CuPb1P Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

CuPb1P Copper Alloys

CuPb1P Copper Alloys là gì?

CuPb1P Copper Alloys là hợp kim đồng – chì – phốt pho, thuộc nhóm đồng chì phốt pho (Lead-Phosphorus Copper Alloys), nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, dễ gia công và chống ăn mòn trong môi trường bình thường. Hợp kim này chứa khoảng 1% chì và một lượng nhỏ phốt pho, giúp tạo ra hợp kim có tính dẻo cao, khả năng chống mài mòn tốt và ổn định cơ lý trong các chi tiết cơ khí.

Hợp kim CuPb1P Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, ô tô, thiết bị công nghiệp, bạc trượt, chi tiết van và bơm, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu mài mòn và dễ gia công.

Thành phần hóa học CuPb1P Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuPb1P Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 97 – 98%
  • Chì (Pb): 0,8 – 1,2%
  • Phốt pho (P): 0,03 – 0,35%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Zn…): ≤ 0,5%

Chì giúp tăng khả năng chống mài mòn và khả năng gia công, phốt pho cải thiện tính chất chống oxy hóa và bề mặt, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim dẻo, bền và dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí và bạc trượt.

Tính chất cơ lý CuPb1P Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuPb1P Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 250 – 400 MPa
  • Giới hạn chảy: 120 – 250 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 25%
  • Độ cứng Brinell: 80 – 120 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu mài mòn: rất tốt, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết van, bơm và chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: dễ tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn

CuPb1P là hợp kim lý tưởng cho bạc trượt, chi tiết máy, van, bơm và các bộ phận cơ khí chịu ma sát, nơi đòi hỏi độ bền cơ học vừa phải, khả năng chống mài mòn và dễ gia công.

Ưu điểm CuPb1P Copper Alloys

CuPb1P Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Chống mài mòn hiệu quả: Phù hợp cho bạc trượt, chi tiết máy chịu ma sát, van và bơm.
  2. Dễ gia công: Có thể tiện, phay, bào, hàn và xử lý nhiệt chuẩn.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và hóa chất nhẹ.
  4. Tính dẻo cao: Giảm nguy cơ nứt gãy trong gia công hoặc lắp đặt chi tiết cơ khí.
  5. Ổn định cơ lý: Duy trì hiệu suất cơ học trong các ứng dụng công nghiệp thông thường.

Nhược điểm CuPb1P Copper Alloys

Một số hạn chế của CuPb1P Copper Alloys:

  1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  2. Không chịu được môi trường nước biển hoặc acid mạnh: Chủ yếu phù hợp với môi trường khí quyển, nước ngọt hoặc hóa chất nhẹ.
  3. Độ bền cơ học trung bình: Không phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cực cao.
  4. Hàm lượng chì hạn chế sử dụng trong thực phẩm và nước uống: Cần kiểm soát khi ứng dụng trong ngành thực phẩm hoặc nước uống.

Ứng dụng CuPb1P Copper Alloys

CuPb1P Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống mài mòn và dễ gia công:

  1. Ngành cơ khí: Bạc trượt, chi tiết máy chịu ma sát và tải trọng vừa phải.
  2. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết van, bơm, bạc trượt và chi tiết truyền động.
  3. Ngành điện – điện tử: Chi tiết dẫn điện không yêu cầu dẫn điện cao, chịu mài mòn.
  4. Ngành hàng hải: Chi tiết máy và bạc trượt trong môi trường nước ngọt.
  5. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm và chi tiết chịu mài mòn trong môi trường hóa chất nhẹ.

Quy trình sản xuất và gia công CuPb1P Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuPb1P Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm chì và phốt pho theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng, chì, phốt pho đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống mài mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuPb1P Copper Alloys

CuPb1P Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, ô tô, máy móc công nghiệp, điện – điện tử, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B31, ISO 1171, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ dễ gia công, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn trong môi trường bình thường, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và độ bền ổn định.

Kết luận CuPb1P Copper Alloys

CuPb1P Copper Alloys là hợp kim đồng – chì – phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dễ gia công, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ổn định, đồng thời thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bạc trượt, van và bơm. Mặc dù có hạn chế về độ dẫn điện và chịu tải cực cao, CuPb1P mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống mài mòn, tính dẻo cao và dễ gia công, đáp ứng nhu cầu công nghiệp thông thường.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 32 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    1.4541 material

    1.4541 material 1.4541 material là gì? 1.4541 material, hay còn được biết đến với ký [...]

    Vật liệu SAE 51420

    Vật liệu SAE 51420 Vật liệu SAE 51420 là gì? Vật liệu SAE 51420 là [...]

    Thép không gỉ X2CrNiMoN18-12-4

    Thép không gỉ X2CrNiMoN18-12-4 Thép không gỉ X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép austenitic cao cấp, [...]

    Thép Y1Cr18Ni9

    Thép Y1Cr18Ni9 Thép Y1Cr18Ni9 là gì? Thép Y1Cr18Ni9 là một mác thép không gỉ austenit, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 110 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Đồng C40500

    Đồng C40500 Đồng C40500 là gì? Đồng C40500 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Y1Cr13 material

    Y1Cr13 material Y1Cr13 material là gì? Y1Cr13 material là thép không gỉ martensitic có thành [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo