CW714R Copper Alloys

CZ132 Materials

CW714R Copper Alloys

CW714R Copper Alloys là gì?

CW714R Copper Alloys là một hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực và chống ăn mòn tối ưu như ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW714R kết hợp đồng và niken với tỷ lệ tối ưu, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và hàn hiệu quả.

Thành phần hóa học CW714R Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW714R được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 56 – 60%
  • Niken (Ni): 30 – 34%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken giúp CW714R đạt độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lượng sắt và mangan tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Tính chất cơ lý CW714R Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý nổi bật của CW714R Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 280 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 140 – 170 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 320°C

CW714R duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW714R Copper Alloys

CW714R Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW714R chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW714R dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW714R duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 320°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW714R có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW714R Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW714R cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn các loại đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW714R không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao trên 320°C.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW714R Copper Alloys

CW714R Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW714R dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW714R dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW714R được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW714R Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW714R Copper Alloys gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW714R có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW714R Copper Alloys

Thị trường CW714R Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW714R được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW714R Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW714R Copper Alloys

CW714R Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW714R mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox N08904

    Inox N08904 Inox N08904 là gì? Inox N08904, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Thép X30Cr13

    Thép X30Cr13 Thép X30Cr13 là gì? Thép X30Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox SUS316N

    Thép Inox SUS316N Thép Inox SUS316N là gì? Thép Inox SUS316N là loại thép không [...]

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì? Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ siêu austenitic [...]

    Inox 310S Có Thể Sử Dụng Thay Thế Cho Thép Chịu Nhiệt Thông Thường Được Không

    Inox 310S Có Thể Sử Dụng Thay Thế Cho Thép Chịu Nhiệt Thông Thường Được [...]

    SAE 30309S stainless steel

    SAE 30309S stainless steel SAE 30309S stainless steel là gì? SAE 30309S stainless steel là [...]

    Inox X5CrNiMo17-12-2

    Inox X5CrNiMo17-12-2 Inox X5CrNiMo17-12-2 là gì? Inox X5CrNiMo17-12-2 là mác thép không gỉ austenitic cao [...]

    Hợp Kim Đồng C73500

    Hợp Kim Đồng C73500 Hợp Kim Đồng C73500 là gì? Hợp Kim Đồng C73500 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo