CuSn8 Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys là gì?

CuSn8 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc chất lượng cao, thuộc nhóm đồng thiếc (Tin Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn cao và độ bền cơ học vượt trội. Hợp kim này chứa khoảng 8% thiếc, giúp tạo ra hợp kim có độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải cao, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn.

CuSn8 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, hàng hải, bạc trượt, van, bơm, máy công cụ và chi tiết máy chịu tải cao, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn hiệu quả, đồng thời cần ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học CuSn8 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuSn8 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 91 – 92%
  • Thiếc (Sn): 7,5 – 8,5%
  • Các nguyên tố khác (Pb, Zn, Fe…): ≤ 0,5%

Thiếc giúp tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền kéo, trong khi đồng duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, chống mài mòn hiệu quả và dễ gia công, thích hợp cho các chi tiết máy, bạc trượt, van và bơm trong công nghiệp nặng.

Tính chất cơ lý CuSn8 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuSn8 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 350 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 4 – 10%
  • Độ cứng Brinell: 180 – 220 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển
  • Khả năng chịu mài mòn: rất cao, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết van và chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn

CuSn8 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải cao, bạc trượt, van, bơm và các bộ phận cơ khí chịu mài mòn nặng, nơi cần độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và khả năng gia công ổn định.

Ưu điểm CuSn8 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Thích hợp cho nước ngọt, nước biển nhẹ và môi trường khí quyển.
  2. Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng.
  3. Chống mài mòn hiệu quả: Phù hợp cho bạc trượt, van, bơm và chi tiết máy chịu ma sát.
  4. Ổn định cơ lý: Duy trì hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
  5. Dễ gia công và hàn: Tiện, phay, bào và hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Nhược điểm CuSn8 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuSn8 Copper Alloys:

  1. Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do hàm lượng thiếc lớn.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  3. Độ giãn dài thấp hơn: Cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu biến dạng lớn.
  4. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Chủ yếu thích hợp nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển.

Ứng dụng CuSn8 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

  1. Ngành cơ khí: Bạc trượt, chi tiết máy chịu tải cao, van, bơm.
  2. Ngành hàng hải: Trục, bạc trượt, chi tiết tàu thuyền chịu nước biển nhẹ và môi trường khắc nghiệt.
  3. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết truyền động, lò xo, bạc trượt chịu tải cao.
  4. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, tiếp điểm chịu ăn mòn nhẹ.
  5. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, thiết bị máy móc chịu ăn mòn và mài mòn nặng.

Quy trình sản xuất và gia công CuSn8 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuSn8 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm thiếc theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng và thiếc đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuSn8 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B124, ISO 9437, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất ổn định.

Kết luận CuSn8 Copper Alloys

CuSn8 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý tuyệt vời, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Mặc dù chi phí cao hơn đồng nguyên chất, CuSn8 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Các Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 1.4501 Hiệu Quả Nhất

    Các Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 1.4501 Hiệu Quả Nhất 1. Giới Thiệu [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Thành [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Quản Inox 416 Giúp Kéo Dài Tuổi Thọ Sản Phẩm

    Làm thế nào để bảo quản Inox 416 giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm? [...]

    STS420J2 Stainless Steel

    STS420J2 Stainless Steel STS420J2 stainless steel là gì? STS420J2 stainless steel là một loại thép [...]

    CuZn37 Copper Alloys

    CuZn37 Copper Alloys CuZn37 Copper Alloys là gì? CuZn37 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    CW404J Copper Alloys

    CW404J Copper Alloys CW404J Copper Alloys là gì? CW404J Copper Alloys là hợp kim đồng-niken [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2

    Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo