PB102 Copper Alloys

CZ132 Materials

PB102 Copper Alloys

PB102 Copper Alloys là hợp kim đồng – chì chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất bôi trơn tự nhiên, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, ổ trượt, bạc đạn, chi tiết dẫn hướng và các bộ phận chịu tải ma sát cao.


PB102 Copper Alloys là gì?

PB102 là hợp kim đồng pha chì (Cu-Pb) được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ chi tiết cơ khí. Hợp kim này đặc biệt thích hợp cho các ổ trượt, bạc đạn, van, pít tông và cơ cấu máy móc chịu ma sát liên tục.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống mài mòn và trượt cao, nhờ hàm lượng chì phân tán trong ma trận đồng.
  • Dễ gia công, bao gồm cắt, tiện, dập và mài.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường dầu và nước.
  • Ổn định cơ lý, đảm bảo tuổi thọ dài cho các chi tiết máy.

PB102 thường được ứng dụng trong ổ trượt, bạc đạn, chi tiết dẫn hướng, thiết bị thủy lực, máy công nghiệp và cơ cấu truyền động chịu tải ma sát.


Thành phần hóa học PB102 Copper Alloys

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 80 – 83
Chì (Pb) 12 – 16
Kẽm (Zn) ≤ 1.0
Thiếc (Sn) ≤ 1.0
Sắt (Fe) ≤ 0.5
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Tạp chất khác ≤ 0.5

PB102 là hợp kim đồng – chì tiêu chuẩn, trong đó chì phân tán đều trong đồng, tạo tính năng bôi trơn tự nhiên và giảm mài mòn khi tiếp xúc với các bề mặt kim loại khác.


Tính chất cơ lý của PB102 Copper Alloys

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 8.4 – 8.7 g/cm³
Độ bền kéo (UTS) 210 – 290 MPa
Giới hạn chảy (YS) 80 – 140 MPa
Độ cứng 75 – 105 HB
Độ giãn dài 12 – 25%
Độ dẫn điện 5 – 15 % IACS
Khả năng chống ăn mòn Tốt
Khả năng chống mài mòn Rất tốt
Nhiệt độ làm việc -50°C đến 200°C

PB102 cung cấp sự kết hợp giữa khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho chi tiết chịu tải ma sát và môi trường dầu, nước.


So sánh PB102 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Thành phần chính Khả năng chống mài mòn Độ dẫn điện (% IACS) Độ bền (MPa)
PB102 Cu 80–83%, Pb 12–16% Rất tốt 5 – 15 210 – 290
PB101 Cu 81–84%, Pb 13–15% Rất tốt 5 – 15 220 – 300
PB103 Cu 82–85%, Pb 10–14% Tốt 6 – 18 230 – 310
CuZn40Pb2 Cu 58–60%, Zn 38–40%, Pb 2% Trung bình 15 – 20 250 – 280

PB102 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, bôi trơn tự nhiên và độ bền ổn định, phù hợp cho các chi tiết ổ trượt, bạc đạn, van và cơ cấu truyền động công nghiệp.


Ưu điểm của PB102 Copper Alloys

  1. Khả năng chống mài mòn và trượt rất tốt, kéo dài tuổi thọ chi tiết.
  2. Dễ gia công cơ khí, cắt, tiện, dập và mài dễ dàng.
  3. Ổn định cơ lý, chịu tải ma sát cao.
  4. Khả năng chống ăn mòn, phù hợp môi trường dầu, nước và khí không oxy hóa mạnh.
  5. Ứng dụng đa dạng: ổ trượt, bạc đạn, chi tiết dẫn hướng, thiết bị thủy lực, cơ cấu máy công nghiệp.

Nhược điểm của PB102 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp, không thích hợp làm chi tiết dẫn điện.
  • Độ dẻo thấp hơn đồng tinh khiết, khó tạo hình phức tạp.
  • Không chịu nhiệt độ cao liên tục, chỉ phù hợp dưới 200°C.

Ứng dụng của PB102 Copper Alloys

1. Công nghiệp cơ khí

  • Ổ trượt, bạc đạn, chi tiết dẫn hướng trong máy móc công nghiệp.
  • Bạc đạn chịu ma sát cao, bôi trơn tự nhiên.

2. Thiết bị thủy lực và dầu khí

  • Vòng bi, ổ trượt, chi tiết truyền động thủy lực.
  • Van, pít tông, cơ cấu điều khiển dầu.

3. Ô tô và vận tải

  • Ổ trượt, bạc đạn cơ cấu lái, hộp số, cơ cấu truyền động.
  • Chi tiết bôi trơn tự nhiên trong động cơ và máy móc.

4. Các ngành công nghiệp khác

  • Máy móc chế tạo, thiết bị đóng gói, cơ cấu băng chuyền.
  • Chi tiết chịu tải ma sát, bôi trơn tự nhiên và chống mài mòn cao.

Gia công PB102 Copper Alloys

1. Gia công cơ khí

  • Dễ tiện, cắt, dập, khoan và mài.
  • Phù hợp chế tạo chi tiết ổ trượt, bạc đạn, van, pít tông.

2. Hàn và kết nối

  • Hàn khó hơn đồng tinh khiết do hàm lượng chì cao.
  • Thường sử dụng kết nối cơ học hoặc hàn đặc biệt cho hợp kim Cu-Pb.

3. Xử lý bề mặt

  • Có thể đánh bóng hoặc mạ thiếc để giảm ma sát.
  • Bề mặt nhẵn giúp tăng khả năng bôi trơn tự nhiên.

Quy trình sản xuất PB102 Copper Alloys

  1. Nấu chảy đồng và thêm chì theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Khuấy đều để chì phân tán đồng đều trong ma trận đồng.
  3. Đúc phôi thanh, tấm hoặc ống.
  4. Cán nóng hoặc cán nguội để đạt hình dạng mong muốn.
  5. Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ổ trượt, bạc đạn, van, pít tông.
  6. Kiểm tra độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thị trường tiêu thụ PB102 Copper Alloys

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – ổ trượt, bạc đạn, chi tiết cơ khí.
  • Châu Âu: Thiết bị thủy lực, máy công nghiệp, chi tiết chịu ma sát.
  • Mỹ: Ổ trượt cơ khí, bạc đạn, van, pít tông.
  • Đông Nam Á: Thiết bị công nghiệp, máy móc cơ khí, chi tiết chịu ma sát cao.

PB102 được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, bôi trơn tự nhiên, dễ gia công và chi phí hợp lý, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu ma sát và ổ trượt công nghiệp.


Kết luận

PB102 Copper Alloys là hợp kim đồng – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền ổn định, khả năng bôi trơn tự nhiên và chống ăn mòn, thích hợp cho ổ trượt, bạc đạn, chi tiết dẫn hướng, thiết bị thủy lực và cơ cấu máy công nghiệp. Đây là vật liệu tin cậy, hiệu quả về chi phí và tuổi thọ dài, đáp ứng yêu cầu chi tiết cơ khí chịu tải ma sát cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không, Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này

    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn [...]

    Thép không gỉ 1.4373

    Thép không gỉ 1.4373 Thép không gỉ 1.4373 là gì? Thép không gỉ 1.4373, còn [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31653

    Thép Inox Austenitic UNS S31653 Thép Inox Austenitic UNS S31653 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    C113 Materials

    C113 Materials C113 Materials là gì? C113 Materials là đồng tinh khiết loại cao, thuộc [...]

    Thép X10Cr13

    Thép X10Cr13 Thép X10Cr13 là gì? Thép X10Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Đồng CW614N

    Đồng CW614N Đồng CW614N là gì? Đồng CW614N là một loại đồng thau dễ gia [...]

    UNS S31703 material

    UNS S31703 material UNS S31703 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được [...]

    Đồng CW454K

    Đồng CW454K Đồng CW454K là gì? Đồng CW454K là một loại hợp kim đồng – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo