CW723R Copper Alloys

CZ132 Materials

CW723R Copper Alloys

CW723R Copper Alloys là gì?

CW723R Copper Alloys là một hợp kim đồng-niken cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và tính ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chịu lực và chống ăn mòn tối ưu như ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí quan trọng.

CW723R kết hợp đồng và niken với tỷ lệ cân đối, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và hàn hiệu quả.

Thành phần hóa học CW723R Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW723R được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 56 – 60%
  • Niken (Ni): 30 – 34%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken giúp CW723R đạt độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lượng sắt và mangan tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp giúp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời bảo toàn tính chất cơ lý của hợp kim.

Tính chất cơ lý CW723R Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của CW723R Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 280 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 140 – 170 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 320°C

CW723R duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW723R Copper Alloys

CW723R Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW723R chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW723R dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW723R duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 320°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW723R có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW723R Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW723R cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn các loại đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW723R không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao trên 320°C.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW723R Copper Alloys

CW723R Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW723R dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW723R dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW723R được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW723R Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW723R Copper Alloys gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW723R có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW723R Copper Alloys

Thị trường CW723R Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW723R được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW723R Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW723R Copper Alloys

CW723R Copper Alloys là hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW723R mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Những Tiêu Chuẩn Nào Để Đánh Giá Chất Lượng Inox STS329J1

    Có Những Tiêu Chuẩn Nào Để Đánh Giá Chất Lượng Inox STS329J1? 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X10NiCrSi35-19

    Thép Inox X10NiCrSi35-19 Thép Inox X10NiCrSi35-19 là gì? Thép Inox X10NiCrSi35-19 là loại thép không [...]

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì? Tấm Inox 201 1,5mm là sản phẩm inox được [...]

    Đồng 2.0065 Có Bị Ăn Mòn Không

    Đồng 2.0065 Có Bị Ăn Mòn Không? Cách Khắc Phục Và Bảo Quản Đồng 2.0065 [...]

    Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Inox X2CrNiMoN29-7-2 Chuẩn Cơ Khí

    Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Inox X2CrNiMoN29-7-2 Chuẩn Cơ Khí 1. Giới thiệu về hàn [...]

    0Cr18Ni9 material

    0Cr18Ni9 material 0Cr18Ni9 material là gì? 0Cr18Ni9 material là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Đồng C65500

    Đồng C65500 Đồng C65500 là gì? Đồng C65500 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox STS329J3L Trước Khi Mua

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox STS329J3L Trước Khi Mua 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo