C92000 Copper Alloys

CZ132 Materials

C92000 Copper Alloys

C92000 Copper Alloys là gì?

C92000 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken (Copper-Nickel Alloy) chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và hiệu suất lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường nước biển. Hợp kim này thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, chế tạo thiết bị công nghiệp, dầu khí, năng lượng, và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn hoặc ma sát liên tục.

C92000 được đánh giá cao nhờ khả năng duy trì tính ổn định cơ lý, chống ăn mòn tốt và gia công dễ dàng, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.


Thành phần hóa học C92000 Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của C92000:

  • Đồng (Cu): 56 – 58%
  • Niken (Ni): 39 – 42%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0.5%
  • Silic (Si): ≤ 0.3%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0.5%

Niken trong hợp kim giúp tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, đồng thời giữ được tính ổn định cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường nước biển.


Tính chất cơ lý C92000 Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 370 MPa
  • Độ cứng Brinell: 95 – 145 HB
  • Độ giãn dài: 20 – 40%
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển, nước ngọt và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: thấp hơn đồng tinh khiết
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Nhờ các đặc tính cơ lý và chống ăn mòn, C92000 được ứng dụng rộng rãi trong chi tiết cơ khí, bạc trượt, trục tàu, van và chi tiết tiếp xúc lâu dài với môi trường biển.


Ưu điểm của C92000 Copper Alloys

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, nước mặn và hóa chất nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định và chịu lực tốt trong thời gian dài.
  • Khả năng mài mòn vừa phải, phù hợp cho bạc trượt, bánh răng nhẹ và chi tiết cơ khí.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, mài và đúc.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng dưới tải trọng và nhiệt độ thay đổi.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Khả năng đúc tốt, dễ chế tạo chi tiết phức tạp.

Nhược điểm của C92000 Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp, không thích hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn, không dùng môi trường > 350°C.
  • Gia công hàn cần chuyên dụng, không thích hợp hàn thông thường.

Ứng dụng của C92000 Copper Alloys

Ngành hàng hải

  • Trục chân vịt, bạc trục tàu
  • Vỏ bơm nước biển, van và mặt bích
  • Chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển lâu dài
  • Hệ thống làm mát và thiết bị ngập nước

Ngành cơ khí chế tạo

  • Bạc trượt chịu tải vừa và cao
  • Bánh răng, trục quay và khớp nối cơ khí
  • Chi tiết máy công nghiệp và thiết bị cơ khí chính xác
  • Linh kiện chịu áp lực và ma sát liên tục

Ngành năng lượng và dầu khí

  • Chi tiết bơm, van, bộ phận dẫn dầu, khí
  • Linh kiện máy công nghiệp nặng chịu áp lực và ăn mòn nhẹ
  • Thiết bị xử lý hóa chất và nước biển

Ngành sản xuất – tự động hóa

  • Khuôn đúc chịu lực
  • Bộ phận máy CNC và chi tiết cơ khí chính xác
  • Hệ thống thủy lực và khí nén

Gia công C92000 Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: cho phoi ổn định, ít mài mòn dụng cụ
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước chính xác
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chất lượng cao

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-niken
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Không khuyến nghị hàn hồ quang thông thường

Đúc

  • Tính đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng
  • Phù hợp sản xuất số lượng lớn hoặc chi tiết phức tạp

So sánh C92000 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu mài mòn Gia công Ứng dụng
C95500 (Nhôm Bronze) Rất cao Trung bình Rất cao Khó Bạc trượt, bánh răng
C70400 (CuNi 70/30) Cao Rất cao Trung bình Tốt Hàng hải, hóa chất
C92000 Trung bình – cao Xuất sắc Trung bình Tốt Bạc trượt, trục tàu, chi tiết hàng hải

C92000 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học ổn định và hiệu suất lâu dài trong môi trường nước biển.


Lý do nên chọn C92000 Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong nước biển và môi trường hóa chất nhẹ
  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải vừa và cao
  • Gia công dễ dàng, đúc tốt, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp các ngành: hàng hải, cơ khí chế tạo, dầu khí, năng lượng
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế

C92000 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần hợp kim đồng-niken đáng tin cậy, tuổi thọ cao và hoạt động ổn định trong môi trường biển và công nghiệp khắc nghiệt.


Kết luận

C92000 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken có độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và hiệu suất lâu dài. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong hàng hải, cơ khí chế tạo, dầu khí, năng lượng và các ngành công nghiệp nặng khác.

Với hiệu suất cân bằng, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý, C92000 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết chịu tải, tiếp xúc nước biển và chi tiết cơ khí công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 409 4mm

    Tấm Inox 409 4mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    1.4571 material

    1.4571 material 1.4571 material là gì? 1.4571 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Thép Inox Martensitic UNS S41500

    Thép Inox Martensitic UNS S41500 Thép Inox Martensitic UNS S41500 là gì? UNS S41500 là [...]

    UNS S31700 stainless steel

    UNS S31700 stainless steel UNS S31700 stainless steel là gì? UNS S31700 là loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1

    Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 là gì? Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 là [...]

    Tính Cơ Học Của Inox 431 Có Tốt Không

    Tính Cơ Học Của Inox 431 Có Tốt Không? Inox 431 là một loại thép [...]

    Vật liệu 06Cr18Ni11Ti

    Vật liệu 06Cr18Ni11Ti Vật liệu 06Cr18Ni11Ti là gì? Vật liệu 06Cr18Ni11Ti là một loại thép [...]

    CuZn38Pb4 Copper Alloys

    CuZn38Pb4 Copper Alloys CuZn38Pb4 Copper Alloys là gì? CuZn38Pb4 Copper Alloys là một loại hợp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo