C10500 Materials

CuZn39Pb3 Materials

C10500 Materials

C10500 Materials là gì?

C10500 Materials là một loại đồng không oxy (oxygen–free copper) thuộc nhóm vật liệu có độ tinh khiết rất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa. Với hàm lượng đồng đạt trên 99,99%, C10500 Materials đảm bảo độ dẫn điện gần như tuyệt đối, đồng thời hoạt động ổn định trong môi trường chân không, môi trường có yêu cầu cao về độ sạch và các thiết bị điện tử chính xác.

Nhờ đặc tính oxy cực thấp, C10500 Materials không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng giòn oxy (hydrogen embrittlement) như các loại đồng có oxy thông thường. Điều này làm cho vật liệu này được ưu tiên trong sản xuất linh kiện bán dẫn, thiết bị điện, điện cực, và nhiều loại chi tiết yêu cầu sự ổn định cao.


Thành phần hóa học của C10500 Materials

Thành phần hóa học của C10500 Materials thể hiện sự tinh khiết vượt trội với lượng tạp chất cực thấp.

Bảng thành phần hóa học C10500 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 99.99 min
Oxy (O) ≤ 0.0005
Phosphorus (P) ≤ 0.0005
Tạp chất khác ≤ 0.01

Độ tinh khiết cao giúp đảm bảo hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, ổn định trong các môi trường đặc biệt.


Tính chất cơ lý của C10500 Materials

C10500 Materials sở hữu nhiều tính chất nổi bật, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Tính chất vật lý chính

  • Độ dẫn điện: ~100% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: Rất cao
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C
  • Khả năng chống oxy hóa: Xuất sắc
  • Độ bền kéo (UTS): 200–250 MPa
  • Độ cứng: 50–70 HV (trạng thái ủ)

Tính chất cơ học

  • Dễ uốn, dễ kéo sợi
  • Cho phép gia công nguội tốt
  • Có thể hàn trong môi trường kiểm soát
  • Độ dẻo cao, giảm nguy cơ nứt

Ưu điểm của C10500 Materials

1. Độ tinh khiết rất cao

Không chứa oxy nên vật liệu không bị hiện tượng giòn khi gia công hoặc sử dụng ở nhiệt độ cao.

2. Hiệu suất dẫn điện – dẫn nhiệt tối ưu

Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải điện – nhiệt hiệu suất cao.

3. Bền trong môi trường chân không

Không tạo khí, đảm bảo hoạt động ổn định trong thiết bị có áp suất thấp.

4. Dễ gia công

C10500 Materials thích hợp cho cán, kéo, dập và tạo hình theo yêu cầu.

5. Chống ăn mòn tốt

Không bị oxy hóa mạnh khi tiếp xúc với không khí.


Nhược điểm của C10500 Materials

1. Giá thành cao

Quy trình sản xuất đồng không oxy yêu cầu công nghệ đặc biệt, làm tăng chi phí.

2. Không phù hợp cho kết cấu chịu tải

C10500 Materials không được thiết kế để chịu lực cao hoặc tải trọng lớn.

3. Dễ bị ảnh hưởng nếu nhiễm tạp chất

Một lượng nhỏ tạp chất có thể làm giảm chất lượng vật liệu.


So sánh C10500 Materials với các vật liệu đồng phổ biến

Bảng so sánh C10500 Materials – C10200 – C11000

Tiêu chí C10500 Materials C10200 C11000
Độ tinh khiết 99.99% 99.95% 99.90%
Hàm lượng oxy Rất thấp Thấp Trung bình
Độ dẫn điện Rất cao Rất cao Cao
Khả năng gia công Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng Điện tử cao cấp, chân không, plasma Dẫn điện Công nghiệp chung

Từ bảng trên có thể thấy C10500 Materials vượt trội về độ tinh khiết và tính dẫn điện so với các dòng đồng thông thường.


Ứng dụng của C10500 Materials

1. Ngành điện – điện tử

  • Dây dẫn cao cấp
  • Thanh cái dẫn điện
  • Linh kiện bán dẫn
  • Điện cực hiệu suất cao

2. Thiết bị chân không

  • Khoang chân không
  • Chi tiết máy tạo plasma
  • Ống dẫn chân không

3. Hệ thống truyền nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt
  • Tấm tản nhiệt
  • Điện cực làm mát

4. Công nghiệp cơ khí

  • Chi tiết máy gia công nhiệt
  • Vật liệu chế tạo khuôn dẫn nhiệt

5. Nghiên cứu khoa học & y tế

  • Thiết bị đo lường
  • Linh kiện phòng thí nghiệm
  • Dụng cụ điện tử chính xác

Quy trình sản xuất C10500 Materials

  1. Tinh luyện điện phân
    Loại bỏ tạp chất và nâng hàm lượng đồng lên mức cực cao.
  2. Khử oxy bằng công nghệ đặc biệt
    Giúp hàm lượng oxy dưới 5 ppm.
  3. Đúc trong khí trơ
    Đảm bảo không bị oxy hóa trong quá trình đúc.
  4. Gia công cơ học
    Cán – kéo – dập theo yêu cầu khách hàng.
  5. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
    Đo độ dẫn điện, phân tích quang phổ, thử kéo, kiểm tra siêu âm.

Lý do nên chọn C10500 Materials

  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt tối ưu
  • Độ tinh khiết cao đảm bảo tuổi thọ thiết bị
  • Hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt
  • Phù hợp cho sản xuất và nghiên cứu công nghệ cao
  • Chi phí vận hành thấp nhờ độ ổn định vượt trội

Triển vọng tương lai của C10500 Materials

Nhu cầu sử dụng C10500 Materials sẽ tăng mạnh nhờ sự mở rộng của các ngành:

  • Sản xuất chip bán dẫn
  • Năng lượng sạch và thiết bị điện tái tạo
  • Công nghệ nhiệt – điện hiện đại
  • Hệ thống làm mát hiệu suất cao
  • Thiết bị y tế kỹ thuật số

Với đặc tính nổi bật, C10500 Materials hứa hẹn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ toàn cầu.


Kết luận

C10500 Materials là vật liệu đồng không oxy thuộc nhóm cao cấp, mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và tính dẫn điện – dẫn nhiệt tối đa. Với ưu điểm nổi bật, khả năng hoạt động bền bỉ và ứng dụng rộng rãi, C10500 Materials là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, nhà máy và trung tâm nghiên cứu công nghệ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2507 Có Ảnh Hưởng Bởi Từ Tính Không

    Inox 2507 Có Ảnh Hưởng Bởi Từ Tính Không? Giới Thiệu Về Inox 2507 Inox [...]

    Inox SUS329J1

    Inox SUS329J1 Inox SUS329J1 là gì? Inox SUS329J1 là thép không gỉ duplex, kết hợp [...]

    Thép Inox Martensitic 2301

    Thép Inox Martensitic 2301 Thép Inox Martensitic 2301 là gì? Thép Inox Martensitic 2301 là [...]

    1.4646 material

    1.4646 material 1.4646 material là gì? 1.4646 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    18Cr2Mo material

    18Cr2Mo material 18Cr2Mo material là gì? 18Cr2Mo material là một loại thép hợp kim thấp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 4 – Giải Pháp Vật Liệu Cứng Cáp Cho [...]

    Inox UNS S42000

    Inox UNS S42000 Inox UNS S42000 là gì? Inox UNS S42000, còn được biết đến [...]

    Đồng C79620

    Đồng C79620 Đồng C79620 là gì? Đồng C79620 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo