CuSn4 Copper Alloys

CZ132 Materials

CuSn4 Copper Alloys

CuSn4 Copper Alloys là gì?

CuSn4 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc phổ biến, thuộc nhóm đồng thiếc (Tin Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công linh hoạt. Hợp kim này chứa khoảng 4% thiếc, mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, độ cứng và tính chống mài mòn, đồng thời vẫn dễ dàng gia công cơ khí và hàn.

Hợp kim CuSn4 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, thiết bị van, bơm, bạc trượt và chi tiết máy chịu tải trọng trung bình, nơi đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học CuSn4 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuSn4 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 95 – 96%
  • Thiếc (Sn): 3,8 – 4,2%
  • Các nguyên tố khác (Pb, Zn, Fe…): ≤ 0,5%

Thiếc giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, chịu mài mòn tốt và dễ gia công, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bạc trượt và chi tiết máy trong công nghiệp.

Tính chất cơ lý CuSn4 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuSn4 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 400 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển
  • Khả năng chịu mài mòn: xuất sắc, đặc biệt cho bạc trượt, van và chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn kỹ thuật

CuSn4 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải, bạc trượt, van, bơm và các bộ phận cơ khí chịu mài mòn trung bình, nơi cần độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định.

Ưu điểm CuSn4 Copper Alloys

CuSn4 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp với nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng.
  3. Chống mài mòn hiệu quả: Phù hợp cho bạc trượt, van, bơm và chi tiết máy.
  4. Dễ gia công và hàn: Tiện, phay, bào và hàn theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Ổn định cơ lý: Duy trì hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp.

Nhược điểm CuSn4 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuSn4 Copper Alloys:

  1. Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do hàm lượng thiếc tinh khiết.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  3. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Chủ yếu thích hợp cho nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển.
  4. Độ cứng hạn chế: Không phù hợp cho chi tiết chịu tải cực cao hoặc mài mòn rất mạnh.

Ứng dụng CuSn4 Copper Alloys

CuSn4 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học vừa phải:

  1. Ngành cơ khí: Bạc trượt, chi tiết máy chịu tải trung bình, van, bơm.
  2. Ngành hàng hải: Trục, bạc trượt, chi tiết tàu thuyền chịu nước biển nhẹ.
  3. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết truyền động, bạc trượt, lò xo chịu tải vừa.
  4. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, tiếp điểm chịu ăn mòn nhẹ.
  5. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm và thiết bị máy móc chịu ăn mòn nhẹ và mài mòn vừa.

Quy trình sản xuất và gia công CuSn4 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuSn4 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm thiếc theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Tăng độ bền, độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng và thiếc đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuSn4 Copper Alloys

CuSn4 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B124, ISO 9437, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất ổn định.

Kết luận CuSn4 Copper Alloys

CuSn4 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học vừa phải và ổn định cơ lý tuyệt vời, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Mặc dù chi phí cao hơn đồng nguyên chất, CuSn4 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học ổn định và tính ổn định cơ lý vượt trội.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr24Ni6Mo3N

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr24Ni6Mo3N – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr24Ni6Mo3N [...]

    C12100 Copper Alloys

    C12100 Copper Alloys C12100 Copper Alloys là gì? C12100 là một loại đồng hợp kim [...]

    Đồng C70400

    Đồng C70400 Đồng C70400 là gì? Đồng C70400 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Hợp Kim Đồng C71000

    Hợp Kim Đồng C71000 Hợp Kim Đồng C71000 là gì? Hợp Kim Đồng C71000 là [...]

    CW016A Copper Alloys

    CW016A Copper Alloys CW016A Copper Alloys là gì? CW016A Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Tấm Inox 316 0.70mm

    Tấm Inox 316 0.70mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.70mm là [...]

    Inox 00Cr19Ni13Mo3

    Inox 00Cr19Ni13Mo3 Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox 00Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Hợp Kim Đồng CW710R

    Hợp Kim Đồng CW710R Hợp Kim Đồng CW710R là gì? Hợp Kim Đồng CW710R là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo