C76400 Copper Alloys

CZ132 Materials

C76400 Copper Alloys

C76400 Copper Alloys là gì?
C76400 Copper Alloys là hợp kim đồng – nickel – kẽm thuộc nhóm Nickel Silver (đồng trắng), nổi tiếng với màu sắc tương tự bạc thật, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực yêu cầu thẩm mỹ, độ bền và sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

C76400 thường có khoảng 18–20% nickel, tạo nên màu trắng ánh bạc đặc trưng, cùng với sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, độ cứng, khả năng chịu mài mòn và tính dễ gia công. Nhờ những đặc tính nổi bật, hợp kim này được ứng dụng trong sản xuất linh kiện cơ khí nhỏ, phụ kiện nhạc cụ, trang sức, phụ kiện thời trang, đầu nối điện – điện tử và các sản phẩm trang trí cao cấp.


Thành phần hóa học C76400 Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của C76400 theo ASTM B122/B151:

  • Đồng (Cu): 62 – 65%
  • Nickel (Ni): 18 – 20%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất (Pb, Fe, Mn, Sn): ở mức rất thấp

Hàm lượng nickel cao giúp bề mặt hợp kim có màu trắng sáng, bền màu hơn, đồng thời tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.


Tính chất cơ lý của C76400 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480 – 780 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 520 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 120 – 210 HV
  • Độ giãn dài (Elongation): 5 – 25%

C76400 có độ cứng và độ bền cao hơn so với các hợp kim đồng – kẽm thông thường, phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn và va đập nhẹ.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: ~8.7 g/cm³
  • Độ dẫn điện: khoảng 5 – 8% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp hơn đồng tinh khiết
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960 – 1080°C

Độ dẫn điện thấp nhưng hợp kim ổn định trong môi trường điện – nhiệt.

3. Khả năng chống ăn mòn

C76400 có khả năng chống ăn mòn cực tốt nhờ lớp oxit nickel bảo vệ:

  • Chống ăn mòn trong môi trường khí quyển
  • Hoạt động ổn định ngoài trời
  • Kháng nước biển tốt
  • Bền trong môi trường axit nhẹ
  • Chống oxy hóa hiệu quả

Đây là lý do hợp kim được dùng trong phụ kiện biển, trang trí và cơ khí.


Ưu điểm của C76400 Copper Alloys

1. Màu sắc trắng bạc sang trọng

Hợp kim có bề mặt sáng bóng, đẹp như bạc thật, thích hợp cho ngành trang sức và thời trang.

2. Độ bền cao, chịu mài mòn tốt

C76400 có độ bền kéo và độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết cần độ ổn định cơ học.

3. Chống ăn mòn hiệu quả

Hoạt động tốt trong môi trường có hóa chất nhẹ, muối biển, độ ẩm cao.

4. Dễ gia công

Có thể dập, kéo, cán, hàn và đánh bóng với chất lượng bề mặt tốt.

5. Giá thành tối ưu

Rẻ hơn nhiều so với bạc nhưng vẫn mang lại vẻ ngoài cao cấp tương tự.


Nhược điểm của C76400 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp → Không phù hợp cho dây dẫn điện chính.
  • Khả năng hàn yêu cầu kỹ thuật cao do hàm lượng nickel lớn.
  • Bề mặt có thể xỉn theo thời gian → Cần đánh bóng định kỳ nếu dùng trong trang sức.
  • Giá cao hơn đồng thau thông thường vì chứa nickel.

Ứng dụng của C76400 Copper Alloys

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Đầu nối
  • Đầu cắm và tiếp điểm
  • Thiết bị điện tiếp xúc môi trường ẩm
  • Linh kiện ổn định nhiệt

Nickel cao giúp hợp kim chống oxy hóa mạnh và duy trì độ bền bề mặt.

2. Nhạc cụ cao cấp

C76400 được sử dụng trong:

  • Phụ kiện của sáo, clarinet
  • Cơ chế khóa nhạc cụ
  • Chi tiết chịu mài mòn
  • Bộ phận trang trí có độ sáng cao

C76400 mang đến âm sắc sáng, đáp ứng tốt trong các nhạc cụ hơi.

3. Trang sức – phụ kiện – mỹ nghệ

  • Vòng tay, nhẫn, mặt dây
  • Khuy áo
  • Khóa kéo
  • Dây đeo
  • Hoa văn trang trí
  • Đồ decor nội thất

Nhờ màu sắc đẹp và dễ đánh bóng, C76400 được dùng nhiều trong các sản phẩm thời trang.

4. Cơ khí – công nghiệp

  • Bạc trượt
  • Vòng đệm
  • Lò xo
  • Chi tiết truyền động
  • Trục nhỏ
  • Ống chịu ăn mòn

Hợp kim có độ bền cao, chống biến dạng tốt.

5. Công nghiệp biển

  • Ốc vít, đinh
  • Phụ kiện thuyền
  • Linh kiện ngoài trời
  • Bộ phận trang trí ven biển

6. Sản phẩm gia dụng và tiêu dùng

  • Bộ dao nĩa
  • Vỏ thiết bị nhỏ
  • Đồ dùng mô phỏng bạc
  • Vật dụng trang trí phòng

Gia công C76400 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C76400 rất phù hợp với:

  • Dập sâu
  • Cán mỏng
  • Kéo dây
  • Uốn
  • Đột lỗ
  • Tạo hình phức tạp

2. Gia công nhiệt

Ủ nhiệt (annealing) thường dùng để:

  • Tăng độ dẻo
  • Định hình trước khi dập
  • Giảm ứng suất sau gia công

3. Hàn

Có thể hàn bằng:

  • Hàn bạc
  • Hàn thiếc cải tiến
  • Hàn hồ quang với chất trợ dung
  • Hàn lò

Do nickel cao, quá trình hàn cần kỹ thuật tốt để tránh nứt mối hàn.

4. Đánh bóng – mài

C76400 có thể được đánh bóng đến độ sáng như gương, rất phù hợp cho đồ trang sức, thời trang và mỹ nghệ.


So sánh C76400 với các hợp kim Nickel Silver khác

Mã hợp kim Ni (%) Màu sắc Độ bền Ứng dụng
C75200 10% Trắng nhạt Trung bình Trang trí, phụ kiện
C75700 12% Trắng sáng Khá cao Điện – điện tử
C76200 18% Trắng đậm Rất cao Nhạc cụ, cơ khí nhẹ
C76300 17–20% Trắng bạc đậm Rất cao Công nghiệp, trang trí
C76400 18–20% Bạc sáng cao cấp Rất cao Nhạc cụ, đồ cao cấp, cơ khí
C77000 20% Bạc đậm nhất Cao nhất Linh kiện chính xác

C76400 được đánh giá là hợp kim cao cấp, cân bằng tốt giữa thẩm mỹ, độ bền và giá thành.


Thị trường tiêu thụ C76400 Copper Alloys

  • Châu Âu: sử dụng cho nhạc cụ, đồ trang sức và thiết bị cơ khí
  • Châu Á: nhu cầu lớn trong phụ kiện quần áo, cơ khí nhẹ, điện – điện tử
  • Việt Nam: thị trường phát triển mạnh trong phụ kiện thời trang, nhạc cụ và chi tiết cơ khí

C76400 có xu hướng tăng trưởng ổn định do đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.


Kết luận

C76400 Copper Alloys là dòng hợp kim đồng – nickel – kẽm cao cấp, mang lại vẻ đẹp như bạc, khả năng chống ăn mòn ưu việt và độ bền cơ học vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp, nhạc cụ, trang sức đến trang trí mỹ nghệ. Với tính ổn định, độ bền cao và dễ gia công, C76400 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong sản xuất hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic X8CrNiTi18-10

    Thép Inox Austenitic X8CrNiTi18-10 Thép Inox Austenitic X8CrNiTi18-10 là gì? Thép Inox Austenitic X8CrNiTi18-10 là [...]

    Thép Inox Austenitic 316S12

    Thép Inox Austenitic 316S12 Thép Inox Austenitic 316S12 là gì? Thép Inox Austenitic 316S12 là [...]

    Inox UNS S31008

    Inox UNS S31008 Inox UNS S31008 là gì? Inox UNS S31008 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 50mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 50mm – Thanh Inox Cỡ Đại, Siêu Bền, Chống Gỉ, [...]

    Tại Sao Inox 12X21H5T Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí

    Tại Sao Inox 12X21H5T Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí? Inox 12X21H5T là một [...]

    302S25 Material

    302S25 Material 302S25 material là gì? 302S25 là thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 [...]

    Tấm Đồng 10mm

    Tấm Đồng 10mm Tấm đồng 10mm là gì? Tấm đồng 10mm là vật liệu đồng [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Và Hàn Đồng 2.0040 Đúng Cách

    Hướng Dẫn Gia Công Và Hàn Đồng 2.0040 Đúng Cách Đồng 2.0040, với độ tinh [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo