C90300 Copper Alloys

CZ132 Materials

C90300 Copper Alloys

C90300 Copper Alloys là gì?

C90300 Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho (Copper-Phosphorus Alloy) được thiết kế đặc biệt để kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Đây là hợp kim được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, hàng hải, sản xuất thiết bị máy móc và các chi tiết chịu tải trọng cao hoặc ma sát liên tục.

C90300 được đánh giá cao nhờ khả năng giữ được tính ổn định cơ lý trong môi trường làm việc khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực, bơm, van và chi tiết trượt.


Thành phần hóa học C90300 Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của C90300:

  • Đồng (Cu): 95 – 97%
  • Phốt-pho (P): 0.4 – 0.7%
  • Chì (Pb): ≤ 0.05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0.5%

Phốt-pho giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn của hợp kim, đồng thời duy trì khả năng gia công tốt. Hợp kim C90300 giữ được tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng cao, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn liên tục.


Tính chất cơ lý C90300 Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 360 – 520 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220 – 360 MPa
  • Độ cứng Brinell: 95 – 135 HB
  • Độ giãn dài: 10 – 25%
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt, đặc biệt trong nước ngọt và môi trường muối nhẹ
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: trung bình – cao hơn đồng nhôm
  • Độ dẫn nhiệt: tương đối tốt

Nhờ cơ tính cân bằng, C90300 được ứng dụng rộng rãi cho các chi tiết trượt, bạc đạn, bánh răng và các linh kiện chịu tải vừa và cao.


Ưu điểm của C90300 Copper Alloys

  • Khả năng chống mài mòn tốt, duy trì hiệu suất cao trong chi tiết trượt và bạc đạn.
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lớn và lực va đập tốt.
  • Chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong nước ngọt, nước biển nhẹ và môi trường công nghiệp nhẹ.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan, đúc và mài.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng khi vận hành lâu dài.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt.
  • Khả năng đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng.

Nhược điểm của C90300 Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp các ứng dụng điện cao cấp.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn, không thích hợp môi trường > 350°C.
  • Khả năng hàn kém, cần sử dụng kỹ thuật hàn và vật liệu chuyên dụng.

Ứng dụng của C90300 Copper Alloys

Ngành cơ khí chế tạo

  • Bạc trượt và vòng bi chịu tải nặng
  • Bánh răng, trục quay và khớp nối cơ khí
  • Linh kiện truyền động và chi tiết máy công nghiệp
  • Nắp chặn áp suất và chi tiết chịu lực ma sát

Ngành hàng hải

  • Bạc trục, trục chân vịt và vỏ bơm nước biển
  • Van, mặt bích chống ăn mòn
  • Chi tiết ngập nước và bộ phận tiếp xúc nước biển

Ngành sản xuất – tự động hóa

  • Khuôn đúc chịu lực
  • Bộ phận máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết truyền động
  • Hệ thống thủy lực và khí nén

Ngành năng lượng và dầu khí

  • Chi tiết bơm và van trong hệ thống áp lực
  • Linh kiện máy công nghiệp nặng
  • Phụ tùng dẫn dầu, khí trong môi trường ăn mòn nhẹ

Gia công C90300 Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: cho phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-phốt-pho
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Không khuyến nghị hàn hồ quang thông thường

Đúc

  • Tính đúc tốt
  • Ít rỗ khí, ít nứt nóng
  • Thích hợp cho sản xuất số lượng lớn hoặc chi tiết phức tạp

So sánh C90300 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu mài mòn Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
C95400 (Nhôm Bronze) Rất cao Trung bình Rất cao Khó Ổ trượt, bánh răng
C90300 Trung bình – cao Tốt Cao Tốt Bạc trượt, bánh răng, chi tiết cơ khí

C90300 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, chống ăn mòn và chống mài mòn, cùng khả năng gia công dễ dàng.


Lý do nên chọn C90300 Copper Alloys

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt
  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp nhiều chi tiết cơ khí
  • Gia công dễ dàng, đúc tốt, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp nhiều ngành: cơ khí, hàng hải, dầu khí, sản xuất máy
  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt

C90300 là hợp kim đồng đáng tin cậy cho chi tiết chịu tải vừa và cao, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nhẹ và ma sát liên tục.


Kết luận

C90300 Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho có độ bền cơ học ổn định, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, hàng hải, dầu khí, năng lượng và các ứng dụng công nghiệp nặng khác.

Với hiệu suất cân bằng, chi phí hợp lý và tuổi thọ cao, C90300 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vật liệu đồng đáng tin cậy cho các chi tiết cơ khí và chi tiết trượt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ S44002

    Thép không gỉ S44002 Thép không gỉ S44002 là gì? Thép không gỉ S44002 thuộc [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30304

    Thép Inox Austenitic SAE 30304 Thép Inox Austenitic SAE 30304 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Thép không gỉ Duplex 329J1

    Thép không gỉ Duplex 329J1 Thép không gỉ Duplex 329J1 là loại thép duplex cao [...]

    Nhiệt Độ Làm Việc Tối Ưu Của Inox 1.441 Là Bao Nhiêu

    Nhiệt Độ Làm Việc Tối Ưu Của Inox 1.441 Là Bao Nhiêu? 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 7Cr17

    Inox 7Cr17 Inox 7Cr17 là gì? Inox 7Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox 416: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị

    Inox 416: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Trong [...]

    Tấm Đồng 1mm

    Tấm Đồng 1mm Tấm đồng 1mm là gì? Tấm đồng 1mm là vật liệu đồng [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 9mm

    Shim Chêm Đồng Thau 9mm Shim Chêm Đồng Thau 9mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo