CW617N Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CW617N Copper Alloys

CW617N Copper Alloys là gì?

CW617N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW617N nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao kết hợp với đồng, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn giữ được tính dễ gia công và hàn.

Thành phần hóa học CW617N Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW617N được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken giúp CW617N đạt độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Lượng sắt và mangan tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Tính chất cơ lý CW617N Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của CW617N Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW617N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW617N Copper Alloys

CW617N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW617N chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW617N dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW617N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW617N có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW617N Copper Alloys

Bên cạnh ưu điểm, CW617N cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken, do đó giá thành cao hơn các loại đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW617N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW617N Copper Alloys

CW617N Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW617N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW617N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW617N được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW617N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW617N Copper Alloys gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW617N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW617N Copper Alloys

Thị trường CW617N Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW617N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW617N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW617N Copper Alloys

CW617N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim này phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW617N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X1CrNiMoCu12-7-3 Stainless Steel

    X1CrNiMoCu12-7-3 Stainless Steel X1CrNiMoCu12-7-3 stainless steel là một loại thép không gỉ hóa bền kết [...]

    Z01CD26.1 material

    Z01CD26.1 material Z01CD26.1 material là gì? Z01CD26.1 material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30303

    Thép Inox Austenitic SAE 30303 Thép Inox Austenitic SAE 30303 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 9

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 9 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 9 là gì? Lục [...]

    Thép 304N1

    Thép 304N1 Thép 304N1 là gì? Thép 304N1 là một mác thép không gỉ austenit [...]

    Có Thể Sử Dụng Inox 318S13 Trong Môi Trường Có Phóng Xạ Không

    Có Thể Sử Dụng Inox 318S13 Trong Môi Trường Có Phóng Xạ Không? 1. Tổng [...]

    Vật liệu Duplex 12X21H5T

    Vật liệu Duplex 12X21H5T Vật liệu Duplex 12X21H5T là gì? Vật liệu Duplex 12X21H5T là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo