C75200 Copper Alloys
C75200 Copper Alloys là gì?
C75200, còn được gọi là Nickel Silver 18% hoặc German Silver, là một loại đồng hợp kim cao cấp thuộc nhóm đồng–kẽm–niken. Hợp kim này có hàm lượng niken tương đối cao (khoảng 18%), tạo nên màu trắng bạc thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học tốt hơn so với các hợp kim đồng-kẽm thông thường.
Nhờ đặc tính ổn định, C75200 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, nhạc cụ, phụ kiện trang trí, thiết bị điện, điện tử và các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao.
C75200 có khả năng chống oxy hóa rất tốt, bề mặt bóng, dễ đánh bóng, độ cứng cao và duy trì màu sắc trong thời gian dài. Đây cũng là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao, hiệu suất tốt và tuổi thọ dài hạn.
Thành phần hóa học C75200 Copper Alloys
Bảng thành phần tiêu chuẩn của hợp kim C75200:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 63 – 66 | Nền hợp kim, tăng độ dẻo, dẫn điện |
| Kẽm (Zn) | 17 – 20 | Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống mài mòn |
| Niken (Ni) | 17 – 19 | Tạo màu bạc sáng, tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,5 | Tăng độ bền cơ học |
| Chì (Pb) | ≤ 0,05 | Cải thiện khả năng gia công |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 | Không ảnh hưởng đáng kể |
So với C75200, các nhóm Nickel Silver như C72500 hoặc C72900 có ít niken hơn, do đó C75200 cho màu bạc sáng đẹp hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Tính chất cơ lý C75200 Copper Alloys
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 480 – 690 MPa
- Độ cứng (Hardness): 120 – 200 HB
- Độ giãn dài: 5 – 25% tùy trạng thái vật liệu
- Độ dẫn điện: 6 – 10% IACS
- Khả năng dẫn nhiệt: 60 – 80 W/mK
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và môi trường ăn mòn nhẹ
- Tính hàn: Tương đối tốt
- Khả năng gia công: Rất tốt – thích hợp cho tiện, dập, kéo, cán và gia công CNC
Nhờ tính chất cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ, C75200 là vật liệu lí tưởng cho các ứng dụng vừa có yêu cầu cơ học vừa yêu cầu trang trí.
Ưu điểm C75200 Copper Alloys
- Màu sắc trắng bạc thẩm mỹ, gần giống bạc thật.
- Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ, khí hậu ẩm và nước ngọt.
- Độ cứng cao hơn các hợp kim đồng-kẽm thông thường.
- Độ ổn định cơ học cao, khó biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Khả năng gia công tốt, dễ dập sâu, kéo dây, hàn và tiện CNC.
- Khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp với linh kiện cơ khí.
Nhược điểm C75200 Copper Alloys
- Dẫn điện kém, không dùng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Giá thành cao hơn nhiều hợp kim đồng khác do hàm lượng niken cao.
- Không phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh, ví dụ axit đặc hoặc nước biển.
Ứng dụng C75200 Copper Alloys
1. Ngành trang trí và nội thất
- Phụ kiện đồ nội thất
- Khóa, bản lề, tay nắm trang trí
- Ốp kim loại cao cấp
2. Nhạc cụ và phụ kiện nhạc
C75200 được sử dụng trong:
- Flute, saxophone, trumpet
- Phụ kiện trống
- Dây đàn và phụ kiện âm thanh
→ Nhờ âm sắc tốt và độ ổn định cao.
3. Kỹ thuật điện – điện tử
- Lẫy gài
- Đầu nối
- Phụ kiện thiết bị điện
- Kẹp tiếp xúc
4. Cơ khí chính xác
- Vòng bi nhẹ
- Lò xo phẳng
- Trục nhỏ
- Khớp nối
→ Yêu cầu độ cứng ổn định và màu sắc đẹp.
5. Công nghiệp ô tô – xe máy
- Phụ kiện trang trí
- Chi tiết cảm biến
- Bộ phận dẫn hướng
6. Các ứng dụng khác
- Vật dụng y tế
- Huy hiệu, logo, đồ trang sức công nghiệp
- Đồng hồ – phụ kiện đồng hồ
Quy trình sản xuất C75200 Copper Alloys
- Nung chảy – hợp kim hóa
Đồng, kẽm và niken được nung chảy ở nhiệt độ cao, tinh luyện và điều chỉnh thành phần. - Đúc phôi
Đúc liên tục thành dạng thanh, tấm, ống hoặc phôi đặc để gia công tiếp. - Gia công nóng và nguội
- Cán nóng
- Cán nguội
- Kéo dây
- Cán mỏng theo yêu cầu sản phẩm
- Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing)
- Làm cứng bằng biến dạng (work hardening)
- Gia công cơ khí
- Tiện
- Phay
- Dập
- Hàn
- Gia công CNC
- Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra thành phần hóa học
- Kiểm tra cơ lý
- Kiểm tra bề mặt và kích thước
Phân tích thị trường tiêu thụ C75200 Copper Alloys
1. Thị trường nhạc cụ
C75200 được sử dụng nhiều trong nhạc cụ hơi do âm sắc tốt, bề mặt đẹp và chống biến dạng. Thị trường tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu nhạc cụ cao cấp.
2. Công nghiệp nội thất & trang trí
Nhu cầu tăng mạnh trong phân khúc cao cấp – khách sạn, biệt thự, nội thất kim loại hiện đại.
3. Điện – điện tử
Các thiết bị điện tử hiện đại có xu hướng nhỏ gọn, yêu cầu vật liệu cơ tính ổn định, chống ăn mòn – phù hợp với C75200.
4. Ô tô – cơ khí chính xác
Ngành công nghiệp ô tô đang thay thế nhiều chi tiết thép bằng hợp kim nhẹ nhưng bền để giảm trọng lượng, giúp C75200 ngày càng phổ biến.
Kết luận C75200 Copper Alloys
C75200 Copper Alloys là một hợp kim đồng–kẽm–niken cao cấp, nổi bật nhờ màu sắc trắng bạc thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và đặc tính gia công linh hoạt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần sự kết hợp giữa thẩm mỹ và kỹ thuật như nhạc cụ, phụ kiện trang trí, điện – điện tử, cơ khí chính xác và ô tô.
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, độ ổn định và thẩm mỹ, C75200 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

