Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 là gì?

Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 là một hợp kim đồng nhôm cao cấp, bao gồm đồng tinh khiết kết hợp với 9% nhôm (Al), 3% niken (Ni) và 2% sắt (Fe). Đây là một loại hợp kim nhôm đồng thuộc dòng Nickel Aluminum Bronze (NAB), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

CuAl9Ni3Fe2 thường được sử dụng cho các chi tiết máy chịu lực vừa và cao, trục, bánh răng, bạc lót, van công nghiệp, bơm thủy lực, chi tiết tàu thủy và các bộ phận cơ khí làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này còn được gọi là “Đồng nhôm niken CuAl9Ni3Fe2”.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl9Ni3Fe2:

  • Đồng (Cu): 84 – 87%
  • Nhôm (Al): 8 – 10%
  • Niken (Ni): 2,5 – 3,5%
  • Sắt (Fe): 1,8 – 2,2%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Các tạp chất khác: ≤ 0,5%

Nhôm đóng vai trò tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt. Niken tăng khả năng chống ăn mòn trong nước biển và hóa chất nhẹ, đồng thời cải thiện độ bền kéo và ổn định cơ học. Sắt giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt. Sự kết hợp nhôm – niken – sắt giúp CuAl9Ni3Fe2 trở thành hợp kim đồng nhôm mạnh mẽ, bền bỉ và ổn định.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

CuAl9Ni3Fe2 có các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 350 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Độ cứng Brinell: 180 – 240 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, khí quyển và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chống mài mòn: Cao, thích hợp cho trục, bánh răng, bạc lót và chi tiết máy chịu va đập

Hợp kim này có khả năng tạo lớp oxit bảo vệ tự nhiên giúp giảm ăn mòn điện hóa và hao mòn bề mặt. CuAl9Ni3Fe2 thích hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng vừa đến cao, môi trường nước biển hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo độ bền cơ học lâu dài.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

  1. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa và lớn như trục, bánh răng, bơm và van công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn hiệu quả: Hoạt động tốt trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ.
  3. Khả năng chống mài mòn cao: Nhờ nhôm – niken – sắt, giảm hao mòn chi tiết cơ khí.
  4. Ổn định cơ học và nhiệt: Duy trì tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng thay đổi.
  5. Gia công đa dạng: Cắt, tiện, phay, uốn và đúc đều khả thi với dụng cụ chuẩn.
  6. Khả năng hàn tốt: Hàn TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn thích hợp.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

  • Chi phí cao: Nguyên liệu niken và quy trình luyện phức tạp.
  • Độ dẻo hạn chế: Không thích hợp cho chi tiết cần biến dạng lớn.
  • Khả năng chịu hóa chất mạnh hạn chế: Chỉ chịu được hóa chất nhẹ và môi trường nước biển, khí quyển.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

CuAl9Ni3Fe2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, hàng hải, thủy lực và cơ khí:

  1. Ngành hàng hải:
    • Trục chân vịt, bánh răng tàu, bạc lót, chi tiết máy chịu nước biển.
  2. Cơ khí chế tạo:
    • Van công nghiệp, bơm, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải trọng vừa đến cao.
  3. Ngành thủy lực:
    • Chi tiết van, bơm, bộ phận truyền động chịu áp lực vừa đến cao.
  4. Các ứng dụng đặc biệt khác:
    • Thiết bị hóa chất nhẹ, bình áp lực, hệ thống tản nhiệt cơ khí, linh kiện máy móc chịu tải vừa và cao.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

CuAl9Ni3Fe2 được sản xuất thông qua nấu chảy và đúc tinh luyện:

  1. Luyện đồng tinh khiết, bổ sung nhôm, niken và sắt theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng nhôm, niken, sắt và tạp chất.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

  • Cắt, tiện, phay: Gia công dễ dàng với dụng cụ cứng và mài sắc.
  • Đúc và rèn: Có thể đúc phôi hoặc rèn theo hình dạng chi tiết yêu cầu.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn thích hợp để nối chi tiết.

3. Nhiệt luyện

CuAl9Ni3Fe2 có thể thực hiện ủ và tôi để tối ưu tính chất cơ lý:

  • Ủ: 450 – 600°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
  • Tôi cứng: Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn cho chi tiết chịu tải vừa đến cao.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2

CuAl9Ni3Fe2 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo, hàng hải và thủy lực:

  • Ngành hàng hải: Trục, bánh răng, vỏ tàu, bạc lót chịu nước biển.
  • Công nghiệp cơ khí: Van, bơm, bộ truyền động, chi tiết máy chịu tải vừa và cao.
  • Ngành thủy lực và HVAC: Van, bơm, chi tiết máy chịu áp lực vừa và cao.

Tại Việt Nam, CuAl9Ni3Fe2 được ứng dụng trong các nhà máy đóng tàu, chế tạo thiết bị thủy lực, van công nghiệp và chi tiết máy chịu tải vừa đến cao nhờ độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý lâu dài.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 là hợp kim đồng nhôm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, ổn định cơ lý và nhiệt độ. CuAl9Ni3Fe2 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, thiết bị thủy lực, van công nghiệp, trục, bánh răng, chi tiết tàu thủy và các ứng dụng cơ khí nặng khác. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuAl9Ni3Fe2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SUS404N1 material

    SUS404N1 material SUS404N1 material là gì? SUS404N1 là thép không gỉ martensitic cải tiến, thuộc [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 329J1 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 329J1 Chất Lượng Cao 1. Giới [...]

    317S16 stainless steel

    317S16 stainless steel 317S16 stainless steel là gì? 317S16 stainless steel là một loại thép [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

    Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 40 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Đồng C34500

    Đồng C34500 Đồng C34500 là gì? Đồng C34500 là một loại đồng thau có chì [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-OFE

    Đồng Hợp Kim Cu-OFE Đồng Hợp Kim Cu-OFE là gì? Đồng Hợp Kim Cu-OFE (Oxygen-Free [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo