Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3 là gì?
Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3 là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 35% và chứa 3% chì (Pb). Đây là loại đồng thau kỹ thuật cao cấp, kết hợp độ bền, độ cứng cao và khả năng gia công xuất sắc nhờ hàm lượng chì được tối ưu. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, sản xuất bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, chi tiết cơ điện và các chi tiết chịu tải vừa đến cao.
Sự bổ sung 3% chì giúp CuZn35Pb3 giảm ma sát khi gia công, tăng tuổi thọ công cụ cắt, đồng thời duy trì độ bền và tính ổn định cơ lý. Đây là hợp kim lý tưởng cho các chi tiết cơ khí có ma sát liên tục, chi tiết chịu tải cao hoặc các chi tiết cần độ chính xác gia công cao.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn35Pb3:
- Đồng (Cu): 62 – 64%
- Kẽm (Zn): 33 – 36%
- Chì (Pb): ~3%
- Các tạp chất khác: ≤ 1%
Vai trò các nguyên tố:
- Chì (Pb): Tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dao cắt, nâng cao độ dẻo.
- Kẽm (Zn): Tăng độ cứng, ổn định cơ lý và chống ăn mòn vừa.
- Đồng (Cu): Giữ tính dẻo, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
CuZn35Pb3 có các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
- Giới hạn chảy: 400 – 550 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 12%
- Độ cứng Brinell: 170 – 220 HB
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, thích hợp cho bạc lót, bánh răng, trục và chi tiết chịu tải cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp, nước ngọt, hơi nước và môi trường khắc nghiệt vừa.
- Khả năng dẫn điện: Trung bình, đủ cho chi tiết dẫn điện vừa.
- Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho trao đổi nhiệt và các chi tiết cơ khí.
- Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng khi làm việc lâu dài.
So với các hợp kim CuZn35Pb1 và CuZn35Pb2, CuZn35Pb3 nổi bật nhờ khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng chì 3%, giảm mài mòn công cụ và dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
- Gia công cơ khí xuất sắc: Chì 3% giúp tiện, phay, cắt giảm mài mòn công cụ, nâng cao năng suất.
- Độ bền và độ cứng cao: Phù hợp cho chi tiết máy, bạc lót, trục, bánh răng chịu tải vừa và cao.
- Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường công nghiệp và hơi nước.
- Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng và hiệu suất làm việc lâu dài.
- Ứng dụng đa dạng: Linh kiện máy, van, phụ kiện ống, chi tiết cơ điện và chi tiết trang trí.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện cao.
- Hàn cần dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng hàn MIG/TIG với que hàn đồng thau chuyên dụng.
- Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp cho hóa chất ăn mòn mạnh.
- Giá thành cao hơn đồng thau không chì: Do bổ sung chì và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
CuZn35Pb3 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cao và khả năng chống mài mòn:
- Ngành cơ khí:
- Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải vừa và cao.
- Ngành ống dẫn và van:
- Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành cơ điện:
- Linh kiện, vỏ máy, chi tiết dẫn điện vừa và bộ phận chịu tải cơ học.
- Ngành trang trí và kiến trúc:
- Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy:
- Chi tiết chịu ma sát cao, bạc lót, bánh răng, trục và các chi tiết kỹ thuật phức tạp.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
- Luyện đồng tinh khiết và bổ sung kẽm, chì theo tỷ lệ chuẩn.
- Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và ổn định cơ lý.
- Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, ống, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng về hàm lượng đồng, kẽm, chì và các chỉ tiêu cơ lý.
2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
- Cắt, tiện, phay: Dễ thực hiện nhờ độ dẻo và hàm lượng chì cao giúp giảm mài mòn công cụ.
- Ép, uốn, kéo: Phù hợp cho chi tiết phức tạp, tạo hình chi tiết kỹ thuật và trang trí.
- Hàn: Sử dụng hàn MIG hoặc TIG với que hàn đồng thau chuyên dụng.
3. Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, CuZn35Pb3 chủ yếu sử dụng trạng thái cán hoặc đúc để dễ gia công.
- Có thể ủ ở 200 – 300°C để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý nếu cần.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3
CuZn35Pb3 là hợp kim đồng thau kỹ thuật cao cấp, được sử dụng phổ biến nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cao và khả năng chống mài mòn:
- Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ dễ gia công, độ bền cao và khả năng chịu tải cao.
- Ngành cơ điện: Sử dụng cho vỏ máy, linh kiện và các chi tiết chịu tải vừa và cao.
- Ngành ống dẫn và van: Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành trang trí và kiến trúc: Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng.
Tại Việt Nam, CuZn35Pb3 được ứng dụng trong các nhà máy cơ khí, thiết bị cơ điện, sản xuất van, phụ kiện ống dẫn và ngành trang trí nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống mài mòn và gia công vượt trội.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuZn35Pb3 là hợp kim đồng – kẽm cao cấp, bổ sung 3% chì giúp gia công vượt trội, tăng độ dẻo, chống mài mòn và ổn định cơ lý. CuZn35Pb3 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa đến cao, bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, linh kiện cơ điện và chi tiết trang trí. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, CuZn35Pb3 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

