Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1 là gì?

Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1 là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 37% và bổ sung 1% chì (Pb). Đây là một loại đồng thau kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học tốt và độ ổn định cơ lý cao. Hợp kim này phù hợp cho các chi tiết chịu tải vừa đến cao, bạc lót, trục, bánh răng, van, phụ kiện ống và các chi tiết cơ điện.

Việc bổ sung 1% Pb giúp tăng khả năng gia công, giảm mài mòn công cụ, đồng thời duy trì độ cứng và tính ổn định cơ lý của hợp kim. CuZn37Pb1 được đánh giá là giải pháp tối ưu cho các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn37Pb1:

  • Đồng (Cu): 60 – 63%
  • Kẽm (Zn): 36 – 38%
  • Chì (Pb): ~1%
  • Các tạp chất khác: ≤ 1%

Vai trò các nguyên tố:

  • Chì (Pb): Tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ, cải thiện độ dẻo.
  • Kẽm (Zn): Tăng độ cứng, ổn định cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  • Đồng (Cu): Duy trì tính dẻo, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

Các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 600 – 720 MPa
  • Giới hạn chảy: 400 – 550 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Độ cứng Brinell: 170 – 210 HB
  • Khả năng chống mài mòn: Tốt, thích hợp cho bạc lót, trục, bánh răng chịu tải vừa.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp, nước ngọt và hơi nước.
  • Khả năng dẫn điện: Trung bình, phù hợp cho chi tiết dẫn điện vừa.
  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí.
  • Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng lâu dài.

So với CuZn37 không chứa Pb, CuZn37Pb1 có ưu điểm gia công tốt hơn, giảm mài mòn dụng cụ, thích hợp cho sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

  1. Gia công cơ khí tốt: Tiện, phay, cắt, khoan dễ dàng nhờ 1% Pb.
  2. Độ bền và độ cứng cao: Phù hợp cho chi tiết máy, bạc lót, trục, bánh răng chịu tải vừa đến cao.
  3. Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn: Tốt, đáp ứng yêu cầu môi trường công nghiệp.
  4. Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng lâu dài.
  5. Ứng dụng đa dạng: Linh kiện máy, van, phụ kiện ống, chi tiết cơ điện và trang trí.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không chịu được hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Hàn cần dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng hàn MIG/TIG với que hàn đồng thau.
  • Giá thành cao hơn đồng thau thông thường: Do kiểm soát chất lượng và bổ sung Pb.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

CuZn37Pb1 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, điện và ngành trang trí nhờ khả năng gia công tốt và độ bền ổn định:

  1. Ngành cơ khí:
    • Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải vừa đến cao.
  2. Ngành ống dẫn và van:
    • Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước hoặc môi trường ăn mòn vừa.
  3. Ngành cơ điện:
    • Linh kiện, vỏ máy, chi tiết dẫn điện vừa và các bộ phận chịu tải cơ học.
  4. Ngành trang trí và kiến trúc:
    • Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

  1. Luyện đồng tinh khiết và bổ sung kẽm, Pb theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và ổn định cơ lý.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, ống, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng đồng, kẽm, Pb và các chỉ tiêu cơ lý.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

  • Cắt, tiện, phay: Dễ thực hiện nhờ hàm lượng Pb giúp giảm mài mòn công cụ.
  • Ép, uốn, kéo: Phù hợp cho chi tiết phức tạp vừa và nhỏ.
  • Hàn: Sử dụng hàn MIG hoặc TIG với que hàn đồng thau chuyên dụng.

3. Nhiệt luyện

  • Không bắt buộc, CuZn37Pb1 chủ yếu sử dụng trạng thái cán hoặc đúc để dễ gia công.
  • Có thể ủ ở 200 – 300°C để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý nếu cần.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1

CuZn37Pb1 là hợp kim đồng thau kỹ thuật phổ biến nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học vừa phải và ổn định cơ lý:

  • Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ dễ gia công và độ bền cao.
  • Ngành cơ điện: Sử dụng cho vỏ máy, linh kiện và các chi tiết dẫn điện vừa.
  • Ngành ống dẫn và van: Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn vừa.
  • Ngành trang trí và kiến trúc: Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng.

Tại Việt Nam, CuZn37Pb1 được ứng dụng trong các nhà máy cơ khí, sản xuất van, phụ kiện ống dẫn và ngành trang trí nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống mài mòn và gia công vượt trội.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1 là hợp kim đồng – kẽm kỹ thuật, bổ sung 1% Pb giúp gia công tốt, tăng độ dẻo, chống mài mòn và ổn định cơ lý. CuZn37Pb1 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa đến cao, bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, linh kiện cơ điện và chi tiết trang trí. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, CuZn37Pb1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí tiêu chuẩn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 201 22mm Là Gì

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì? Tấm Inox 201 22mm là một loại tấm inox [...]

    Thép 0Cr25Ni20

    Thép 0Cr25Ni20 Thép 0Cr25Ni20 là gì? Thép 0Cr25Ni20 là loại thép không gỉ Austenit cao [...]

    Duplex 1.4062 Stainless Steel

    Duplex 1.4062 Stainless Steel Duplex 1.4062 Stainless Steel là gì? Duplex 1.4062 là thép không [...]

    N08028 Stainless Steel

    N08028 Stainless Steel N08028 Stainless Steel là gì? N08028 Stainless Steel, còn được biết đến [...]

    Tấm Inox 440 8mm

    Tấm Inox 440 8mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4462 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4462 Trước Khi Sử Dụng? 1. [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE Đồng Hợp Kim Cu-PHCE là gì? Đồng Hợp Kim Cu-PHCE là [...]

    Thép không gỉ STS347

    Thép không gỉ STS347 Thép không gỉ STS347 là loại thép austenitic hợp kim được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo