C12000 Materials

CZ132 Materials

C12000 Materials

C12000 Materials là gì?

C12000 Materials là một loại đồng tinh luyện khử oxy, còn được biết đến với tên gọi High Conductivity Copper (Copper DHP – Deoxidized High Phosphorus). Với hàm lượng đồng tinh khiết đạt ≥ 99.90% và lượng Photpho tối ưu, C12000 Materials sở hữu độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, khả năng chống oxy hóa trong quá trình gia công và hàn tốt, đồng thời cơ tính ổn định.

Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu truyền dẫn điện, dẫn nhiệt hiệu suất cao và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, thiết bị HVAC, hệ thống nước nóng, linh kiện điện tử công nghiệp và các thành phần cơ khí chính xác. C12000 Materials là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định.


Thành phần hóa học của C12000 Materials

C12000 Materials được kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học nhằm đảm bảo đặc tính cơ lý và dẫn điện tối ưu.

Bảng thành phần hóa học C12000 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Photpho (P) 0.020 – 0.050
Oxy (O) ≤ 0.001
Tạp chất khác ≤ 0.03

Hàm lượng Photpho vừa đủ giúp khử oxy trong đồng, ngăn ngừa hiện tượng giòn nóng khi gia công hàn và cải thiện độ bền cơ học của mối hàn.


Tính chất cơ lý của C12000 Materials

C12000 Materials có đặc tính vật lý và cơ học cân bằng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong sản xuất và ứng dụng kỹ thuật.

Bảng tính chất cơ lý C12000 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.94 g/cm³
Độ bền kéo 210 – 270 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng 50 – 65 HB
Độ dẫn điện 85 – 90% IACS
Độ dẫn nhiệt 330 – 350 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, C12000 Materials thích hợp cho các ứng dụng cần truyền tải năng lượng hiệu quả và khả năng tản nhiệt tốt.


Ưu điểm của C12000 Materials

1. Chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt

Nhờ hàm lượng Photpho tối ưu, vật liệu đảm bảo chất lượng mối hàn, hạn chế rỗ khí và nứt nóng.

2. Khả năng gia công và định hình linh hoạt

C12000 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.

3. Truyền nhiệt hiệu quả

Khả năng dẫn nhiệt cao phù hợp cho thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt và các ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.

4. Tính ổn định hóa học cao

Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.

5. Tuổi thọ và hiệu suất lâu dài

Vật liệu bền vững trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giảm chi phí bảo trì.


Nhược điểm của C12000 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC

Dù cao, nhưng độ dẫn điện của C12000 Materials thấp hơn C10200 hoặc C11000 do sự có mặt của Photpho.

2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa

Chỉ nên sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt hoặc truyền dẫn cơ học.

3. Yêu cầu kiểm soát môi trường khi hàn

Cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế rỗ khí.


Bảng so sánh C12000 Materials với các loại đồng phổ biến

Tính chất / Mác C12000 C11904 C11907 C11000
Độ tinh khiết Cu (%) ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 99.90
Hàm lượng Photpho 0.020–0.050 0.013–0.050 0.030–0.050
Hàm lượng oxy ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 0.02–0.06
Độ dẫn điện 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 100% IACS
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Trung bình
Ứng dụng chính Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống lạnh, xử lý nước Ống điều hòa, phụ kiện HVAC Busbar, dây điện

C12000 Materials nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, chống oxy hóa, độ bền cơ học và truyền nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.


Ứng dụng của C12000 Materials

1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh

  • Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ống trao đổi nhiệt
  • Linh kiện và phụ kiện HVAC

2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt

  • Bộ tản nhiệt công nghiệp
  • Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
  • Thiết bị dẫn hơi và nước nóng

3. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống đồng

4. Cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện hàn đồng
  • Chi tiết gia công nhiệt
  • Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp

5. Xây dựng và dân dụng

  • Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
  • Hệ thống điều hòa, tản nhiệt

Quy trình sản xuất C12000 Materials

  1. Tinh luyện đồng thô
  2. Khử oxy bằng Photpho
  3. Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
  4. Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
  5. Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
  6. Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn

Quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.


Kết luận

C12000 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn và phụ kiện công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C12000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định, độ bền cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4031

    Inox 1.4031 Inox 1.4031 là gì? Inox 1.4031, hay còn được biết đến với tên [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10 Đồng Hợp Kim CuAg0.10 là gì? Đồng Hợp Kim CuAg0.10 là [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Giá Inox 2324 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Trên Thị Trường

    Giá Inox 2324 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Trên Thị Trường 1. Giới [...]

    306 material

    306 material 306 material là gì? 306 material, hay còn gọi là Inox 306, là [...]

    Thép Duplex 1.4482

    Thép Duplex 1.4482 Thép Duplex 1.4482 là gì? Thép Duplex 1.4482, còn được biết đến [...]

    Inox 04Cr18Ni10Ti20

    Inox 04Cr18Ni10Ti20 Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Inox 04Cr18Ni10Ti20 là thép không gỉ austenitic, được bổ [...]

    Tấm Inox 430 2mm

    Tấm Inox 430 2mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo