C76200 Copper Alloys

CZ132 Materials

C76200 Copper Alloys

C76200 Copper Alloys là gì?
C76200 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – nickel – kẽm thuộc nhóm “Nickel Silver”, nổi bật với màu trắng bạc, khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định. Đây là vật liệu phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ, độ cứng vừa phải và tính chống oxy hóa tốt. Với khoảng 65% đồng, 18% nickel và phần còn lại là kẽm, C76200 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất cơ lý.

Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện – điện tử, chế tạo nhạc cụ, phụ kiện thời trang, chi tiết trang trí, các bộ phận cơ khí nhẹ và hệ thống lò xo. Nhờ sự pha trộn đặc biệt giữa Cu–Ni–Zn, vật liệu có độ cứng và độ bền vượt trội so với đồng thau thông thường, đồng thời có bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng.


Thành phần hóa học C76200 Copper Alloys

C76200 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B122/B151 với hàm lượng các nguyên tố chính như sau:

  • Đồng (Cu): Khoảng 64–67%
  • Nickel (Ni): 17–19%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất: Pb, Fe, Mn ở mức vết

Hàm lượng nickel cao giúp C76200 có màu sắc trắng bạc đậm hơn C75700 và khả năng chống oxy hóa mạnh hơn.


Tính chất cơ lý của C76200 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480 – 760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 450 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 110 – 200 HV tùy trạng thái vật liệu
  • Độ dẻo (Elongation): 5–30%

Nhờ hàm lượng nickel cao, C76200 có độ bền và độ cứng vượt trội, phù hợp các ứng dụng chịu mài mòn, va đập nhẹ và đòi hỏi độ bền hình dạng.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~6–8% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp do nickel cao
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960–1100°C

3. Khả năng chống ăn mòn

C76200 có lớp oxit nickel-tạo thành tự nhiên, giúp bảo vệ vật liệu:

  • Không bị rỉ trong khí quyển
  • Chịu tốt nước biển
  • Chống ăn mòn hóa học nhẹ
  • Ổn định trong môi trường ẩm

Đây là lý do vật liệu được dùng nhiều trong phụ kiện ngoài trời và linh kiện điện tử.


Ưu điểm của C76200 Copper Alloys

1. Màu sắc sáng đẹp, giống bạc thật

Nickel cao giúp bề mặt sáng bóng, sang trọng, dễ đánh bóng, giữ độ thẩm mỹ cao.

2. Độ bền cơ học vượt trội

So với các hợp kim đồng – kẽm thông thường, C76200 cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn.

3. Chống ăn mòn cực mạnh

Ấn tượng trong môi trường biển, ẩm và khí hậu nóng ẩm.

4. Gia công tốt

Dễ dập, cán, cuốn, kéo dây, và tạo hình trong sản xuất.

5. Ổn định trong môi trường điện – nhiệt

Dù dẫn điện thấp, nhưng ổn định trong môi trường điện – điện tử.


Nhược điểm của C76200 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp: không phù hợp làm dây dẫn.
  • Khó hàn hơn đồng thuần: do hàm lượng nickel.
  • Có thể xỉn màu theo thời gian: cần đánh bóng.
  • Giá cao hơn các loại đồng thau: vì nickel chiếm tỷ lệ cao trong hợp kim.

Ứng dụng của C76200 Copper Alloys

1. Điện – điện tử

  • Đầu nối
  • Linh kiện dẫn tín hiệu
  • Bộ phận cần chống ăn mòn

2. Nhạc cụ và phụ kiện âm nhạc

  • Sáo
  • Kèn
  • Cơ chế phím bấm
  • Bộ phận cơ các nhạc cụ hơi

C76200 cho âm sắc sáng, phản hồi tốt.

3. Trang trí – mỹ nghệ – phụ kiện

  • Trang sức
  • Khóa kéo
  • Khuy áo
  • Đồ decor
  • Phụ kiện thời trang

4. Công nghiệp cơ khí và sản xuất

  • Lò xo
  • Vòng đệm
  • Bạc trượt
  • Chi tiết máy nhỏ
  • Ống chịu ăn mòn

5. Sản phẩm tiêu dùng

  • Dao kéo
  • Bộ đồ ăn
  • Vật dụng cao cấp mô phỏng bạc

Gia công C76200 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C76200 rất dễ kéo nguội, dập, cán nên thường được sản xuất dưới dạng:

  • Dây
  • Dải
  • Tấm
  • Ống nhỏ

2. Gia công nhiệt

Có thể tiến hành ủ để tăng độ dẻo trước khi kéo nguội hoặc giảm ứng suất.

3. Hàn – hàn cứng

C76200 có thể hàn bằng phương pháp:

  • Hàn bạc
  • Hàn mềm cải tiến
  • Hàn lò
  • Hàn hồ quang có trợ dung

4. Đánh bóng

Dễ đánh bóng cơ học, tạo độ sáng giống bạc thật.


So sánh C76200 với các hợp kim Nickel Silver khác

Hợp kim Ni (%) Màu sắc Độ bền Ứng dụng
C75200 10% Trắng nhạt Trung bình Nhạc cụ, phụ kiện nhẹ
C75700 12% Trắng sáng Khá cao Điện – điện tử, thời trang
C76200 18% Bạc đậm Rất cao Cơ khí, nhạc cụ, đồ trang trí cao cấp
C77000 20% Trắng đậm nhất Cao nhất Linh kiện chính xác, điện tử cao cấp

C76200 thuộc phân khúc cao cấp trong nhóm Nickel Silver, cân bằng giữa độ bền và chi phí.


Thị trường tiêu thụ C76200 Copper Alloys

Nhu cầu C76200 tăng đều trong các ngành:

  • Công nghiệp điện tử
  • Nhạc cụ cao cấp
  • Cơ khí chính xác
  • Trang trí nội – ngoại thất
  • Phụ kiện thời trang xuất khẩu

Tại Việt Nam, vật liệu này được ưa chuộng để chế tạo phụ kiện điện – điện tử và sản phẩm trang trí cao cấp.


Kết luận

C76200 Copper Alloys là hợp kim nickel silver cao cấp, kết hợp vẻ ngoài sang trọng với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tính gia công tuyệt vời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng từ nhạc cụ, điện – điện tử, cơ khí đến trang trí và sản phẩm gia dụng. Với hiệu năng ổn định, tuổi thọ cao và độ thẩm mỹ bền vững, C76200 xứng đáng là vật liệu tiêu chuẩn trong sản xuất hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 347S31

    Tìm hiểu về Inox 347S31 và Ứng dụng của nó Inox 347S31 là gì? Inox [...]

    Những Ứng Dụng Quan Trọng Của Inox 2205 Trong Xây Dựng

    Những Ứng Dụng Quan Trọng Của Inox 2205 Trong Xây Dựng 1. Giới thiệu về [...]

    Thép không gỉ Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

    Thép không gỉ Duplex 00Cr24Ni6Mo3N Thép không gỉ Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là loại thép duplex cao [...]

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32101 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32101 Theo ASTM Và EN Inox S32101 là [...]

    CuZn36Pb2As Materials

    CuZn36Pb2As Materials CuZn36Pb2As Materials là gì? CuZn36Pb2As Materials là hợp kim đồng – kẽm đặc [...]

    Vật liệu Duplex 1Cr21Ni5Ti

    Vật liệu Duplex 1Cr21Ni5Ti Vật liệu Duplex 1Cr21Ni5Ti là gì? Vật liệu Duplex 1Cr21Ni5Ti là [...]

    Thép không gỉ Z6CNNb18.10

    Thép không gỉ Z6CNNb18.10 Thép không gỉ Z6CNNb18.10 là một loại thép austenit cao cấp, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 40 – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo