CW605N Copper Alloys

CZ132 Materials

CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys là gì?

CW605N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt, van bơm, và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền và độ bền mỏi cao. CW605N nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao kết hợp với đồng, mang lại khả năng chống ăn mòn ưu việt trong nước biển và dung dịch kiềm.

Thành phần hóa học CW605N Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW605N Copper Alloys được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn. Các thành phần điển hình như sau:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp giữa đồng và niken tạo ra hợp kim với độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và dung dịch kiềm. Lượng sắt và mangan bổ sung giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính gia công.

Tính chất cơ lý CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys nổi bật với những đặc tính cơ lý quan trọng:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW605N giữ được tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt và biến đổi nhiệt độ. Hợp kim có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết chuyển động, van và bơm trong ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất. Khả năng gia công của CW605N cũng rất tốt, cho phép cắt, tiện, phay, và hàn một cách dễ dàng.

Ưu điểm CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys có nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: CW605N có khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ.
  2. Độ bền cơ lý cao: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao giúp CW605N chịu được lực lớn và mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW605N dễ cắt, tiện, phay và hàn, giảm chi phí gia công và tăng hiệu quả sản xuất.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: Hợp kim duy trì tính chất cơ lý trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn: Nhờ sự bổ sung sắt và niken, CW605N có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, phù hợp cho các chi tiết máy và van công nghiệp.

Nhược điểm CW605N Copper Alloys

Bên cạnh những ưu điểm, CW605N cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Do chứa niken và đồng, CW605N có giá thành cao hơn so với các loại đồng thông thường.
  2. Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Mặc dù chịu nhiệt tốt đến 300°C, CW605N không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao trên 500°C.
  3. Gia công đặc thù: Một số phương pháp gia công đặc thù có thể bị hạn chế do hàm lượng chì thấp.

Ứng dụng CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn muối vượt trội.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Sử dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW605N được dùng trong bơm, van, máy trộn, và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: Ứng dụng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW605N được dùng cho các chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW605N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW605N Copper Alloys gồm các bước sau:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim CW605N được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình theo thiết kế.
  4. Xử lý nhiệt: Hợp kim có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt nếu cần.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW605N Copper Alloys

Thị trường CW605N Copper Alloys tập trung vào các ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy, hóa chất, và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này tăng cao ở các khu vực có công nghiệp hàng hải phát triển và yêu cầu vật liệu bền, chống ăn mòn. CW605N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống hoặc chi tiết gia công sẵn, phù hợp với tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW605N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và độ bền lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý và tính dễ gia công vượt trội. Hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn các loại đồng thông thường, CW605N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    X6CrNi18-10 stainless steel

    X6CrNi18-10 stainless steel X6CrNi18-10 stainless steel là gì? X6CrNi18-10 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox SUS329J1 Có Độ Bền Cơ Học Cao Như Thế Nào

    Inox SUS329J1 Có Độ Bền Cơ Học Cao Như Thế Nào? Inox SUS329J1 là một [...]

    Đồng CW403J

    Đồng CW403J Đồng CW403J là gì? Đồng CW403J là một loại hợp kim đồng – [...]

    Vật liệu X10CrNiNb18.9

    Vật liệu X10CrNiNb18.9 Vật liệu X10CrNiNb18.9 là gì? Vật liệu X10CrNiNb18.9 là một loại thép [...]

    Vật liệu 022Cr19Ni5Mo3Si2N

    Vật liệu 022Cr19Ni5Mo3Si2N Vật liệu 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì? Vật liệu 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép [...]

    Thép không gỉ SAE loại 631

    Thép không gỉ SAE loại 631 Thép không gỉ SAE loại 631 là gì? Thép [...]

    Tấm Inox 301 0.12mm

    Tấm Inox 301 0.12mm – Độ Bền Vượt Trội, Phù Hợp Với Nhiều Ứng Dụng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo