CuCo1Ni1Be Copper Alloys
CuCo1Ni1Be Copper Alloys là gì?
CuCo1Ni1Be Copper Alloys là hợp kim đồng – berili đặc biệt, thuộc nhóm đồng berili (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học và độ cứng cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời và khả năng chống mỏi kim loại ưu việt. Hợp kim này chứa 1% Cobalt, 1% Nickel và 0,2–0,5% Berili, giúp tăng cường tính năng cơ lý và ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Hợp kim CuCo1Ni1Be thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu lực cao, lò xo, tiếp điểm điện, công cụ cắt, khuôn mẫu và các bộ phận yêu cầu độ bền, độ cứng, đàn hồi và chống mỏi tuyệt đối.
Thành phần hóa học CuCo1Ni1Be Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuCo1Ni1Be Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 97 – 97,5%
- Berili (Be): 0,2 – 0,5%
- Cobalt (Co): ~1%
- Nickel (Ni): ~1%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0,2%
Berili đóng vai trò tạo độ cứng và khả năng đàn hồi, trong khi cobalt và nickel giúp tăng độ bền cơ học, chống mài mòn và mỏi kim loại, đồng thời cải thiện khả năng ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt. Đồng là thành phần cơ bản đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Tính chất cơ lý CuCo1Ni1Be Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuCo1Ni1Be Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 1000 – 1350 MPa
- Giới hạn chảy: 600 – 950 MPa
- Độ giãn dài: 3 – 8%
- Độ cứng Brinell: 320 – 400 HB
- Khả năng đàn hồi: xuất sắc, lý tưởng cho lò xo, chi tiết đàn hồi và tiếp điểm điện
- Khả năng chống mỏi: cao, duy trì tính chất cơ lý trong thời gian dài
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường không ăn mòn mạnh
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn cần kỹ thuật đặc biệt
CuCo1Ni1Be là hợp kim lý tưởng cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, tiếp điểm điện, lò xo công cụ và cơ khí chính xác, nơi độ bền, độ cứng và đàn hồi vượt trội là yêu cầu quan trọng.
Ưu điểm CuCo1Ni1Be Copper Alloys
CuCo1Ni1Be Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:
- Độ bền cơ học và cứng cao: Hợp kim chịu được lực lớn mà không biến dạng.
- Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Thích hợp cho lò xo, công cụ và chi tiết đàn hồi.
- Chống mỏi kim loại tốt: Duy trì tính chất cơ lý lâu dài ngay cả trong điều kiện làm việc liên tục.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp ứng dụng trong ngành điện và điện tử.
- Khả năng chống mài mòn và va đập: Bề mặt hợp kim giữ ổn định sau khi chịu tác động cơ học.
Nhược điểm CuCo1Ni1Be Copper Alloys
Một số hạn chế của CuCo1Ni1Be Copper Alloys:
- Chi phí cao: Do chứa berili, cobalt và nickel.
- Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: So với đồng nguyên chất, khả năng dẫn điện giảm.
- Yêu cầu kỹ thuật khi hàn: Hợp kim cần kỹ thuật hàn đặc biệt để giữ nguyên tính chất cơ lý.
- Độc tính khi chế biến: Bụi hoặc hơi berili có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, cần biện pháp bảo hộ khi gia công.
Ứng dụng CuCo1Ni1Be Copper Alloys
CuCo1Ni1Be Copper Alloys được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng đàn hồi cao:
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, chi tiết đàn hồi, công cụ cắt và khuôn mẫu.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối, chi tiết chịu tải cơ học và dẫn điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao và chống mỏi trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Chi tiết chịu va đập, mài mòn nhẹ và tải trọng lớn.
- Thiết bị đo lường và kiểm tra: Lò xo, cơ cấu đàn hồi, chi tiết đo lực và kiểm tra chính xác.
Quy trình sản xuất và gia công CuCo1Ni1Be Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuCo1Ni1Be Copper Alloys:
- Luyện đồng và berili: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm berili, cobalt và nickel theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ hoặc làm già hóa để đạt độ cứng và độ bền cơ học tối ưu.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn cần kỹ thuật đặc biệt.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng berili, cobalt, nickel và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, đàn hồi và chống mỏi trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuCo1Ni1Be Copper Alloys
CuCo1Ni1Be Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, lò xo và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B197, ISO 15151, EN 12163.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng đàn hồi, chống mỏi và chịu tải cơ học vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động liên tục.
Kết luận CuCo1Ni1Be Copper Alloys
CuCo1Ni1Be Copper Alloys là hợp kim đồng – berili cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học và độ cứng cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời và chống mỏi kim loại, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước tốt. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Mặc dù chi phí cao và cần biện pháp bảo hộ khi gia công, CuCo1Ni1Be mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

