C2400 Copper Alloys
C2400 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì (Copper-Lead Alloy, CuPb) chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao, cơ lý ổn định và dễ gia công cơ khí, được ứng dụng rộng rãi trong ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu ma sát và các chi tiết công nghiệp nặng.
C2400 Copper Alloys là gì?
C2400 là hợp kim đồng chứa chì từ 3,0–3,5%, được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt cho các ứng dụng ổ trượt, bạc lót, trục quay và bánh răng chịu tải cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát xuất sắc, thích hợp cho chi tiết quay và trượt.
- Độ dẻo và cơ lý ổn định, đảm bảo chi tiết giữ hình dạng và kích thước trong quá trình hoạt động.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường dầu và khí nhẹ.
C2400 được sử dụng trong ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng và các chi tiết máy công nghiệp chịu ma sát cao, đặc biệt là những chi tiết yêu cầu tuổi thọ dài và độ bền cơ học ổn định.
Thành phần hóa học C2400 Copper Alloys
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 94,5 – 96,5 |
| Chì (Pb) | 3,0 – 3,5 |
| Oxy (O) | ≤ 0,05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,05 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0,1 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 |
C2400 là hợp kim đồng – chì tiêu chuẩn, trong đó chì giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn và cải thiện độ dẻo, đồng thời giữ cơ lý ổn định cho chi tiết máy công nghiệp nặng.
Tính chất cơ lý của C2400 Copper Alloys
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8,9 g/cm³ |
| Độ bền kéo (UTS) | 150 – 200 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 45 – 75 MPa |
| Độ cứng | 60 – 85 HB |
| Độ giãn dài | 25 – 40% |
| Khả năng chống mài mòn | Xuất sắc |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C đến 300°C |
C2400 cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa độ dẻo, cơ lý và khả năng chống mài mòn, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục quay và chi tiết máy chịu ma sát cao.
So sánh C2400 với các hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Thành phần chính | Khả năng chống mài mòn | Độ bền (MPa) | Độ dẫn điện |
|---|---|---|---|---|
| C2400 | Cu 94,5–96,5%, Pb 3,0–3,5% | Xuất sắc | 150 – 200 | Thấp |
| C2300 | Cu 95–97%, Pb 2,5–3,0% | Xuất sắc | 160 – 210 | Thấp |
| C2200 | Cu 96–97,5%, Pb 2,0–2,5% | Xuất sắc | 170 – 220 | Thấp |
| C2100 | Cu 97–98%, Pb 1,8–2,0% | Rất tốt | 180 – 230 | Thấp |
C2400 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội và chịu ma sát cao, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục và bánh răng công nghiệp nặng.
Ưu điểm của C2400 Copper Alloys
- Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát xuất sắc, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
- Độ dẻo cao, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường dầu và khí nhẹ.
- Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi chịu tải.
- Hiệu suất cao trong chi tiết máy công nghiệp nặng, giảm ma sát và mài mòn.
Nhược điểm của C2400 Copper Alloys
- Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện hoặc điện tử.
- Độ bền cơ học hạn chế, không chịu được tải trọng quá lớn.
- Giá thành cao hơn đồng thường do bổ sung chì và tinh luyện đặc biệt.
- Không chịu được môi trường oxy hóa mạnh liên tục, cần bôi trơn hoặc bảo vệ bề mặt.
Ứng dụng của C2400 Copper Alloys
1. Ngành cơ khí và máy móc
- Ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng.
- Chi tiết máy chịu ma sát, van, pít tông, bộ truyền động công nghiệp.
2. Thiết bị công nghiệp nặng
- Bạc lót và trục trong thiết bị thủy lực, khí nén, băng tải và máy ép.
- Chi tiết máy công nghiệp chịu ma sát cao, giảm mài mòn.
3. Các ứng dụng khác
- Chi tiết máy chính xác yêu cầu khả năng chống mài mòn cao và độ dẻo ổn định.
- Thiết bị trong ngành ô tô, hàng hải, cơ khí công nghiệp nặng.
Gia công C2400 Copper Alloys
1. Gia công cơ khí
- Dễ tiện, cắt, dập, khoan và mài.
- Có thể uốn hoặc kéo thành các chi tiết dạng tấm hoặc thanh.
2. Hàn và kết nối
- Hàn hạn chế, thích hợp cho hàn mềm hoặc hàn bằng kim loại bổ sung.
- Chì có thể ảnh hưởng tới tính chất hàn, cần kỹ thuật phù hợp.
3. Xử lý bề mặt
- Có thể mạ thiếc, mạ niken hoặc phủ dầu bôi trơn để giảm ma sát và chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất C2400 Copper Alloys
- Hợp kim hóa đồng với 3,0–3,5% chì, kiểm soát oxy ≤ 0,05%.
- Đúc phôi thanh, tấm hoặc ống.
- Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
- Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng.
- Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
Thị trường tiêu thụ C2400 Copper Alloys
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – ổ trượt, bạc lót, chi tiết máy công nghiệp.
- Châu Âu: Bạc lót, bánh răng, trục và chi tiết chịu ma sát trong công nghiệp.
- Mỹ: Ổ trượt, chi tiết máy cơ khí, bánh răng công nghiệp.
- Đông Nam Á: Chi tiết máy, bạc lót, trục quay và bộ truyền động công nghiệp nặng.
C2400 được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao và cơ lý ổn định, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy công nghiệp, ổ trượt, bạc lót và trục chất lượng cao.
Kết luận
C2400 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí và cơ lý ổn định, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng và chi tiết công nghiệp chịu ma sát vừa đến cao. Đây là vật liệu tin cậy, hiệu quả và quan trọng trong ngành cơ khí, máy móc và thiết bị công nghiệp nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

