C11000 Materials

CZ132 Materials

C11000 Materials

C11000 Materials là gì?

C11000 Materials là hợp kim đồng tinh luyện có độ tinh khiết cao, thường được gọi là Electrolytic Tough Pitch Copper (ETP Copper). Đây là loại đồng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, khả năng tạo hình tốt, độ dẻo cao và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện – điện tử, viễn thông, cơ khí chính xác và nhiều lĩnh vực yêu cầu hiệu suất truyền dẫn tối ưu. Với hàm lượng đồng tinh khiết đạt khoảng 99.90%, C11000 Materials được xem là một trong những vật liệu chiến lược cho các hệ thống truyền tải năng lượng và linh kiện điện công nghiệp.

Trong hệ thống các vật liệu đồng tiêu chuẩn quốc tế, C11000 Materials nổi bật nhờ tính ổn định, độ tin cậy cao và khả năng đáp ứng những điều kiện làm việc liên tục, cường độ cao. Đây cũng là một trong các mác đồng phổ biến nhất trong sản xuất cáp điện, busbar, thanh dẫn, mối nối điện và linh kiện điện tử.


Thành phần hóa học của C11000 Materials

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của C11000 Materials:

Bảng thành phần hóa học C11000 Materials

Thành phần Tỷ lệ (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Oxy (O) 0.02 – 0.06
Tạp chất khác ≤ 0.03

Độ tinh khiết cao giúp C11000 Materials đạt được các chỉ số dẫn điện và dẫn nhiệt nổi bật, vượt trội hơn so với nhiều nhóm đồng hợp kim khác.


Tính chất cơ lý của C11000 Materials

C11000 Materials sở hữu nhiều tính chất cơ lý quan trọng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao.

Tính chất cơ lý tiêu biểu

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.93 g/cm³
Độ giãn dài 35 – 45%
Độ cứng Brinell 45 – 60 HB
Độ bền kéo 210 – 250 MPa
Độ dẫn điện ≥ 100% IACS
Độ dẫn nhiệt 390 – 400 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Nhờ chỉ số dẫn điện đạt 100% IACS (International Annealed Copper Standard), C11000 Materials được đánh giá là vật liệu truyền dẫn hàng đầu trong ngành điện.


Ưu điểm của C11000 Materials

C11000 Materials sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội, giúp nó được ưu tiên trong các ứng dụng đặc thù:

1. Độ dẫn điện cực cao

Với độ tinh khiết gần như tuyệt đối, C11000 Materials trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất dây dẫn, hệ thống truyền tải, tấm tiếp xúc điện và busbar.

2. Khả năng dẫn nhiệt tốt

Khả năng tản nhiệt nhanh giúp C11000 Materials được sử dụng trong các thiết bị làm mát, bộ tản nhiệt và linh kiện yêu cầu phân tán nhiệt hiệu quả.

3. Dễ gia công

C11000 Materials có thể được cán, kéo, uốn hoặc gia công CNC mà không bị nứt gãy, phù hợp cho nhiều dạng sản phẩm từ dây, thanh đến tấm.

4. Tính ổn định hóa học tốt

Vật liệu không bị oxy hóa nhanh trong điều kiện môi trường thông thường, giúp tăng tuổi thọ linh kiện.

5. Chi phí hợp lý

So với các hợp kim chuyên dụng, C11000 Materials có giá thành cạnh tranh hơn nhưng vẫn mang lại hiệu suất truyền dẫn cao.


Nhược điểm của C11000 Materials

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, C11000 Materials cũng có các hạn chế cần lưu ý:

1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn một số hợp kim

Đồng tinh khiết dễ bị ăn mòn trong môi trường chứa amoniac hoặc hợp chất lưu huỳnh.

2. Độ bền cơ học không cao

Trong môi trường rung động hoặc tải trọng lớn, cần xử lý tăng cứng hoặc lựa chọn hợp kim thay thế.

3. Khả năng chịu nhiệt cực cao hạn chế

Mặc dù chịu được nhiệt độ làm việc tốt, nhưng ở môi trường trên 400°C, đặc tính cơ học suy giảm đáng kể.


Bảng so sánh với các vật liệu đồng tương đương

So sánh C11000 Materials với một số mác đồng phổ biến

Tính chất / Mác C11000 C10200 C10300 C10400
Độ tinh khiết Cu (%) 99.90 99.95 99.95 99.90
Hàm lượng oxy 0.02–0.06 ≤ 0.001 ≤ 0.001 0.02–0.06
Độ dẫn điện (% IACS) 100 101 101 100
Khả năng hàn Trung bình Tốt Tốt Trung bình
Khả năng gia công Rất tốt Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Busbar, cáp điện Thiết bị điện tử Linh kiện tinh vi Dây dẫn cơ khí

Qua bảng trên có thể thấy C11000 Materials có mức cân bằng tốt giữa hiệu suất điện, khả năng gia công và chi phí, phù hợp cho đa dạng lĩnh vực công nghiệp.


Ứng dụng

C11000 Materials được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp có yêu cầu về truyền dẫn năng lượng và xử lý nhiệt.

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Dây dẫn điện cao cấp
  • Dây cáp, dây nam châm
  • Busbar cho tủ điện
  • Đầu nối, tiếp điểm, connector

2. Công nghiệp cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện tản nhiệt
  • Bộ truyền dẫn nhiệt cho máy móc
  • Các chi tiết yêu cầu tính dẫn điện cao

3. Viễn thông – hệ thống tín hiệu

  • Dây truyền dẫn tín hiệu
  • Dây cáp viễn thông

4. Sản xuất vật liệu gia dụng

  • Thiết bị điện dân dụng
  • Ống dẫn chịu nhiệt, tấm đồng

Nhờ tính linh hoạt, C11000 Materials được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho nhiều hệ thống thiết kế có tính tiêu chuẩn hóa cao.


Quy trình luyện – xử lý

Để đạt độ tinh khiết cao, C11000 Materials được sản xuất bằng phương pháp điện phân tinh luyện đồng:

  1. Nấu chảy đồng thô
  2. Điện phân để loại bỏ tạp chất
  3. Đạt độ tinh khiết 99.90% trở lên
  4. Đúc phôi và cán nóng
  5. Cán nguội – kéo sợi – xử lý ủ mềm
  6. Kiểm tra dẫn điện, thành phần và cơ tính

Nhờ quy trình hiện đại này, C11000 Materials luôn đảm bảo chất lượng ổn định.


Kết luận

C11000 Materials là vật liệu đồng tinh khiết có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cực cao, phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực điện, điện tử, cơ khí chính xác và viễn thông. Với độ bền, tính ổn định và khả năng gia công linh hoạt, đây là lựa chọn tối ưu cho những hệ thống yêu cầu hiệu suất truyền dẫn cao và tuổi thọ dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 105 – Vật Liệu Hoàn Hảo Cho Cơ Khí [...]

    446 Stainless Steel

    446 Stainless Steel 446 stainless steel là gì? 446 là loại thép không gỉ ferritic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 30 – Chất Liệu Bền Bỉ Cho Các Ứng [...]

    Inox 416 So Với Inox 316: Đặc Điểm Nổi Bật Và Những Lý Do Nên Chọn Inox 416 

    Inox 416 So Với Inox 316: Đặc Điểm Nổi Bật Và Những Lý Do Nên [...]

    Inox Duplex UNS S32001

    Inox Duplex UNS S32001 Inox Duplex UNS S32001 là gì? Inox Duplex UNS S32001 là [...]

    Ống Inox Phi 42mm

    Ống Inox Phi 42mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4828

    Tìm hiểu về Inox 1.4828 và Ứng dụng của nó Inox 1.4828 là gì? Inox [...]

    X2CrNiN18-7 stainless steel

    X2CrNiN18-7 stainless steel X2CrNiN18-7 stainless steel là gì? X2CrNiN18-7 stainless steel là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo