CuZr Copper Alloys

CZ132 Materials

CuZr Copper Alloys

CuZr Copper Alloys là gì?

CuZr Copper Alloys là hợp kim đồng – zirconium có hàm lượng zirconium rất nhỏ (thường từ 0.05% đến 0.15%) nhưng lại mang đến sự cải thiện rõ rệt về cơ tính, độ bền nhiệt và khả năng chống mềm nóng. Đây là một trong những dòng hợp kim đồng kỹ thuật cao (high-performance copper alloys), được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ dẫn điện cao nhưng vẫn phải đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

CuZr Copper Alloys được xem là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết điện – điện tử, mỏ hàn công nghiệp, khuôn đúc áp lực, linh kiện chịu nhiệt và các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cơ học lâu dài. Khi zirconium được bổ sung vào đồng, nó giúp tinh luyện tổ chức kim loại, tạo các hạt mịn và phân tán, giúp vật liệu tăng cứng đáng kể mà không ảnh hưởng nhiều đến khả năng dẫn điện.

Hợp kim đồng – zirconium (CuZr) thường xuất hiện trong các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • UNS C15000
  • JIS C1501
  • ASTM B441/B442

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ dẫn điện và độ bền cơ tính, CuZr trở thành một trong những vật liệu chủ lực trong ngành cơ – điện – nhiệt hiện đại.


Thành phần hóa học của CuZr Copper Alloys

Bảng thành phần tiêu chuẩn của CuZr:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.80
Zirconium (Zr) 0.05 – 0.15
Tạp chất khác ≤ 0.15

Dù hàm lượng Zirconium rất nhỏ, nhưng tác dụng hóa bền của Zr cực kỳ mạnh, giúp vật liệu đạt độ cứng cao hơn đồng tinh khiết mà vẫn duy trì dẫn điện tốt.

Bảng so sánh CuZr với các hợp kim đồng dẫn điện cao khác

Hợp kim Thành phần chính Độ dẫn điện (%IACS) Độ bền kéo (MPa) Ứng dụng điển hình
CuZr Cu + 0.05–0.15% Zr 75 – 85 350 – 500 Điện cực hàn, khuôn đúc, linh kiện nhiệt
CuCr Cu + 0.5–1% Cr 75 – 85 300 – 500 Điện cực hàn, tiếp điểm điện
CuCrZr Cu + Cr + Zr 75 – 85 450 – 550 Hàn điểm, linh kiện chịu tải
CuNiSi Cu + Ni + Si 40 – 60 600 – 800 Lò xo điện, cơ khí chính xác
Đồng tinh khiết Cu ≥ 99.99% ~100 200 – 230 Dẫn điện, dẫn nhiệt thuần túy

Tính chất cơ lý của CuZr Copper Alloys

1. Tính chất cơ học CuZr Copper Alloys

CuZr có độ bền cơ học vượt trội nhờ hiệu ứng hóa bền của zirconium:

  • Độ bền kéo (UTS): 350 – 500 MPa
  • Độ cứng: 100 – 160 HV
  • Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 20%
  • Khả năng chống mềm nóng: Xuất sắc

Zirconium giúp hạn chế hiện tượng giảm độ cứng khi làm việc ở nhiệt độ cao, điều mà đồng tinh khiết không làm được. Do đó CuZr được dùng nhiều trong các thiết bị tỏa nhiệt hoặc chịu tải nhiệt.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 8.9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1083°C
  • Độ dẫn điện: 75 – 85% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: 320 – 340 W/mK
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.9×10⁻⁶/K

Độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao giúp CuZr phù hợp trong các ứng dụng điện – nhiệt đòi hỏi độ ổn định.

3. Tính chất chống ăn mòn

  • Chống oxy hóa tốt
  • Chống ăn mòn khí quyển, nước và hơi ẩm
  • Chịu được môi trường có nhiệt độ cao
  • Ít bị biến tính hay giòn hóa khi làm việc lâu dài

Nhờ cấu trúc ổn định và ít tạp chất, CuZr có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều loại đồng hợp kim thông thường.


Ưu điểm của CuZr Copper Alloys

  • Độ dẫn điện cao nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học lớn, vượt trội so với đồng tinh khiết.
  • Khả năng chống mềm nóng xuất sắc, cho phép làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
  • Độ dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho các thiết bị truyền nhiệt và điện cực hàn.
  • Tính ổn định lâu dài, không bị xuống cấp nhanh sau thời gian dài sử dụng.
  • Khả năng gia công tốt, từ tiện, phay, CNC đến kéo nguội và cán mỏng.
  • Phù hợp cho sản xuất linh kiện yêu cầu độ chính xác cao, nhờ tổ chức kim loại mịn và cứng.
  • Không bị giòn hóa khi hàn, dễ dàng liên kết bằng hàn thiếc, hàn bạc, hàn khí.

Nhược điểm của CuZr Copper Alloys

  • Giá thành cao hơn đồng tinh khiết do hàm lượng zirconium đắt đỏ.
  • Khó đúc hơn đồng thau, vì Zr phản ứng mạnh ở nhiệt độ cao.
  • Yêu cầu quy trình nhiệt luyện nghiêm ngặt, đặc biệt trong giai đoạn già hóa để đạt cơ tính tối ưu.
  • Không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ dẫn điện tuyệt đối 100%, ví dụ điện cực đo lường siêu chính xác.

Ứng dụng của CuZr Copper Alloys

Nhờ sự cân bằng giữa độ dẫn điện và độ bền cơ tính, CuZr được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp modern.

1. Trong công nghiệp hàn CuZr Copper Alloys

  • Điện cực hàn điểm
  • Mỏ hàn MIG/TIG
  • Đầu kẹp hàn
  • Liner hàn chịu nhiệt

Khả năng chống mềm nóng giúp CuZr duy trì hình dạng và độ cứng ngay cả khi tiếp xúc với hồ quang nhiệt độ cao.

2. Trong chế tạo khuôn CuZr Copper Alloys

  • Khuôn đúc áp lực nhôm
  • Khuôn nhựa chịu nhiệt
  • Đầu phun khuôn
  • Vòi dẫn nhiệt độ cao

CuZr truyền nhiệt nhanh, giúp giảm chu kỳ khuôn, tăng năng suất sản xuất.

3. Ngành điện – điện tử

  • Tiếp điểm điện
  • Bản dẫn điện
  • Cực nối
  • Đầu cắm điện cao cấp
  • Chi tiết chống tia lửa điện

Vật liệu không chỉ dẫn điện tốt mà còn chịu mài mòn nhiệt.

4. Ngành hàng không – vũ trụ

  • Linh kiện chịu nhiệt
  • Bộ phận truyền dẫn trong môi trường áp lực cao
  • Ống tản nhiệt vệ tinh
  • Bộ phận cơ khí tải trọng nhẹ – độ bền cao

5. Ngành tự động hóa và robot công nghiệp

  • Chốt định vị chịu nhiệt
  • Cơ cấu kẹp tốc độ cao
  • Bộ phận truyền động cần độ ổn định

6. Công nghiệp năng lượng

  • Tấm tản nhiệt pin năng lượng
  • Linh kiện dẫn nhiệt trong hệ thống làm mát
  • Thiết bị chuyển điện công suất lớn

Gia công CuZr Copper Alloys

1. Cắt gọt – CNC

CuZr có khả năng gia công tốt, tuy nhiên cần:

  • Dao sắc, vật liệu dao từ carbide
  • Tốc độ cắt trung bình – cao
  • Dung dịch làm mát đầy đủ để tránh bám dính

2. Hàn

  • Hàn bạc: Rất tốt
  • Hàn thiếc: Tốt
  • Hàn TIG/MIG: Có thể thực hiện
  • Hàn điện trở: Cực kỳ phù hợp do độ dẫn điện cao

3. Nhiệt luyện CuZr

Quy trình thường gồm 2 bước:

  • Solution heat treatment (nung hòa tan): 900 – 950°C
  • Aging (già hóa): 400 – 500°C

Điều này giúp Zr tạo các hạt hóa bền phân tán trong nền đồng → tăng độ cứng và độ bền.


So sánh CuZr với Đồng tinh khiết và CuCrZr

Tính chất CuZr Đồng tinh khiết CuCrZr
Độ dẫn điện 75–85% IACS ~100% 75–85%
Độ bền kéo 350–500 MPa 200–230 MPa 450–550 MPa
Chống mềm nóng Rất tốt Kém Xuất sắc
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt
Dẫn nhiệt Cao Rất cao Cao
Ứng dụng điều kiện nhiệt Rất phù hợp Không phù hợp Rất phù hợp
Giá thành Cao Trung bình Cao

Kết luận CuZr Copper Alloys

CuZr Copper Alloys là hợp kim đồng – zirconium chất lượng cao, đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu về độ bền cơ học, độ dẫn điện và khả năng làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao. Với cấu trúc kim loại được tinh luyện bởi zirconium, CuZr trở thành vật liệu lý tưởng cho:

  • Điện cực hàn
  • Khuôn đúc áp lực
  • Linh kiện điện – điện tử
  • Cơ cấu chịu nhiệt và chịu tải
  • Sản phẩm cần độ chính xác và độ ổn định cao

Đây là một trong những hợp kim đồng cao cấp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định lâu dài và hiệu suất truyền nhiệt – truyền điện tốt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    STS329J1 stainless steel

    STS329J1 stainless steel STS329J1 stainless steel là gì? STS329J1 là thép không gỉ duplex, thuộc [...]

    Ống Inox Phi 280mm

    Ống Inox Phi 280mm – Sản Phẩm Cao Cấp Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    So Sánh Inox SUS329J3L Với Inox SUS304 Và SUS316

    So Sánh Inox SUS329J3L Với Inox SUS304 Và SUS316 Inox SUS329J3L, SUS304 và SUS316 đều [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 52 – Bền Bỉ, Chịu Lực Cao, Độ [...]

    Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 material

    Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 material Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, [...]

    Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2

    Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 là gì? Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 là một loại thép [...]

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường? 1. Giới [...]

    CW405J Materials

    CW405J Materials CW405J Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với khả [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo