CW614N Copper Alloys

CZ132 Materials

CW614N Copper Alloys

CW614N Copper Alloys là gì?

CW614N Copper Alloys là một hợp kim đồng niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được ứng dụng phổ biến trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW614N nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao kết hợp với đồng, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn giữ được tính dễ gia công và hàn.

Thành phần hóa học CW614N Copper Alloys

Thành phần hóa học CW614N được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng và các tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp giữa đồng và niken giúp CW614N có độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Lượng sắt và mangan bổ sung giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, giữ nguyên tính chất cơ lý của hợp kim.

Tính chất cơ lý CW614N Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của CW614N Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW614N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW614N Copper Alloys

CW614N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hợp kim chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW614N dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW614N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW614N có độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW614N Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW614N cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn so với đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW614N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW614N Copper Alloys

CW614N Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW614N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW614N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW614N được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW614N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW614N Copper Alloys gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW614N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW614N Copper Alloys

Thị trường CW614N Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW614N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW614N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW614N Copper Alloys

CW614N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim này phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW614N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ X7Cr13

    Thép không gỉ X7Cr13 Thép không gỉ X7Cr13 là gì? Thép không gỉ X7Cr13 là [...]

    Inox SUS301J1

    Inox SUS301J1 Inox SUS301J1 là gì? Inox SUS301J1 là thép không gỉ austenitic biến dạng [...]

    Z10CF17 Stainless Steel

    Z10CF17 Stainless Steel Z10CF17 stainless steel là gì? Z10CF17 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 440C Làm Cách Nào Để Đạt Được Độ Cứng Tối Đa

    Inox 440C Làm Cách Nào Để Đạt Được Độ Cứng Tối Đa? 🔍 Giới Thiệu [...]

    304S15 Stainless Steel

    304S15 Stainless Steel 304S15 Stainless Steel là gì? 304S15 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Có Thể Hàn Inox 329J1 Dễ Dàng Không? Những Lưu Ý Khi Hàn

    Có Thể Hàn Inox 329J1 Dễ Dàng Không? Những Lưu Ý Khi Hàn 1. Giới [...]

    Thép Inox 12X17T9AH4

    Thép Inox 12X17T9AH4 Thép Inox 12X17T9AH4 là gì? Thép Inox 12X17T9AH4 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 600 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo