C31600 Copper Alloys
C31600 Copper Alloys là gì?
C31600, còn được gọi là Free-Cutting Brass hay Leaded Brass, là một loại đồng hợp kim nhóm đồng-kẽm (Brass) đặc biệt được bổ sung chì để tăng khả năng gia công. Hợp kim này nổi bật với tính dễ cắt, tiện, dập, uốn và gia công CNC, đồng thời duy trì độ bền cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
C31600 có màu vàng nhạt đặc trưng, kết hợp đồng tinh khiết với kẽm và hàm lượng chì khoảng 2,5 – 3,5%. Chì trong hợp kim giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, giảm mài mòn dụng cụ và cải thiện độ hoàn thiện bề mặt chi tiết. Hợp kim này lý tưởng cho chi tiết cơ khí dễ gia công, chi tiết dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô và các chi tiết trang trí kim loại.
Thành phần hóa học C31600 Copper Alloys
C31600 được thiết kế để cân bằng khả năng gia công, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Bảng thành phần chính:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 58 – 62 | Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu vàng đặc trưng |
| Kẽm (Zn) | 36 – 39 | Tăng độ bền cơ học và cải thiện khả năng chống ăn mòn |
| Chì (Pb) | 2,5 – 3,5 | Tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ cắt |
| Thiếc (Sn) | ≤ 0,3 | Hỗ trợ chống ăn mòn nhẹ |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,25 | Tăng độ bền cơ học |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 | Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể |
So với các hợp kim đồng-kẽm như C31000, C31600 có hàm lượng chì cao hơn, giúp gia công dễ dàng hơn, đặc biệt cho các chi tiết nhỏ, chi tiết cơ khí chính xác hoặc các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện tốt.
Tính chất cơ lý C31600 Copper Alloys
C31600 sở hữu các tính chất cơ lý phù hợp cho các chi tiết cơ khí dễ gia công và chi tiết trang trí:
- Độ bền kéo: 350 – 500 MPa
- Độ cứng: 90 – 140 HB
- Độ giãn dài: 20 – 40%
- Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
- Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 130 W/mK
- Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt và công nghiệp nhẹ
- Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí
Những đặc tính này giúp C31600 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí và các bộ phận cơ khí dễ gia công.
Ưu điểm C31600 Copper Alloys
- Khả năng gia công tuyệt vời: Dễ tiện, cắt, dập, uốn và gia công CNC nhờ hàm lượng chì cao.
- Độ bền cơ học vừa phải: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho chi tiết điện và truyền nhiệt.
- Bề mặt hoàn thiện cao: Chì giúp bề mặt chi tiết nhẵn, giảm mài mòn dụng cụ.
Nhược điểm C31600 Copper Alloys
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn Naval Brass (C26800): Không thích hợp môi trường nước biển lâu dài.
- Không phù hợp chi tiết chịu lực cực cao: So với đồng-phốt pho hoặc đồng-thiếc-phốt pho.
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Hợp kim kẽm-chì tăng giá thành.
Ứng dụng C31600 Copper Alloys
- Ngành cơ khí và chế tạo máy:
- Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí yêu cầu gia công tốt.
- Chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết nhỏ và các bộ phận yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.
- Ngành điện và điện tử:
- Đầu nối, busbar, chi tiết dẫn điện.
- Ngành ô tô:
- Phụ tùng, van, chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành trang trí và nội thất:
- Tay nắm cửa, bản lề, chi tiết trang trí kim loại.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
- Van, bơm, chi tiết chịu lực vừa phải và chi tiết cơ khí dễ gia công.
Quy trình sản xuất và xử lý C31600 Copper Alloys
- Nung chảy và tinh luyện: Đồng, kẽm và chì được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
- Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
- Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
- Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
- Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện.
Phân tích thị trường tiêu thụ C31600 Copper Alloys
- Ngành cơ khí chính xác: Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí dễ gia công.
- Ngành điện và điện tử: Đầu nối, busbar, chi tiết dẫn điện.
- Ngành ô tô: Phụ tùng, van, chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành trang trí và nội thất: Tay nắm, bản lề, chi tiết kim loại trang trí.
- Xu hướng hiện nay: Vật liệu dễ gia công, bền, bề mặt hoàn thiện cao, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô và trang trí.
Kết luận C31600 Copper Alloys
C31600 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp bổ sung chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cơ học vừa phải và ổn định cơ lý. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí và các bộ phận cơ khí yêu cầu gia công dễ dàng và bề mặt hoàn thiện cao. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và khả năng gia công, C31600 là lựa chọn tối ưu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, điện tử và trang trí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

