CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là gì?
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm cao cấp, thuộc nhóm đồng nhôm (Aluminum Bronze), được pha thêm niken (Ni) 5% và sắt (Fe) 4% để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội. Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và môi trường hóa chất nhẹ, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công và ổn định kích thước tốt.
Với thành phần nhôm 10%, niken 5% và sắt 4%, CuAl10Ni5Fe4 thích hợp cho các chi tiết máy chịu lực nặng, trục dẫn, van, cánh quạt, vòng bi và các chi tiết cơ khí hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành đóng tàu và công nghiệp hóa chất.
Thành phần hóa học CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 80 – 83%
- Nhôm (Al): 9 – 11%
- Niken (Ni): 4,5 – 5,5%
- Sắt (Fe): 3,5 – 4,5%
- Mangan (Mn): ≤ 1%
- Oxy (O): ≤ 0,05%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%
Nhôm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, niken cải thiện độ bền cơ học và chống mài mòn, trong khi sắt gia tăng độ cứng và tính ổn định nhiệt. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim đồng nhôm có độ bền và độ ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 700 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 350 – 450 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 15%
- Độ cứng Brinell: 220 – 280 HB
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước biển, muối và dung dịch hóa chất nhẹ
- Khả năng gia công: dễ uốn, dập, gia công nguội; có thể hàn sau khi xử lý nhiệt
Hợp kim này lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực nặng, mài mòn cao, chống oxy hóa và chống ăn mòn, giữ nguyên tính chất cơ lý và hình dạng chi tiết trong điều kiện vận hành liên tục.
Ưu điểm CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm sau:
- Độ bền cơ học vượt trội: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực lớn và mài mòn liên tục.
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Ứng dụng tốt trong nước biển, dung dịch muối, khí hậu công nghiệp và hóa chất nhẹ.
- Khả năng chống mài mòn cao: Bề mặt hợp kim duy trì ổn định lâu dài.
- Ổn định nhiệt và kích thước: Giữ nguyên đặc tính cơ lý và hình dạng chi tiết trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
- Dễ gia công và hàn: Có thể thực hiện gia công nguội, tiện, phay, bào, uốn và hàn sau khi xử lý nhiệt.
Nhược điểm CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
Một số hạn chế của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys:
- Chi phí cao hơn đồng thông thường và đồng nhôm cơ bản: Do hàm lượng nhôm, niken và sắt cao.
- Độ dẫn điện thấp: So với đồng tinh khiết, hợp kim có độ dẫn điện thấp.
- Yêu cầu xử lý nhiệt: Để đạt được tính chất cơ lý tối ưu, hợp kim cần được xử lý nhiệt chuẩn hóa hoặc ủ.
Ứng dụng CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành đóng tàu: Cánh quạt, trục dẫn, van, tấm chống ăn mòn và chi tiết máy dưới nước.
- Ngành cơ khí và máy bơm: Vòng bi, trục bơm, bánh răng, van và chi tiết máy chịu mài mòn nặng.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa, van, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ.
- Ngành xây dựng và công nghiệp nước: Bơm nước, van, cánh quạt máy, thiết bị xử lý nước và chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển hoặc nước muối.
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và chi tiết làm mát chịu ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys:
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm nhôm, niken, sắt và mangan theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ, làm nguội hoặc tôi để đạt độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Gia công cơ khí: Hợp kim có thể gia công nguội, tiện, phay, bào, uốn và hàn sau khi xử lý nhiệt.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng nhôm, niken, sắt và đồng đạt chuẩn, đồng thời kiểm tra cơ lý, chống ăn mòn và độ cứng trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành đóng tàu, cơ khí nặng, công nghiệp hóa chất, xây dựng và thiết bị trao đổi nhiệt. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, ống, trục, cánh quạt, vòng bi và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B148, EN 1982, JIS H4500.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, cùng khả năng duy trì tính chất cơ lý và kích thước trong môi trường khắc nghiệt.
Kết luận CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys
CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm pha niken và sắt, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành đóng tàu, cơ khí nặng, công nghiệp hóa chất, xây dựng và thiết bị trao đổi nhiệt. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường và đồng nhôm cơ bản, CuAl10Ni5Fe4 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

