C10300 Materials

CZ132 Materials

C10300 Materials

C10300 Materials là gì?

C10300 Materials là một loại đồng tinh khiết trong nhóm Copper Oxygen-Free (OF), với hàm lượng đồng tối thiểu 99.95% và hàm lượng oxy cực thấp. Vật liệu này thuộc dòng đồng không oxy hóa cao cấp, được sản xuất bằng quy trình tinh luyện đặc biệt nhằm giảm thiểu tạp chất và duy trì độ tinh khiết tối đa.

Nhờ độ tinh khiết vượt trội, C10300 Materials sở hữu độ dẫn điện, dẫn nhiệt rất cao, đồng thời có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường chân không, môi trường có nhiệt độ cao hoặc các hệ thống yêu cầu độ sạch tuyệt đối. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện – điện tử, viễn thông, sản xuất bán dẫn, kỹ thuật chân không và cơ khí chính xác.

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết thành phần, ưu nhược điểm, bảng so sánh và ứng dụng nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về C10300 Materials.


Thành phần hóa học của C10300 Materials

C10300 Materials có thành phần hóa học gần như hoàn toàn là đồng tinh khiết, chỉ chứa lượng rất nhỏ tạp chất kim loại nặng và oxy. Nhờ quy trình khử oxy đặc biệt, vật liệu này sở hữu hàm lượng tạp chất cực thấp.

Bảng thành phần hóa học C10300 Materials và các hợp kim đồng liên quan

Vật liệu Cu (%) O (%) Pb (%) Zn (%) Ghi chú
C10300 Materials 99.95 min ≤ 0.001 Đồng tinh khiết, độ sạch cao, cho thiết bị điện tử
C10200 99.95 min ≤ 0.001 Tinh khiết tương đương nhưng khác quy trình xử lý
C11000 99.90 min 0.02–0.04 Oxy cao hơn, dẫn điện thấp hơn
C12200 99.90 min P: 0.015–0.040 Đồng khử oxy, thích hợp làm ống
C14500 99.50 min Có tellurium giúp dễ gia công hơn

C10300 Materials thường tinh khiết tương đương C10200 nhưng nhờ quy trình kiểm soát tạp chất theo tiêu chuẩn riêng, vật liệu này được ưa chuộng trong ngành điện tử và thiết bị siêu sạch.


Tính chất cơ lý của C10300 Materials

C10300 Materials mang đến hiệu suất cao trong dẫn điện và truyền nhiệt, đồng thời có khả năng định hình tốt. Dưới đây là các tính chất cơ bản:

  • Tỷ trọng: ~8.94 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~100–101% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ bền kéo: 215–260 MPa (tùy trạng thái vật liệu)
  • Độ cứng: 45–60 HV
  • Độ giãn dài: 30–40%
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C
  • Mô-đun đàn hồi: 117 GPa

Bảng so sánh tính chất cơ lý giữa C10300 Materials và các loại đồng phổ biến

Tính chất C10300 Materials C10200 C11000 C14500
Độ dẫn điện (% IACS) 100–101% 101% 100% 93%
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 390 390 385 340
Độ bền kéo (MPa) 215–260 220–260 210–250 250–300
Khả năng gia công Trung bình Trung bình Trung bình Rất tốt
Độ tinh khiết Rất cao Rất cao Cao Trung bình

Nhìn chung, C10300 Materials có tính chất gần tương đồng với C10200 nhưng nổi bật hơn ở khả năng kiểm soát tạp chất trong sản xuất.


Ưu điểm của C10300 Materials

1. Độ dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội

Với độ tinh khiết rất cao, C10300 Materials là một trong những vật liệu dẫn điện tốt nhất trong nhóm đồng thương mại.

2. Hoạt động tốt trong môi trường chân không

Nhờ hàm lượng oxy cực thấp, C10300 không bị thoát khí khi tiếp xúc với nhiệt cao, rất phù hợp cho thiết bị chân không, buồng plasma, máy gia tốc hạt và công nghệ bán dẫn.

3. Tính chất cơ học ổn định

C10300 Materials duy trì tính chất ổn định ngay cả khi nhiệt độ thay đổi lớn, đảm bảo tuổi thọ cao và độ ổn định cấu trúc.

4. Khả năng hàn tốt

Các phương pháp hàn TIG, MIG, laser đều phù hợp cho vật liệu này, nhất là khi chế tạo linh kiện điện tử yêu cầu độ chính xác cao.

5. Dễ dàng kéo sợi, cán mỏng

C10300 có độ dẻo cao, thuận tiện trong việc sản xuất dây dẫn cực nhỏ, lá đồng mỏng hoặc linh kiện đòi hỏi độ chính xác cao.


Nhược điểm của C10300 Materials

Mặc dù có nhiều ưu điểm, C10300 Materials vẫn tồn tại một số hạn chế:

1. Giá thành cao

Chi phí tinh luyện đồng không oxy hóa rất lớn, dẫn đến giá thành C10300 cao hơn nhiều so với đồng tiêu chuẩn như C11000 hoặc C12200.

2. Độ bền cơ học không cao bằng hợp kim đồng

C10300 Materials mềm hơn so với các hợp kim đồng có pha thêm Zn, Sn, Al… Do đó, không phù hợp cho các chi tiết cần chịu lực lớn.

3. Nhạy cảm với lưu huỳnh

Vật liệu có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường chứa sulfur ở nhiệt độ cao.

4. Hạn chế khi sử dụng ở trạng thái ủ

Khi ủ mềm hoàn toàn, vật liệu dễ bị biến dạng dưới tải trọng lớn.


Ứng dụng của C10300 Materials

C10300 Materials được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết và độ dẫn cao:

1. Ngành điện – điện tử

  • Dây dẫn điện cao cấp
  • Cuộn dây cho máy biến áp, máy phát
  • Thanh dẫn busbar
  • Đầu nối điện tử
  • Linh kiện bán dẫn

2. Viễn thông và truyền dẫn tín hiệu

  • Connector tần số cao
  • Anten sóng ngắn, tăng ích tín hiệu
  • Cáp truyền tín hiệu đặc biệt

3. Công nghệ chân không

  • Buồng chân không cao
  • Các chi tiết trong máy gia tốc hạt
  • Thiết bị plasma công nghiệp

4. Ngành hàng không – vũ trụ

  • Linh kiện tản nhiệt trong vệ tinh
  • Hệ thống dây dẫn công suất lớn
  • Tấm tản nhiệt cho thiết bị điện tử hàng không

5. Ngành cơ khí chính xác

  • Điện cực hàn điểm
  • Chi tiết yêu cầu độ sạch cao
  • Thành phần máy móc dùng trong môi trường nhạy cảm

So sánh chi tiết C10300 Materials với các vật liệu khác

So sánh với C10200

  • Độ tinh khiết tương đương
  • Quy trình tinh luyện khác nhau tùy tiêu chuẩn nhà sản xuất
  • Tính chất tương tự, C10300 đôi khi được ưu tiên nhờ kiểm soát tạp chất tốt hơn

So sánh với C11000

  • C10300 có độ tinh khiết và độ dẫn điện cao hơn
  • C11000 rẻ hơn, dễ tìm hơn
  • C10300 phù hợp cho ngành điện tử, còn C11000 phù hợp công nghiệp nói chung

So sánh với C14500

  • C14500 dễ gia công hơn nhờ tellurium
  • C10300 dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn
  • Tùy mục đích sử dụng mà lựa chọn loại vật liệu phù hợp

Nhìn chung, C10300 Materials được đánh giá cao trong môi trường yêu cầu sự tinh khiết và độ dẫn điện tối đa.


Kết luận

C10300 Materials là một trong những loại đồng tinh khiết cao, mang lại hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Vật liệu này phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ sạch, độ ổn định cấu trúc và khả năng dẫn điện lớn như điện tử, viễn thông, hàng không – vũ trụ và kỹ thuật chân không.

Với bảng thành phần, bảng so sánh cùng phân tích chi tiết ở trên, C10300 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghệ cao, nơi chất lượng và hiệu suất được đặt lên hàng đầu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 20 – Lựa Chọn Vượt Trội Cho Môi Trường [...]

    Dây Đồng 5mm

    Dây Đồng 5mm Dây Đồng 5mm là gì? Dây Đồng 5mm là loại dây đồng [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 2507 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 2507 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 2302

    Tìm hiểu về Inox 2302 và Ứng dụng của nó Inox 2302 là gì? Inox [...]

    420S29 Stainless Steel

    420S29 Stainless Steel 420S29 stainless steel là gì? 420S29 stainless steel là một loại thép [...]

    STS304 material

    STS304 material STS304 material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi [...]

    Hợp Kim Đồng C22600

    Hợp Kim Đồng C22600 Hợp kim đồng C22600 là một loại đồng-phosphor (Copper-Phosphorus Alloy) chất [...]

    X20Cr13 Material

    X20Cr13 Material X20Cr13 là gì? X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic chứa khoảng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo