CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys là gì?
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì, thuộc nhóm đồng niken và đồng thau đặc biệt (Special Nickel Brass Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Hợp kim này chứa khoảng 10% niken, 42% kẽm và 2% chì, tạo nên hợp kim có khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, dễ gia công và hàn tốt, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và ổn định kích thước.
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, thiết bị điện, công nghiệp hàng hải, van, bơm, chi tiết máy chịu ăn mòn và mài mòn.
Thành phần hóa học CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 44 – 46%
- Niken (Ni): 9 – 11%
- Kẽm (Zn): 41 – 43%
- Chì (Pb): 1,5 – 2,5%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0,3%
Niken cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, kẽm tăng độ cứng và khả năng chịu lực, trong khi chì giúp dễ gia công và giảm ma sát bề mặt. Đồng vẫn đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản, tạo nên hợp kim đa năng, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 350 – 500 MPa
- Giới hạn chảy: 200 – 350 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 20%
- Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển, môi trường hóa chất nhẹ
- Khả năng chịu mài mòn: tốt nhờ sự kết hợp của kẽm và niken
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào, dập; hàn tốt với kỹ thuật chuẩn
CuNi10Zn42Pb2 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy, van, bơm, bộ phận dẫn điện, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và mài mòn, nơi yêu cầu sự bền bỉ, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Ưu điểm CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Thích hợp cho nước biển, môi trường hóa chất nhẹ và khí hậu khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học và độ cứng tốt: Chịu lực lớn, giảm biến dạng cơ học.
- Khả năng chịu mài mòn: Phù hợp cho bạc trượt, vòng bi và chi tiết máy chịu lực.
- Dễ gia công và hàn: Nhờ chứa chì, hợp kim gia công tiện, phay, bào, dập dễ dàng và hàn được.
- Ổn định kích thước và cơ lý: Không bị biến dạng hoặc co rút trong môi trường hoạt động bình thường.
Nhược điểm CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
Một số hạn chế của CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys:
- Chi phí cao: Do pha niken, kẽm và chì.
- Độ dẫn điện thấp: Khả năng dẫn điện giảm so với đồng nguyên chất.
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Phù hợp với môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chuẩn: Để tránh giảm độ bền cơ học hoặc tạo vết nứt bề mặt.
Ứng dụng CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công cao:
- Ngành cơ khí: Trục, tấm, chi tiết máy chịu tải lực vừa và lớn, vòng bi, bạc trượt.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành hàng hải: Van, bơm, chi tiết tàu thuyền, chi tiết chịu nước biển và ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Chi tiết máy, bơm và van dẫn hóa chất nhẹ.
- Ngành ô tô và máy móc: Bộ phận cơ khí chịu mài mòn, vòng bi, chi tiết truyền động.
Quy trình sản xuất và gia công CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys:
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha niken, kẽm và chì theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt (nếu cần): Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, dập; hàn được với kỹ thuật chuẩn.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng niken, kẽm, chì và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B111, ISO 9435, EN 1982.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, bền bỉ và ổn định lâu dài.
Kết luận CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys
CuNi10Zn42Pb2 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học tốt, dễ gia công và hàn, đồng thời giữ khả năng ổn định kích thước và cơ lý. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, công nghiệp hóa chất, ô tô và máy móc công nghiệp. Mặc dù chi phí cao, CuNi10Zn42Pb2 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và gia công thuận tiện.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

