CuZn15 Copper Alloys
CuZn15 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm, thuộc nhóm đồng thau (Brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công, đồng thời có độ dẻo và tính ổn định cơ lý vượt trội. Hợp kim này chứa khoảng 15% kẽm, giúp tăng độ cứng và sức bền kéo so với đồng nguyên chất, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và tính thẩm mỹ cao.
CuZn15 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, hàng hải, điện – điện tử, sản xuất chi tiết máy và đồ trang trí, nơi yêu cầu tính năng cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, đồng thời cần tính thẩm mỹ bề mặt sáng bóng.
Thành phần hóa học CuZn15 Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn15 Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 84 – 86%
- Kẽm (Zn): 14 – 16%
- Các nguyên tố khác (Pb, Fe, Ni…): ≤ 1%
Kẽm giúp tăng độ cứng, sức bền kéo và khả năng chống mài mòn, trong khi đồng duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Hợp kim CuZn15 giữ được sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, ống, tấm, van và đồ trang trí kim loại.
Tính chất cơ lý CuZn15 Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuZn15 Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 400 – 500 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 25%
- Độ cứng Brinell: 110 – 140 HB
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn
CuZn15 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải trung bình, đồ trang trí, thiết bị điện, van và ống, nơi cần khả năng chống ăn mòn, ổn định cơ lý và tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm CuZn15 Copper Alloys
CuZn15 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nước ngọt, nước biển nhẹ và môi trường khí quyển.
- Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng.
- Dễ gia công: Phù hợp cho tiện, phay, bào, hàn và ép.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho nội thất và đồ trang trí.
- Ổn định cơ lý: Duy trì tính chất cơ học và độ bền lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp.
Nhược điểm CuZn15 Copper Alloys
Một số hạn chế của CuZn15 Copper Alloys:
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Cần tránh sử dụng trong các hóa chất ăn mòn mạnh.
- Khả năng chống mài mòn trung bình: Không thích hợp cho bạc trượt hoặc chi tiết chịu ma sát nặng.
- Độ cứng thấp hơn các hợp kim đồng thau cao kẽm (≥ 20% Zn): Cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu lực lớn.
Ứng dụng CuZn15 Copper Alloys
CuZn15 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công:
- Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, tấm và thanh đồng thau.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, vỏ thiết bị, tiếp điểm điện.
- Ngành nội thất và trang trí: Tay nắm, bản lề, ốc vít, phụ kiện trang trí.
- Ngành hàng hải: Ống, van và chi tiết chịu nước biển nhẹ.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Dụng cụ, thiết bị cơ khí, chi tiết máy công nghiệp không chịu tải quá cao.
Quy trình sản xuất và gia công CuZn15 Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuZn15 Copper Alloys:
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt (nếu cần): Cải thiện độ bền và độ dẻo.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng và kẽm đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuZn15 Copper Alloys
CuZn15 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ISO 6344, EN 12163.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và tính thẩm mỹ, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, thẩm mỹ và hiệu suất ổn định.
Kết luận CuZn15 Copper Alloys
CuZn15 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Mặc dù không chịu được môi trường acid mạnh và tải trọng quá cao, CuZn15 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tính chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

