Đồng Hợp Kim CuTeP
Đồng Hợp Kim CuTeP là gì?
Đồng Hợp Kim CuTeP là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho, trong đó thành phần chính là đồng, bổ sung một lượng nhỏ thiếc và phốt pho để tăng khả năng chống mài mòn, độ cứng bề mặt và tính ổn định cơ lý. Đây là loại hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, sản xuất bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van, thiết bị công nghiệp và các chi tiết chịu tải vừa đến cao.
CuTeP nổi bật nhờ khả năng chịu ma sát tốt, chống mài mòn hiệu quả, dễ gia công và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này là lựa chọn phổ biến trong các chi tiết chuyển động liên tục, yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống mài mòn vượt trội.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuTeP
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuTeP:
- Đồng (Cu): 95 – 97%
- Thiếc (Sn): 1 – 2%
- Phốt pho (P): 0,05 – 0,3%
- Các tạp chất khác: ≤ 0,5%
Thiếc giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, phốt pho nâng cao độ bền, cải thiện độ dẻo và giảm ma sát, đồng duy trì tính dẻo và độ bền tổng thể.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuTeP
CuTeP có các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 450 – 650 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 12%
- Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB
- Khả năng chống mài mòn: Rất cao, phù hợp cho bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van và chi tiết chịu ma sát liên tục.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp và hơi nước nhẹ.
- Khả năng dẫn điện: Trung bình, thích hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa.
- Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí và trao đổi nhiệt.
- Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền, độ cứng và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hợp kim CuTeP tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ chi tiết khỏi oxy hóa.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuTeP
- Khả năng chống mài mòn cao: Thiếc và phốt pho cải thiện độ cứng bề mặt, bảo vệ chi tiết khỏi hao mòn.
- Ổn định cơ lý và tuổi thọ cao: Các chi tiết từ CuTeP hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công: Độ cứng vừa phải giúp dễ tiện, cắt, phay và gia công CNC.
- Khả năng chống ăn mòn: Phù hợp cho môi trường công nghiệp và hơi nước nhẹ.
- Giảm ma sát: Phốt pho giúp tăng khả năng bôi trơn tự nhiên và giảm mài mòn giữa các chi tiết chuyển động.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuTeP
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp cho axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn nặng.
- Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Độ bền và độ cứng yêu cầu dụng cụ cắt, tiện, phay chuyên dụng.
- Chi phí sản xuất cao hơn đồng tinh khiết: Do thiếc và phốt pho là nguyên tố bổ sung, cần quy trình luyện kim kiểm soát nghiêm ngặt.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuTeP
CuTeP được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, chế tạo thiết bị máy, hàng hải và công nghiệp chế tạo linh kiện:
- Ngành cơ khí:
- Bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, chi tiết ma sát chịu tải vừa đến cao.
- Ngành hàng hải:
- Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành thiết bị máy:
- Bộ phận máy chuyển động liên tục, chi tiết chịu va đập và tải trọng cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành cơ điện:
- Linh kiện yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý, giảm ma sát trong chi tiết chuyển động.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuTeP
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuTeP
CuTeP được sản xuất bằng luyện kim tinh khiết và đúc:
- Luyện đồng tinh khiết, bổ sung thiếc và phốt pho theo tỷ lệ chuẩn.
- Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng về hàm lượng đồng, thiếc, phốt pho và các tạp chất khác.
2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuTeP
- Cắt, tiện, phay: Dễ thực hiện nhờ độ cứng vừa phải.
- Hàn: Hạn chế, cần dụng cụ hàn chuyên dụng nếu cần nối hoặc sửa chữa.
- Ép, uốn và đúc: Thực hiện theo quy trình chuẩn và kiểm soát nhiệt độ.
3. Nhiệt luyện
- Ủ: 250 – 350°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý.
- Tôi: Không bắt buộc, hợp kim chủ yếu sử dụng trạng thái mềm để dễ gia công.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuTeP
CuTeP là hợp kim được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo thiết bị máy, hàng hải và công nghiệp chế tạo linh kiện nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ cao:
- Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ khả năng chống mài mòn và tuổi thọ cao.
- Ngành hàng hải: Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành thiết bị máy: Bộ phận máy chịu va đập, chi tiết trượt, bạc lót, vòng bi.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
Tại Việt Nam, CuTeP được sử dụng trong các nhà máy chế tạo chi tiết cơ khí, linh kiện máy, thiết bị hàng hải và công nghiệp hóa chất nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn, tuổi thọ cao và dễ dàng gia công.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuTeP là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, ổn định cơ lý, giảm ma sát và tuổi thọ lâu dài. CuTeP phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van và linh kiện công nghiệp trong môi trường công nghiệp và biển. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội, CuTeP là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

