Cu-HCP Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys là gì?

Cu-HCP Copper Alloys là loại đồng tinh khiết đã được xử lý để loại bỏ oxy và cải thiện khả năng gia công, thường được gọi là High Conductivity Phosphorus Copper. Đây là đồng khử oxy có hàm lượng phosphor cao, được thiết kế nhằm nâng cao độ dẫn điện, dẫn nhiệt, đồng thời vẫn giữ độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn tự nhiên. Cu-HCP nổi bật với hiệu suất dẫn điện cao và khả năng gia công dễ dàng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, sản xuất dây dẫn, busbar, ống dẫn và các chi tiết yêu cầu đồng tinh khiết.

Thành phần hóa học Cu-HCP Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Cu-HCP Copper Alloys bao gồm:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,90%
  • Phosphor (P): 0,015 – 0,040%
  • Oxy (O): ≤ 0,02%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,05%

Hàm lượng phosphor giúp loại bỏ oxy trong đồng, cải thiện độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, đồng thời duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt gần như đồng tinh khiết. Cu-HCP được tinh chế để giảm tạp chất, tăng tính đồng nhất của vật liệu, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp.

Tính chất cơ lý Cu-HCP Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của Cu-HCP Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 210 – 250 MPa
  • Giới hạn chảy: 70 – 100 MPa
  • Độ giãn dài: 30 – 50%
  • Độ cứng Brinell: 50 – 70 HB
  • Khả năng dẫn điện: ≥ 97% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 390 – 400 W/m.K

Cu-HCP có khả năng gia công tuyệt vời, dễ dàng kéo dây, uốn, dập, hàn và gia công nguội mà không làm giảm chất lượng cơ lý. Đồng thời, hợp kim này chống ăn mòn tự nhiên và oxy hóa, thích hợp cho các môi trường công nghiệp và dân dụng.

Ưu điểm Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Duy trì hiệu quả trong các ứng dụng điện, điện tử và trao đổi nhiệt.
  2. Khả năng chống ăn mòn tự nhiên: Thích hợp cho chi tiết tiếp xúc với nước, không khí và môi trường nhẹ.
  3. Dễ gia công: Có thể kéo dây, uốn, dập, tiện, phay, bào và hàn mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ lý.
  4. Độ bền ổn định: Nhờ hàm lượng phosphor, Cu-HCP có độ bền kéo cao hơn đồng tinh khiết.
  5. Độ tinh khiết cao: Ít tạp chất, đảm bảo chất lượng đồng đều trong sản xuất.

Nhược điểm Cu-HCP Copper Alloys

Bên cạnh ưu điểm, Cu-HCP cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao hơn đồng thường: Do quy trình khử oxy và tinh chế phức tạp.
  2. Giới hạn cơ học: Mặc dù bền hơn đồng nguyên chất, Cu-HCP vẫn yếu hơn các hợp kim đồng-niken hoặc đồng-thiếc khi chịu lực lớn.
  3. Không chịu được môi trường hóa chất mạnh: Cần lớp bảo vệ hoặc hợp kim bổ sung để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh.

Ứng dụng Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống oxy hóa:

  1. Ngành điện và điện tử: Dùng trong dây dẫn, thanh dẫn, busbar, bản mạch, cuộn dây, chi tiết tiếp xúc điện và linh kiện dẫn điện chính xác.
  2. Trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt, bộ làm mát và các thiết bị yêu cầu dẫn nhiệt tốt.
  3. Ngành xây dựng: Dùng làm ống nước, ống dẫn sưởi, vòi nước và các chi tiết chống ăn mòn trong hệ thống nước sinh hoạt.
  4. Cơ khí nhẹ: Sản xuất van, bơm, vòng bi và các chi tiết máy có độ bền vừa phải nhưng vẫn giữ khả năng gia công dễ dàng.
  5. Ngành công nghiệp điện công suất: Thanh đồng dẫn điện trong tủ điện, busbar, thiết bị đóng cắt và các chi tiết truyền dẫn dòng điện lớn.

Quy trình sản xuất và gia công Cu-HCP Copper Alloys

Quy trình sản xuất Cu-HCP Copper Alloys bao gồm:

  1. Luyện đồng tinh khiết: Đồng nguyên chất được nung chảy và loại bỏ tạp chất.
  2. Khử oxy bằng phosphor: Thêm phosphor vào đồng nóng chảy để loại bỏ oxy, tăng độ bền và giảm hiện tượng oxy hóa.
  3. Đúc thỏi, tấm hoặc ống: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  4. Gia công cơ khí: Dễ dàng kéo dây, uốn, dập, tiện, phay, bào và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng phosphor, oxy và đồng đạt chuẩn, đồng thời kiểm tra cơ lý, dẫn điện và dẫn nhiệt.

Thị trường và tiêu thụ Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành điện, điện tử, xây dựng, trao đổi nhiệt và cơ khí nhẹ. Nhu cầu cao tại các khu vực sản xuất thiết bị điện, tủ điện, hệ thống ống nước, thiết bị trao đổi nhiệt và linh kiện điện tử công nghiệp. Cu-HCP được cung cấp dạng tấm, ống, dây và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B152, EN 1652 và JIS H3250.

Hợp kim này được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, cùng khả năng chống oxy hóa trong môi trường nước và khí quyển.

Kết luận Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys là đồng tinh khiết khử oxy có hàm lượng phosphor cao, nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ lý ổn định và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành điện, điện tử, trao đổi nhiệt, xây dựng và cơ khí nhẹ. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, Cu-HCP mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống oxy hóa tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32750 Có Dễ Gia Công Không. Những Lưu Ý Khi Cắt, Tiện, Phay

    Inox S32750 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Khi Cắt, Tiện, Phay 1. [...]

    Thép không gỉ SAE 30305

    Thép không gỉ SAE 30305 Thép không gỉ SAE 30305 là một phiên bản nâng [...]

    Inox SUS 630

    Inox SUS 630 Inox SUS 630 là gì? Inox SUS 630, còn được biết đến [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31635

    Thép Inox Austenitic UNS S31635 Thép Inox Austenitic UNS S31635 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Báo Giá Inox 0Cr26Ni5Mo2 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Báo Giá Inox 0Cr26Ni5Mo2 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3

    Thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3 Thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép austenitic cao cấp, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo