Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 là gì?
Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 là hợp kim đồng – niken – thiếc, nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van, ống dẫn và các linh kiện công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường nước biển và hơi nước.
Với 9% niken và 2% thiếc, CuNi9Sn2 kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội của niken và độ cứng, độ bền va đập của thiếc. Hợp kim này duy trì độ dẻo, khả năng gia công tốt và chịu nhiệt vừa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí cần tuổi thọ lâu dài và hiệu suất làm việc ổn định.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi9Sn2:
- Đồng (Cu): 88 – 90%
- Niken (Ni): 8 – 10%
- Thiếc (Sn): 1,8 – 2,2%
- Các tạp chất khác: ≤ 0,5%
Niken giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, thiếc tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng giữ vai trò duy trì tính dẻo và ổn định cơ lý của hợp kim.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
CuNi9Sn2 có các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 600 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 350 – 500 MPa
- Độ giãn dài: 5 – 12%
- Độ cứng Brinell: 150 – 220 HB
- Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp cho bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng và các chi tiết ma sát chịu tải vừa đến cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi nước và môi trường công nghiệp ăn mòn vừa.
- Khả năng dẫn điện: Trung bình, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa.
- Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí, trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp.
- Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền, độ cứng và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hợp kim tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ chi tiết.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
- Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa và cao.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Thiếc và niken nâng cao độ cứng bề mặt, bảo vệ chi tiết trong môi trường ma sát.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Niken giúp hợp kim chống ăn mòn tốt trong nước biển và môi trường công nghiệp.
- Ổn định cơ lý và nhiệt: Duy trì độ bền, độ cứng và tính ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tuổi thọ lâu dài: Các chi tiết từ CuNi9Sn2 thường có tuổi thọ cao nhờ khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội.
- Dễ gia công: So với nhiều hợp kim niken khác, CuNi9Sn2 dễ gia công thành chi tiết phức tạp.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Do độ cứng và độ bền cao, cần dụng cụ cắt, tiện, phay và hàn thích hợp.
- Chi phí sản xuất cao: Niken và thiếc là các nguyên tố đắt, cùng quy trình luyện kim phức tạp.
- Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp cho axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn nặng.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
CuNi9Sn2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, công nghiệp thiết bị máy và công nghiệp hóa chất:
- Ngành cơ khí:
- Bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, chi tiết ma sát chịu tải vừa đến cao.
- Ngành hàng hải:
- Trục, vỏ tàu, van, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành thiết bị máy:
- Bộ phận máy chuyển động liên tục, chi tiết chịu va đập, tải trọng cao và chi tiết trượt.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành điện – điện tử:
- Chi tiết dẫn điện vừa, linh kiện yêu cầu độ bền cơ học và chống mài mòn tốt.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
CuNi9Sn2 được sản xuất qua luyện kim tinh khiết và đúc:
- Luyện đồng tinh khiết, bổ sung niken và thiếc theo tỷ lệ chuẩn.
- Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng về hàm lượng niken, thiếc, đồng và các tạp chất khác.
2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
- Cắt, tiện, phay: Yêu cầu dụng cụ chuyên dụng do độ cứng và độ bền cao.
- Hàn: Thường sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn thích hợp.
- Ép, uốn và đúc: Thực hiện theo quy trình chuẩn và kiểm soát nhiệt độ.
3. Nhiệt luyện
CuNi9Sn2 thường được nhiệt luyện để nâng cao độ bền và độ cứng:
- Tôi: 750 – 800°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội nhanh bằng nước để tăng độ bền cơ học.
- Ủ: 250 – 350°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất và duy trì độ ổn định cơ lý.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2
CuNi9Sn2 là hợp kim cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, thiết bị máy và công nghiệp hóa chất:
- Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ cao.
- Ngành hàng hải: Trục, vỏ tàu, van, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành thiết bị máy: Bộ phận máy chịu va đập, chi tiết trượt, bạc lót, vòng bi.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
Tại Việt Nam, CuNi9Sn2 được sử dụng trong các nhà máy chế tạo chi tiết cơ khí, linh kiện máy, thiết bị hàng hải và công nghiệp hóa chất nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn, tuổi thọ cao và dễ dàng gia công.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 là hợp kim đồng – niken – thiếc cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. CuNi9Sn2 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van, ống dẫn và linh kiện công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, CuNi9Sn2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

