Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt

Thép Inox X5CrNiN19-9

Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt?

Inox F61 (hay còn gọi là Super Duplex Stainless Steel 2507) là một trong những dòng thép không gỉ cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Điều làm nên sự đặc biệt của loại inox này chính là cấu trúc vi lượng kép (duplex structure), kết hợp giữa hai pha Austenite (γ) và Ferrite (α).

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc vi lượng của Inox F61, để hiểu tại sao nó được ứng dụng rộng rãi trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, và nước biển.

1. Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Sự Kết Hợp Giữa Austenite Và Ferrite

Khác với các loại inox phổ thông như 304, 316 (thuộc nhóm Austenitic) hoặc 410, 430 (thuộc nhóm Ferritic), Inox F61 là thép Duplex, có tỷ lệ Austenite (γ) : Ferrite (α) khoảng 50:50.

📌 Đặc điểm của hai pha cấu trúc:

  • Pha Austenite (γ): Giúp vật liệu có độ dẻo dai cao, tăng khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất (SCC).
  • Pha Ferrite (α): Giúp vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn kẽ hở tốt và giảm chi phí sản xuất.

Lợi ích của cấu trúc vi lượng Duplex trong Inox F61:

  • Kết hợp được độ dẻo của Austeniteđộ bền của Ferrite.
  • Chống ăn mòn tốt hơn inox Austenitic như 316L, 904L trong môi trường clorua.
  • Độ bền cao hơn so với inox Ferritic hoặc Austenitic thông thường.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox F61 – Điều Gì Giúp Cấu Trúc Này Ổn Định?

Thành phần Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 24 – 26%
Niken (Ni) 6 – 8%
Molypden (Mo) 3 – 4%
Đồng (Cu) < 0.5%
Cacbon (C) ≤ 0.03%
Nitơ (N) 0.2 – 0.3%

📌 Tác dụng của các nguyên tố quan trọng:

  • Crom (Cr) cao (24-26%): Giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn điểm.
  • Molypden (Mo) và Nitơ (N): Giúp cải thiện khả năng chịu môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
  • Niken (Ni) thấp hơn Inox 904L nhưng vẫn đủ để giữ tính dẻo của Austenite.

3. So Sánh Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 Với Các Loại Inox Khác

Đặc tính Inox F61 (Super Duplex) Inox 316L (Austenitic) Inox 430 (Ferritic)
Cấu trúc vi lượng Austenite + Ferrite (50:50) 100% Austenite 100% Ferrite
Chống ăn mòn SCC Rất tốt Trung bình Kém
Độ bền cơ học Cao Trung bình Trung bình
Chịu nhiệt 250°C – 315°C 870°C – 925°C 600°C – 750°C

📌 Kết luận:

  • Inox F61 bền hơn Inox 316L và 430, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc dầu khí.
  • Khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) của Inox F61 tốt hơn 316L.
  • Tuy nhiên, Inox F61 không chịu nhiệt tốt như Inox 316L hoặc 904L.

4. Tại Sao Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 Giúp Chống Ăn Mòn Tốt Hơn?

Crom (Cr) và Molypden (Mo) cao giúp:

  • Giảm nguy cơ ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua (nước biển, hóa chất).
  • Tăng cường lớp oxit thụ động, giúp vật liệu bền hơn trước tác động hóa học.

Cấu trúc Duplex giảm ăn mòn ứng suất (SCC):

  • Ferrite giúp ngăn chặn sự phát triển của vết nứt.
  • Austenite tăng độ dẻo dai, giúp vật liệu không bị giòn gãy.

📌 Kết luận: Nhờ có cấu trúc vi lượng đặc biệt, Inox F61 có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt hơn nhiều so với các loại inox thông thường.

5. Ứng Dụng Của Inox F61 Dựa Trên Cấu Trúc Vi Lượng

📌 Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox F61 được sử dụng trong các lĩnh vực:

🔹 Ngành dầu khí: Đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
🔹 Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, nhà máy lọc dầu.
🔹 Công nghiệp hàng hải: Cấu trúc tàu biển, giàn khoan.
🔹 Công trình ngoài trời: Cầu, lan can, giàn chịu lực.

6. Kết Luận – Điều Gì Làm Inox F61 Đặc Biệt?

Cấu trúc Duplex (50% Austenite + 50% Ferrite) giúp cân bằng giữa độ dẻo dai và độ bền cơ học.
Hàm lượng Crom (Cr) cao làm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất.
Giảm nguy cơ ăn mòn ứng suất (SCC), giúp tuổi thọ vật liệu cao hơn so với các loại inox thông thường.

👉 Với cấu trúc vi lượng đặc biệt, Inox F61 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc!

📢 Mua Inox F61 Ở Đâu Uy Tín?

Nếu bạn cần mua Inox F61 đạt tiêu chuẩn, có CO, CQ đầy đủ, hãy liên hệ ngay:

📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

Tham khảo thêm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thép Inox 430S17

    Thép Inox 430S17 Thép Inox 430S17 là gì? Thép Inox 430S17 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 300 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Công Trình [...]

    Vật liệu X7Cr14

    Vật liệu X7Cr14 Vật liệu X7Cr14 là gì? X7Cr14 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CuZn36Pb3

    Đồng CuZn36Pb3 Đồng CuZn36Pb3 là gì? Đồng CuZn36Pb3 là một loại đồng thau chì (Free-Cutting [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 83 – Chịu Mài Mòn Tốt, Dễ Gia Công [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 98 – Thép Inox Cứng, Độ Bền Cao, Chịu [...]

    Thép X1CrNiSi18-15-4

    Thép X1CrNiSi18-15-4 Thép X1CrNiSi18-15-4 là gì? Thép X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox 306

    Thép Inox 306 Thép Inox 306 là gì? Thép Inox 306 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo