CW601N Copper Alloys

CZ132 Materials

CW601N Copper Alloys

CW601N Copper Alloys là gì?

CW601N Copper Alloys là hợp kim đồng-niken (Copper-Nickel Alloy) chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo, nơi các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc dung dịch ăn mòn.

CW601N nổi bật nhờ cơ tính cân bằng, khả năng gia công và đúc tốt, cùng khả năng chống ăn mòn ưu việt, giúp giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu tuổi thọ cao và hiệu suất vận hành ổn định.


Thành phần hóa học CW601N Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của CW601N:

  • Đồng (Cu): ≥ 60%
  • Nickel (Ni): 30 – 34%
  • Sắt (Fe): 1,5 – 2,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,3%
  • Kẽm (Zn): ≤ 0,2%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 1%

Sự kết hợp giữa niken và đồng tạo ra hợp kim có khả năng chống ăn mòn nước biển xuất sắc, chịu được môi trường hóa chất và oxy hóa cao, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định.


Tính chất cơ lý CW601N Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 460 – 610 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 360 MPa
  • Độ cứng Brinell: 125 – 185 HB
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước biển, nước ngọt và khí quyển công nghiệp
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: trung bình
  • Độ dẫn nhiệt: tốt

CW601N nổi bật nhờ cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài trong các môi trường nước biển và công nghiệp hóa chất.


Ưu điểm của CW601N Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và khí quyển công nghiệp.
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải vừa và nặng.
  • Khả năng chống oxy hóa và mài mòn hiệu quả, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, mài và đúc.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng trong quá trình vận hành.
  • Khả năng hàn và đúc tốt, thích hợp sản xuất số lượng lớn và chi tiết phức tạp.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của CW601N Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Trọng lượng nặng hơn một số hợp kim đồng tiêu chuẩn, cần tính toán thiết kế chi tiết.
  • Gia công hàn cần kiểm soát nhiệt độ, tránh làm biến dạng chi tiết.

Ứng dụng của CW601N Copper Alloys

Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, chi tiết van và trục chân vịt
  • Ống dẫn nước biển và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước biển

Ngành năng lượng và hóa chất

  • Bộ phận bơm, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn
  • Linh kiện dẫn dầu, khí và hơi nước trong môi trường công nghiệp

Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục quay
  • Khuôn đúc chịu lực, nắp chặn áp suất và chi tiết chịu ma sát

Gia công CW601N Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-niken
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Tránh hàn hồ quang thông thường nếu không có biện pháp bảo vệ

Đúc

  • Tính đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng
  • Phù hợp sản xuất chi tiết phức tạp hoặc số lượng lớn

So sánh CW601N với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu nhiệt Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
CW352H (Đồng-phốt-pho-chì) Trung bình – cao Tốt Trung bình Dễ Bạc trượt, trục quay
CW601N (Đồng-niken) Cao Xuất sắc Cao Dễ Chi tiết hàng hải, hóa chất, năng lượng

CW601N nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển xuất sắc, chịu nhiệt tốt, cơ tính ổn định và phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Lý do nên chọn CW601N Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải vừa và nặng
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định trong môi trường công nghiệp
  • Gia công và đúc dễ dàng, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp các ngành: hàng hải, năng lượng, hóa chất, cơ khí chế tạo
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt

CW601N là hợp kim đồng-niken đáng tin cậy cho các chi tiết chịu tải và môi trường ăn mòn nghiêm trọng, đặc biệt trong ứng dụng công nghiệp năng lượng và hàng hải.


Kết luận

CW601N Copper Alloys là hợp kim đồng-niken có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí chế tạo.

Với hiệu suất cân bằng, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý, CW601N là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu tải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox S40500

    Tìm hiểu về Inox S40500 và Ứng dụng của nó Inox S40500 là gì? Inox [...]

    C70620 Copper Alloys

    C70620 Copper Alloys C70620 Copper Alloys là gì? C70620, còn gọi là Nickel Silver hoặc [...]

    Hợp Kim Đồng C54400

    Hợp Kim Đồng C54400 Hợp Kim Đồng C54400 là gì? Hợp Kim Đồng C54400 là [...]

    Thép Inox Martensitic 20X13

    Thép Inox Martensitic 20X13 Thép Inox Martensitic 20X13 là gì? Thép Inox Martensitic 20X13 là [...]

    SAE 30202 stainless steel

    SAE 30202 stainless steel SAE 30202 stainless steel là gì? SAE 30202 stainless steel là [...]

    Cách Chọn Vật Liệu Inox X2CrNiCuN23-4 Cho Gia Công Cơ Khí Chính Xác

    Cách Chọn Vật Liệu Inox X2CrNiCuN23-4 Cho Gia Công Cơ Khí Chính Xác 1. Giới [...]

    0Cr18Ni12Mo2Ti stainless steel

    0Cr18Ni12Mo2Ti stainless steel 0Cr18Ni12Mo2Ti stainless steel là gì? 0Cr18Ni12Mo2Ti stainless steel là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo