CuZn35Pb1 Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CuZn35Pb1 Copper Alloys

CuZn35Pb1 Copper Alloys là gì?

CuZn35Pb1 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm có bổ sung chì (Pb), thuộc nhóm đồng thau (Brass), nổi bật với khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao, độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn ổn định. Với hàm lượng 35% kẽm và 1% chì, hợp kim này được sử dụng phổ biến trong chi tiết máy, vòng bi, bạc trượt, van, trục và phụ kiện cơ khí, nơi đòi hỏi độ bền, khả năng chịu tải, chống mài mòn và hiệu suất lâu dài.

Hợp kim CuZn35Pb1 vừa duy trì độ dẻo cần thiết và dễ gia công, vừa tăng khả năng chống mài mòn, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị cơ khí chính xác.

Thành phần hóa học CuZn35Pb1 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn35Pb1 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 64 – 66%
  • Kẽm (Zn): 34 – 36%
  • Chì (Pb): 0,8 – 1,2%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0,5%

Kẽm giúp tăng độ cứng và sức bền kéo, Chì cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát và mài mòn, trong khi đồng duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Hợp kim CuZn35Pb1 kết hợp khả năng chịu tải cao, ổn định cơ lý và gia công dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

Tính chất cơ lý CuZn35Pb1 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuZn35Pb1 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 540 – 640 MPa
  • Giới hạn chảy: 330 – 430 MPa
  • Độ giãn dài: 12 – 16%
  • Độ cứng Brinell: 145 – 170 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn

Hợp kim CuZn35Pb1 lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao, vòng bi, bạc trượt, van, trục và phụ kiện cơ khí, nơi độ bền cơ học, chống mài mòn và ổn định cơ lý là yếu tố quan trọng.

Ưu điểm CuZn35Pb1 Copper Alloys

  1. Dễ gia công: Hàm lượng chì giúp gia công tiện, phay, bào và hàn dễ dàng, giảm mài mòn dụng cụ.
  2. Độ bền cơ học cao: Thích hợp chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao.
  3. Độ cứng vượt trội: Phù hợp cho chi tiết chịu lực và ma sát vừa.
  4. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ.
  5. Ổn định cơ lý lâu dài: Giữ hiệu suất tốt trong các ứng dụng công nghiệp lâu dài.
  6. Tối ưu hóa ma sát: Chì hỗ trợ giảm ma sát trong bạc trượt và vòng bi.
  7. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp nội thất, trang trí và chi tiết máy.

Nhược điểm CuZn35Pb1 Copper Alloys

  1. Chi phí cao hơn hợp kim đồng thau kẽm thấp: Do hàm lượng kẽm cao và bổ sung chì.
  2. Độ giãn dài thấp hơn đồng nguyên chất: Cần lưu ý khi thiết kế chi tiết chịu biến dạng lớn.
  3. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Thích hợp nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ.
  4. Khả năng chống mài mòn trung bình: Không thích hợp chi tiết chịu ma sát rất nặng.

Ứng dụng CuZn35Pb1 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí chính xác: Vòng bi, bạc trượt, trục, bánh răng và chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao.
  2. Ngành hàng hải: Trục tàu, van, chi tiết chịu nước biển nhẹ.
  3. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết truyền động, bạc trượt, chi tiết van và trục máy.
  4. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn nhẹ và ma sát vừa.
  5. Ngành nội thất và trang trí: Phụ kiện kim loại sáng bóng, chi tiết trang trí cơ khí.

Quy trình sản xuất và gia công CuZn35Pb1 Copper Alloys

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm Zn và Pb theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt (nếu cần): Tăng độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý bề mặt theo tiêu chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn đạt chuẩn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuZn35Pb1 Copper Alloys

CuZn35Pb1 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và chế tạo thiết bị cơ khí cao cấp. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B505, ISO 630, EN 1982.

Hợp kim này được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và gia công dễ dàng, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ bền ổn định.

Kết luận CuZn35Pb1 Copper Alloys

CuZn35Pb1 Copper Alloys là hợp kim đồng thau cao cấp, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, độ cứng vượt trội, chống ăn mòn và ổn định cơ lý. Hợp kim phù hợp cho chi tiết máy, vòng bi, bạc trượt, trục, van, phụ kiện cơ khí công nghiệp, hàng hải, ô tô và trang trí nội thất. Với khả năng chống ăn mòn, chịu tải và mài mòn tốt, CuZn35Pb1 đáp ứng các yêu cầu công nghiệp hiện đại về độ bền, hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic X2CrNi18-9

    Thép Inox Austenitic X2CrNi18-9 Thép Inox Austenitic X2CrNi18-9 là gì? Thép Inox Austenitic X2CrNi18-9 là [...]

    Thép X1CrNiMoCuN20-18-7

    Thép X1CrNiMoCuN20-18-7 Thép X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì? Thép X1CrNiMoCuN20-18-7 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox Austenitic Z6CND17.12

    Thép Inox Austenitic Z6CND17.12 Thép Inox Austenitic Z6CND17.12 là gì? Thép Inox Austenitic Z6CND17.12 là [...]

    12X18H12T Stainless Steel

    12X18H12T Stainless Steel 12X18H12T Stainless Steel là gì? 12X18H12T stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32205 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32205 Thật Và Giả Trên Thị Trường 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox 1.4482 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không

    Inox 1.4482 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không? Inox 1.4482, Inox 304 [...]

    Inox 302 Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 302 Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào So Với Các Loại Inox Khác? [...]

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là gì? X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo