C7060 Copper Alloys
C7060 Copper Alloys là hợp kim đồng – nhôm – niken (Cu-Al-Ni Alloy) chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao, cơ lý ổn định và dễ gia công cơ khí. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị hàng hải, van, bơm, ống dẫn nước biển, chi tiết máy và các bộ phận chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
C7060 Copper Alloys là gì?
C7060 là hợp kim đồng – nhôm – niken chứa khoảng 10% nhôm và 3% niken, được phát triển nhằm:
- Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
- Cải thiện độ bền cơ học và độ cứng, đồng thời duy trì độ dẻo tốt.
- Ổn định cơ lý trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải, đặc biệt là chi tiết máy, van, bơm và ống dẫn nước biển.
Đặc điểm nổi bật của C7060:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển mặn.
- Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và áp lực mạnh.
- Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, hàn, dập và uốn.
- Khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các chi tiết máy và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
C7060 thường được sử dụng trong ống dẫn nước biển, van, bơm, chi tiết máy hàng hải và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn nặng.
Thành phần hóa học C7060 Copper Alloys
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 85 – 88 |
| Nhôm (Al) | 9 – 11 |
| Niken (Ni) | 2 – 3 |
| Sắt (Fe) | ≤ 1 |
| Silic (Si) | ≤ 0,3 |
| Cacbon (C) | ≤ 0,05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 |
C7060 là hợp kim đồng – nhôm – niken tiêu chuẩn, trong đó nhôm giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng, còn niken cải thiện độ bền cơ học và độ ổn định cơ lý, đáp ứng các yêu cầu chi tiết máy, ống dẫn và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn.
Tính chất cơ lý của C7060 Copper Alloys
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8,5 – 8,7 g/cm³ |
| Độ bền kéo (UTS) | 420 – 550 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 250 – 350 MPa |
| Độ cứng | 130 – 170 HB |
| Độ giãn dài | 25 – 35% |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc |
| Khả năng chống mài mòn | Cao |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C đến 300°C |
C7060 cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và cơ lý ổn định, thích hợp cho chi tiết máy, van, bơm và ống dẫn chịu môi trường ăn mòn nặng.
So sánh C7060 với các hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Thành phần chính | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền (MPa) | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| C7060 | Cu 85–88%, Al 9–11%, Ni 2–3% | Xuất sắc | 420 – 550 | Van, bơm, ống dẫn nước biển, chi tiết máy hàng hải |
| C71500 | Cu 81–84%, Ni 13–16%, Mn 0,5–1% | Xuất sắc | 400 – 540 | Van, bơm, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn |
| C7062 | Cu 85–88%, Al 9–11%, Ni 2–3%, Fe ≤1% | Xuất sắc | 420 – 550 | Ống dẫn, chi tiết máy, van chịu ăn mòn |
| C51000 | Cu 99% | Tốt | 210 – 250 | Ống dẫn nước, thiết bị điện, chi tiết không chịu áp lực cao |
C7060 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và cơ lý ổn định, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
Ưu điểm của C7060 Copper Alloys
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển mặn.
- Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng và áp lực lớn.
- Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi vận hành.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, hàn, dập và uốn.
- Khả năng chống mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ chi tiết máy.
- Hiệu suất cao trong thiết bị công nghiệp và hàng hải, giảm chi phí bảo trì.
- Tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, phục vụ các ứng dụng yêu cầu truyền nhiệt.
Nhược điểm của C7060 Copper Alloys
- Chi phí cao hơn so với đồng tinh khiết và hợp kim nhôm thấp.
- Hạn chế hàn với một số hợp kim đồng khác nếu không sử dụng kỹ thuật hàn chuyên dụng.
- Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, không phù hợp cho ứng dụng điện lực.
Ứng dụng của C7060 Copper Alloys
1. Ngành hàng hải
- Ống dẫn nước biển, van, bơm và chi tiết máy chịu ăn mòn.
- Thiết bị trên tàu thuyền và chi tiết cơ khí tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
2. Ngành công nghiệp hóa chất
- Van, bơm, bình trao đổi nhiệt và thiết bị hóa chất nhẹ.
- Chi tiết máy chịu ăn mòn liên tục từ môi trường hóa chất.
3. Ngành cơ khí và máy móc
- Chi tiết máy, bạc lót, bánh răng, trục và thiết bị truyền động.
- Bộ phận cần cơ lý ổn định, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Gia công C7060 Copper Alloys
1. Gia công cơ khí
- Dễ tiện, cắt, khoan, dập và mài.
- Có thể uốn hoặc kéo thành tấm, ống hoặc thanh.
2. Hàn và kết nối
- Hàn mềm, hàn TIG hoặc MIG với kim loại bổ sung.
- Kỹ thuật hàn cần đảm bảo giữ cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
3. Xử lý bề mặt
- Mạ niken hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Bôi trơn hoặc phủ chống oxy hóa cho chi tiết máy trong môi trường nước mặn.
Quy trình sản xuất C7060 Copper Alloys
- Hợp kim hóa đồng với nhôm và niken, kiểm soát tạp chất ≤ 0,05%.
- Đúc phôi thanh, tấm, ống hoặc chi tiết rỗng.
- Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
- Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ống dẫn, van, bơm, chi tiết máy.
- Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và mài mòn.
Thị trường tiêu thụ C7060 Copper Alloys
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy công nghiệp.
- Châu Âu: Van, bơm, thiết bị công nghiệp và chi tiết máy chịu ăn mòn.
- Mỹ: Van, bơm, ống dẫn nước biển và chi tiết máy hàng hải.
- Đông Nam Á: Chi tiết máy, van và thiết bị bơm chịu ăn mòn.
C7060 được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ lý ổn định và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy, van, bơm và ống dẫn chất lượng cao trong công nghiệp và hàng hải.
Kết luận
C7060 Copper Alloys là hợp kim đồng – nhôm – niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao, cơ lý ổn định và dễ gia công cơ khí, phù hợp cho van, bơm, ống dẫn nước biển và chi tiết máy công nghiệp chịu môi trường ăn mòn nặng. Đây là vật liệu tin cậy, bền bỉ và quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải và thiết bị công nghiệp nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

