C7701 Copper Alloys

CuNi1.5Si Materials

C7701 Copper Alloys

C7701 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – nhôm (Cu-Ni-Al Alloy) cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong van, bơm, ống dẫn nước biển, chi tiết máy hàng hải và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn nặng.


C7701 Copper Alloys là gì?

C7701 là hợp kim đồng – niken – nhôm chứa khoảng 44–46% niken và 2–3% nhôm, được phát triển nhằm:

  • Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, khí quyển mặn và hóa chất nhẹ.
  • Cải thiện độ bền cơ học, độ cứng và ổn định cơ lý, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao trong ngành hàng hải và công nghiệp nặng, đặc biệt là van, bơm và ống dẫn chịu môi trường ăn mòn.

Đặc điểm nổi bật của C7701:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và áp lực mạnh.
  • Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, hàn, dập, uốn và xử lý bề mặt.
  • Khả năng chống mài mòn tốt, tăng tuổi thọ cho chi tiết máy và thiết bị.

C7701 thường được sử dụng trong van, bơm, ống dẫn nước biển, chi tiết máy hàng hải và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn nặng.


Thành phần hóa học C7701 Copper Alloys

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 53 – 55
Niken (Ni) 44 – 46
Nhôm (Al) 2 – 3
Sắt (Fe) 0,5 – 1,0
Silic (Si) ≤ 0,3
Mangan (Mn) ≤ 0,3
Tạp chất khác ≤ 0,05

C7701 là hợp kim đồng – niken – nhôm tiêu chuẩn, trong đó niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, nhôm và sắt cải thiện độ cứng, khả năng chống mài mòn và ổn định cơ lý, đáp ứng các yêu cầu chi tiết máy, ống dẫn và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nặng.


Tính chất cơ lý của C7701 Copper Alloys

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 8,9 g/cm³
Độ bền kéo (UTS) 520 – 670 MPa
Giới hạn chảy (YS) 360 – 430 MPa
Độ cứng 165 – 210 HB
Độ giãn dài 10 – 18%
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc
Khả năng chống mài mòn Cao
Nhiệt độ làm việc -50°C đến 350°C

C7701 cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý, thích hợp cho chi tiết máy, van, bơm và ống dẫn chịu môi trường ăn mòn nặng.


So sánh C7701 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Thành phần chính Khả năng chống ăn mòn Độ bền (MPa) Ứng dụng chính
C7701 Cu 53–55%, Ni 44–46%, Al 2–3%, Fe 0,5–1% Xuất sắc 520 – 670 Van, bơm, ống dẫn nước biển, chi tiết máy hàng hải
C7521 Cu 57–60%, Ni 38–42%, Al 2–3%, Fe 0,5–1% Xuất sắc 500 – 650 Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy chịu ăn mòn
C7351 Cu 56–58%, Ni 40–42%, Al 2%, Fe 0,5–1% Xuất sắc 500 – 650 Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy chịu ăn mòn
C7150 Cu 66–70%, Ni 24–28%, Al 2–3% Xuất sắc 480 – 600 Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy chịu ăn mòn

C7701 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và cơ lý ổn định, đặc biệt trong môi trường nước biển, khí quyển mặn và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nặng.


Ưu điểm của C7701 Copper Alloys

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất và khí quyển mặn.
  2. Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng và áp lực mạnh.
  3. Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi vận hành.
  4. Dễ gia công cơ khí, tiện, hàn, dập và uốn.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ chi tiết máy và thiết bị.
  6. Hiệu suất cao trong thiết bị công nghiệp và hàng hải, giảm chi phí bảo trì.
  7. Độ ổn định nhiệt và cơ lý tốt, phù hợp với ứng dụng chịu môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm của C7701 Copper Alloys

  • Chi phí cao hơn so với đồng tinh khiết và hợp kim nhôm thấp.
  • Hạn chế hàn với một số hợp kim đồng khác nếu không sử dụng kỹ thuật hàn chuyên dụng.
  • Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, không phù hợp cho các ứng dụng điện lực.

Ứng dụng của C7701 Copper Alloys

1. Ngành hàng hải

  • Van, bơm, ống dẫn nước biển và chi tiết máy chịu ăn mòn.
  • Thiết bị trên tàu thuyền và chi tiết cơ khí tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

2. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Van, bơm, bình trao đổi nhiệt và thiết bị hóa chất nhẹ.
  • Chi tiết máy chịu ăn mòn liên tục từ môi trường hóa chất.

3. Ngành cơ khí và máy móc

  • Chi tiết máy, bạc lót, bánh răng, trục và thiết bị truyền động.
  • Bộ phận cần cơ lý ổn định, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

Gia công C7701 Copper Alloys

1. Gia công cơ khí

  • Dễ tiện, cắt, khoan, dập và mài.
  • Có thể uốn hoặc kéo thành tấm, ống hoặc thanh.

2. Hàn và kết nối

  • Hàn mềm, hàn TIG hoặc MIG với kim loại bổ sung.
  • Kỹ thuật hàn cần đảm bảo giữ cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

3. Xử lý bề mặt

  • Mạ niken hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Bôi trơn hoặc phủ chống oxy hóa cho chi tiết máy trong môi trường nước mặn hoặc hóa chất.

Quy trình sản xuất C7701 Copper Alloys

  1. Hợp kim hóa đồng với niken, nhôm và sắt, kiểm soát tạp chất ≤ 0,05%.
  2. Đúc phôi thanh, tấm, ống hoặc chi tiết rỗng.
  3. Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
  4. Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy.
  5. Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và mài mòn.

Thị trường tiêu thụ C7701 Copper Alloys

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy công nghiệp.
  • Châu Âu: Van, bơm, thiết bị công nghiệp và chi tiết máy chịu ăn mòn.
  • Mỹ: Van, bơm, ống dẫn nước biển và chi tiết máy hàng hải.
  • Đông Nam Á: Chi tiết máy, van và thiết bị bơm chịu môi trường ăn mòn nặng.

C7701 được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ lý ổn định và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy, van, bơm và ống dẫn chất lượng cao trong công nghiệp và hàng hải.


Kết luận

C7701 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – nhôm cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao, cơ lý ổn định và dễ gia công cơ khí, phù hợp cho van, bơm, ống dẫn nước biển và chi tiết máy công nghiệp chịu môi trường ăn mòn nặng. Đây là vật liệu tin cậy, bền bỉ và quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải và thiết bị công nghiệp nặng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng C3604

    Hợp Kim Đồng C3604 Hợp Kim Đồng C3604 là gì? Hợp Kim Đồng C3604 là [...]

    Cuộn Inox 301 0.12mm

    Cuộn Inox 301 0.12mm – Cứng Cáp, Mỏng Nhẹ, Tối Ưu Cho Cơ Khí Chính [...]

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm – Cứng Cáp, Chịu Nhiệt Cao, Ứng Dụng Trong Các Kết [...]

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Trong Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Trong Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí Inox X2CrNiMoCuN25-6-3, với [...]

    Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Thực Phẩm: Độ Bền Và Vệ Sinh Tuyệt Vời

    Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Thực Phẩm: Độ Bền Và Vệ Sinh Tuyệt Vời Inox X2CrNiN22-2 [...]

    Thép Inox 17-7 PH

    Thép Inox 17-7 PH Thép Inox 17-7 PH là gì? Inox 17-7 PH, còn được [...]

    Ống Inox Phi 1.8mm

    Ống Inox Phi 1.8mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Kết Cấu Và Truyền Dẫn [...]

    Thép không gỉ UNS S31600

    Thép không gỉ UNS S31600 Thép không gỉ UNS S31600 là một trong những loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo