Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1 là gì?

Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1 là hợp kim đồng nhôm cao cấp, gồm đồng tinh khiết kết hợp với 10% nhôm (Al) và 1% sắt (Fe), được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và duy trì ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này còn được biết đến với tên gọi “Đồng nhôm CuAl10Fe1” hoặc “Aluminum Bronze CuAl10Fe1”.

Với đặc tính cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, CuAl10Fe1 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết máy chịu tải nặng, các bộ phận cơ khí hàng hải, van công nghiệp, thiết bị thủy lực, trục, bánh răng, bơm, chi tiết tàu thủy và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao cùng khả năng chống oxy hóa.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl10Fe1:

  • Đồng (Cu): 88 – 90%
  • Nhôm (Al): 9 – 11%
  • Sắt (Fe): 0,8 – 1,2%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Sợi silic (Si): ≤ 1%
  • Các tạp chất khác: ≤ 0,5%

Nhôm là yếu tố chính tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Sắt giúp cải thiện độ bền kéo, độ ổn định cơ học và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng va đập hoặc môi trường nước biển.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

CuAl10Fe1 nổi bật với các tính chất cơ lý và vật lý:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 350 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Độ cứng Brinell: 200 – 250 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, khí quyển và môi trường công nghiệp
  • Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp cho bánh răng, trục, bạc lót và các chi tiết cơ khí chịu va đập

CuAl10Fe1 có khả năng chống oxi hóa tốt, bề mặt tạo lớp oxit bảo vệ tự nhiên giúp giảm hao mòn và ăn mòn điện hóa. Vật liệu này chịu được tải trọng cao, ổn định cơ học và nhiệt độ làm việc rộng, đặc biệt trong môi trường hóa chất nhẹ và nước biển.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

  1. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn, trục, bánh răng, bơm và van công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn và oxi hóa: Lý tưởng cho môi trường nước biển, khí quyển và công nghiệp nhẹ.
  3. Khả năng chống mài mòn xuất sắc: Nhờ nhôm và sắt, giảm hao mòn trong chi tiết cơ khí chịu tải.
  4. Ổn định nhiệt và cơ học: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao hoặc biến đổi.
  5. Gia công đa dạng: Cắt, tiện, phay, uốn và đúc đều khả thi với quy trình chuẩn.
  6. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn thích hợp.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nhôm và sắt cao, cùng quy trình luyện phức tạp.
  • Độ dẻo hạn chế: Không thích hợp cho chi tiết cần biến dạng lớn.
  • Khả năng chịu hóa chất mạnh hạn chế: Chỉ chịu tốt hóa chất nhẹ hoặc môi trường nước.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

CuAl10Fe1 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí nặng, hàng hải, thủy lực và công nghiệp:

  1. Ngành hàng hải:
    • Vỏ tàu, trục chân vịt, bánh răng tàu, bạc lót, chi tiết máy chịu nước biển.
  2. Cơ khí chế tạo:
    • Trục, bánh răng, van công nghiệp, bơm, chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
  3. Ngành thủy lực:
    • Chi tiết van, bơm, bộ phận truyền động chịu áp lực cao.
  4. Các ứng dụng đặc biệt khác:
    • Thiết bị hóa chất nhẹ, bình áp lực, hệ thống tản nhiệt cơ khí, linh kiện máy móc chịu tải trọng cao.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

CuAl10Fe1 được sản xuất thông qua quá trình nấu chảy và đúc tinh luyện:

  1. Luyện đồng tinh khiết và bổ sung nhôm, sắt theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng nhôm, sắt, đồng và tạp chất.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

  • Cắt, tiện, phay: Dễ dàng với dụng cụ cứng và mài sắc.
  • Đúc và rèn: Có thể đúc phôi hoặc rèn theo hình dạng chi tiết yêu cầu.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn phù hợp để nối chi tiết.

3. Nhiệt luyện

CuAl10Fe1 có thể thực hiện ủ và tôi để tối ưu tính chất cơ lý:

  • Ủ: 450 – 600°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
  • Tôi cứng: Có thể thực hiện trong một số trường hợp để tăng độ cứng và chống mài mòn.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1

CuAl10Fe1 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí nặng, hàng hải, thủy lực và công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: Trục, bánh răng, vỏ tàu, bạc lót chịu nước biển chiếm thị phần lớn.
  • Công nghiệp cơ khí: Van, bơm, bộ truyền động, chi tiết máy chịu tải trọng cao.
  • Ngành thủy lực và HVAC: Van, bơm, chi tiết máy chịu áp lực cao.

Tại Việt Nam, CuAl10Fe1 được sử dụng phổ biến trong các nhà máy đóng tàu, chế tạo thiết bị thủy lực, van công nghiệp, chi tiết máy chịu tải nặng và môi trường nước biển nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý lâu dài.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuAl10Fe1 là hợp kim đồng nhôm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, ổn định cơ lý và nhiệt độ tốt. CuAl10Fe1 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, thiết bị thủy lực, van công nghiệp, trục, bánh răng, chi tiết tàu thủy và các ứng dụng cơ khí nặng khác. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuAl10Fe1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4406 material

    1.4406 material 1.4406 material là gì? 1.4406 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    SUS329J1 stainless steel

    SUS329J1 stainless steel SUS329J1 stainless steel là gì? SUS329J1 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic 2357

    Thép Inox Austenitic 2357 Thép Inox Austenitic 2357 là gì? Thép Inox Austenitic 2357 là [...]

    Thép Inox 316N

    Thép Inox 316N Thép Inox 316N là gì? Thép Inox 316N là một biến thể [...]

    SUS317 stainless steel

    SUS317 stainless steel SUS317 stainless steel là gì? SUS317 stainless steel là loại thép không [...]

    Tấm Inox 420 90mm

    Tấm Inox 420 90mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là loại thép không gỉ chịu nhiệt [...]

    Đồng C51180

    Đồng C51180 Đồng C51180 là gì? Đồng C51180 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo