CuBe1.7 Copper Alloys

CuZn5 Materials

CuBe1.7 Copper Alloys

CuBe1.7 Copper Alloys là gì?

CuBe1.7 Copper Alloys là hợp kim đồng – berili cao cấp, thuộc nhóm đồng berili (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học cao, độ cứng tuyệt vời và khả năng đàn hồi xuất sắc. Hợp kim này thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu lực đàn hồi, chống mài mòn, chống biến dạng và chịu tải trọng lớn.

Với hàm lượng berili 1,7%, CuBe1.7 tạo ra hợp kim có khả năng dẫn điện tốt, độ bền cao và khả năng chống mỏi kim loại, thích hợp cho các chi tiết lò xo, công cụ chính xác, thiết bị điện và cơ khí đòi hỏi độ bền cao.

Thành phần hóa học CuBe1.7 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuBe1.7 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 97,3 – 98,0%
  • Berili (Be): 1,6 – 1,8%
  • Cobalt (Co): ≤ 0,5%
  • Thêm các nguyên tố khác: ≤ 0,2%

Berili là thành phần chính tạo độ cứng và độ đàn hồi cao, trong khi đồng giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Một số hợp kim CuBe cũng chứa Co để tăng khả năng chống mỏi và cải thiện tính chất cơ lý trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý CuBe1.7 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuBe1.7 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 900 – 1100 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 700 MPa
  • Độ giãn dài: 3 – 10%
  • Độ cứng Brinell: 280 – 350 HB
  • Khả năng đàn hồi: xuất sắc, thích hợp cho lò xo và chi tiết đàn hồi
  • Khả năng chống mỏi: cao, duy trì tính chất cơ lý trong thời gian dài
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường không có hóa chất ăn mòn mạnh
  • Khả năng gia công: có thể uốn, dập, tiện, phay, bào; hàn cần kỹ thuật đặc biệt

CuBe1.7 là hợp kim lý tưởng cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, lò xo, công cụ, thiết bị điện và cơ khí chính xác, nơi yêu cầu độ bền cơ học, độ đàn hồi và khả năng chống mỏi cao.

Ưu điểm CuBe1.7 Copper Alloys

CuBe1.7 Copper Alloys có những ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cơ học cao: Hợp kim có thể chịu tải trọng lớn mà không biến dạng.
  2. Khả năng đàn hồi xuất sắc: Thích hợp cho lò xo, công cụ và chi tiết đòi hỏi lực đàn hồi cao.
  3. Chống mỏi kim loại tốt: Duy trì tính chất cơ lý trong điều kiện làm việc lâu dài.
  4. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt.
  5. Khả năng chống mài mòn và chống va đập: Bề mặt hợp kim giữ nguyên hình dạng và độ cứng sau khi chịu tác động.

Nhược điểm CuBe1.7 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuBe1.7 Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Berili là kim loại quý hiếm và đắt, làm giá thành hợp kim cao.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: So với đồng nguyên chất, độ dẫn điện giảm.
  3. Yêu cầu kỹ thuật khi hàn: Hợp kim CuBe cần kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh giảm tính chất cơ lý.
  4. Độc tính khi chế biến: Bụi hoặc hơi berili có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, cần biện pháp bảo hộ khi gia công.

Ứng dụng CuBe1.7 Copper Alloys

CuBe1.7 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng đàn hồi:

  1. Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, chi tiết đàn hồi, công cụ cắt và khuôn mẫu.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, kết nối, đầu nối và chi tiết chịu tải cơ học và dẫn điện.
  3. Ngành công nghiệp hàng không – vũ trụ: Các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao và chống mỏi trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất: Các chi tiết chịu va đập, mài mòn nhẹ và tải trọng lớn.
  5. Thiết bị đo lường và kiểm tra: Lò xo, cơ cấu đàn hồi, chi tiết đo lực và kiểm tra chính xác.

Quy trình sản xuất và gia công CuBe1.7 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuBe1.7 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và berili: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm berili và cobalt theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ hoặc làm già hóa để đạt độ cứng và độ bền cơ học tối ưu.
  4. Gia công cơ khí: Hợp kim có thể tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn cần kỹ thuật đặc biệt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng berili và đồng đạt chuẩn, đồng thời kiểm tra cơ lý, độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chống mỏi trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuBe1.7 Copper Alloys

CuBe1.7 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, lò xo và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B197, ISO 15151, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng đàn hồi, chống mỏi và chịu tải cơ học vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động liên tục.

Kết luận CuBe1.7 Copper Alloys

CuBe1.7 Copper Alloys là hợp kim đồng – berili cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi xuất sắc và chống mỏi kim loại, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước tốt. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Mặc dù chi phí cao và cần biện pháp bảo hộ khi gia công, CuBe1.7 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 3.5mm

    Shim Chêm Đồng 3.5mm Shim Chêm Đồng 3.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 3.5mm là [...]

    Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

    Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là gì? Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại thép không [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm Lá Căn Đồng Đỏ 8mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Hợp Kim Đồng CW020A

    Hợp Kim Đồng CW020A Hợp Kim Đồng CW020A là gì? Hợp Kim Đồng CW020A là [...]

    SUS304N1 stainless steel

    SUS304N1 stainless steel SUS304N1 stainless steel là gì? SUS304N1 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31008

    Thép Inox Austenitic UNS S31008 Thép Inox Austenitic UNS S31008 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Inox 316L Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không

    Inox 316L Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không? 1. Giới thiệu về Inox [...]

    Tấm Inox 310s 40mm

    Tấm Inox 310s 40mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 310s 40mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo