kim [...]

    Đồng C22000

    Đồng C22000 Đồng C22000 là gì? Đồng C22000 là một loại đồng thau đỏ (Commercial [...]

    Thép X12CrS13

    Thép X12CrS13 Thép X12CrS13 là gì? Thép X12CrS13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    CW308G Materials

    CW308G Materials CW308G Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với khả [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo