C24000 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C24000 Copper Alloys

C24000 Copper Alloys là gì?

C24000 là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-phốt pho (Phosphor Bronze), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí chịu lực, trục, vòng bi, lò xo, chi tiết dẫn điện, chi tiết điện tử và các bộ phận hàng hải.

C24000 có màu nâu đỏ đặc trưng của đồng-phốt pho. Hợp kim này kết hợp đồng tinh khiết với thiếc và phốt pho, giúp tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và duy trì ổn định cơ lý trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao, trục, vòng bi, lò xo, bộ phận dẫn điện và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn.

Thành phần hóa học C24000 Copper Alloys

C24000 được thiết kế để cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn. Bảng thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 83,0 – 87,0 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu nâu đỏ đặc trưng
Thiếc (Sn) 8,0 – 10,0 Tăng độ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn
Phốt pho (P) 0,01 – 0,35 Tăng độ cứng, chống oxy hóa, ổn định cơ lý
Chì (Pb) ≤ 0,05 Hỗ trợ gia công và cải thiện bề mặt chi tiết
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các loại đồng-phốt pho như C22000, C22600 hay C23000, C24000 có hàm lượng thiếc cao hơn, giúp tăng khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học. Điều này đặc biệt quan trọng đối với chi tiết chịu lực lớn và môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý C24000 Copper Alloys

C24000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:

  • Độ bền kéo: 700 – 1100 MPa
  • Độ cứng: 170 – 240 HB
  • Độ giãn dài: 6 – 15%
  • Khả năng dẫn điện: 10 – 20% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 60 – 120 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí

Những đặc tính này giúp C24000 trở thành vật liệu lý tưởng cho trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết dẫn điện và các bộ phận chịu mài mòn.

Ưu điểm C24000 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và chống mài mòn cao: Phù hợp chi tiết chịu lực và chuyển động cơ học.
  • Chống ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Gia công dễ dàng: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  • Khả năng dẫn điện vừa phải: Thích hợp cho các chi tiết điện và dẫn điện vừa phải.

Nhược điểm C24000 Copper Alloys

  • Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Hợp kim phức tạp, nguyên liệu đắt.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý nhiệt và cơ học hợp lý: Để đạt hiệu suất tối ưu và chống mài mòn.

Ứng dụng C24000 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết chịu lực cơ học.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cao.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar, thiết bị công nghiệp.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Van, bơm, trục, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
  4. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp:
    • Chi tiết chịu lực, trục, lò xo, vòng bi và chi tiết giảm ma sát.

Quy trình sản xuất và xử lý C24000 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và hợp kim thiếc-phốt pho được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C24000 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Van, trục, bộ phận tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
  • Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết chịu lực, lò xo, vòng bi.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, chống mài mòn, chống ăn mòn, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử và thiết bị hàng hải.

Kết luận C24000 Copper Alloys

C24000 Copper Alloys là đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và ổn định cơ lý. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, trục, vòng bi, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận trong môi trường công nghiệp và hàng hải. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền, C24000 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính cơ lý và chống mài mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 0.3mm

    Shim Chêm Đồng 0.3mm Shim Chêm Đồng 0.3mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.3mm là [...]

    Dây Đồng 8mm

    Dây Đồng 8mm Dây Đồng 8mm là gì? Dây Đồng 8mm là loại dây đồng [...]

    Cuộn Inox 301 0.09mm

    Cuộn Inox 301 0.09mm – Mỏng, Cứng, Đáp Ứng Yêu Cầu Kỹ Thuật Cao Cuộn [...]

    Thép N08028

    Thép N08028 Thép N08028 là gì? Thép N08028 là thép không gỉ Austenitic hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 10 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường [...]

    Cuộn Inox 316 0.08mm

    Cuộn Inox 316 0.08mm – Chịu Nhiệt Tốt, Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, Phù Hợp [...]

    Thép Inox Austenitic STS347

    Thép Inox Austenitic STS347 Thép Inox Austenitic STS347 là gì? Thép Inox Austenitic STS347 là [...]

    Inox 420 Và Các Ứng Dụng Đặc Thù Trong Sản Xuất Linh Kiện

    Inox 420 Và Các Ứng Dụng Đặc Thù Trong Sản Xuất Linh Kiện Inox 420 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo