C14500 Materials
C14500 Materials là gì?
C14500 Materials là một loại đồng hợp kim tinh luyện, thuộc nhóm Deoxidized High Phosphorus Copper (DHP Copper), được bổ sung Photpho nhằm tăng khả năng chống oxy hóa, nâng cao độ bền cơ học và cải thiện tính chất hàn. Với hàm lượng đồng ≥ 99,90% và Photpho trong khoảng 0,020–0,050%, C14500 Materials nổi bật nhờ khả năng truyền nhiệt và dẫn điện tốt, cùng với cơ tính ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.
Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành HVAC, sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, ống dẫn nước nóng, phụ kiện đường ống và các linh kiện cơ khí, đặc biệt trong những hệ thống đòi hỏi tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và khả năng hàn liên tục.
Thành phần hóa học của C14500 Materials
C14500 Materials được kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học để đảm bảo tính chất cơ lý, dẫn điện và khả năng hàn tối ưu.
Bảng thành phần hóa học C14500 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | ≥ 99.90 |
| Photpho (P) | 0.020 – 0.050 |
| Oxy (O) | ≤ 0.001 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.03 |
Hàm lượng Photpho vừa đủ giúp khử oxy trong đồng, nâng cao độ bền khi hàn, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính trong quá trình gia công và sử dụng.
Tính chất cơ lý của C14500 Materials
C14500 Materials có đặc tính cơ lý cân bằng, đáp ứng tốt các yêu cầu truyền nhiệt, dẫn điện và chịu nhiệt trong công nghiệp.
Bảng tính chất cơ lý C14500 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.94 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 210 – 270 MPa |
| Độ giãn dài | 30 – 45% |
| Độ cứng | 50 – 65 HB |
| Độ dẫn điện | 85 – 90% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 330 – 350 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1083°C |
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao giúp C14500 Materials lý tưởng cho chi tiết truyền năng lượng, bộ tản nhiệt và ống trao đổi nhiệt, đồng thời giữ cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
Ưu điểm của C14500 Materials
1. Khả năng chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt
Hàm lượng Photpho được kiểm soát giúp mối hàn đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí và tăng độ bền liên kết.
2. Gia công và định hình linh hoạt
C14500 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết cơ khí theo yêu cầu kỹ thuật.
3. Truyền nhiệt hiệu quả
Độ dẫn nhiệt cao giúp vật liệu phù hợp với thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt và các ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.
4. Tính ổn định hóa học cao
Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.
5. Tuổi thọ lâu dài
Vật liệu bền trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giúp giảm chi phí bảo trì cho hệ thống.
Nhược điểm của C14500 Materials
1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC
Sự có mặt của Photpho làm giảm độ dẫn điện so với C10200 hoặc C11000.
2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa
C14500 Materials chủ yếu dùng trong hệ thống trao đổi nhiệt, dẫn chất và thiết bị cơ khí.
3. Yêu cầu kiểm soát môi trường khi hàn
Cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế rỗ khí.
Bảng so sánh C14500 Materials với các loại đồng phổ biến
| Tính chất / Mác | C14500 | C12500 | C12300 | C12200 | C12100 | C12000 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Độ tinh khiết Cu (%) | ≥ 99.90 | ≥ 99.90 | ≥ 99.90 | ≥ 99.90 | ≥ 99.90 | ≥ 99.90 |
| Hàm lượng Photpho | 0.020–0.050 | 0.020–0.050 | 0.015–0.040 | 0.015–0.040 | 0.020–0.050 | 0.020–0.050 |
| Hàm lượng oxy | ≤ 0.001 | ≤ 0.001 | ≤ 0.02 | ≤ 0.02 | ≤ 0.001 | ≤ 0.001 |
| Độ dẫn điện | 85–90% IACS | 85–90% IACS | 85–90% IACS | 85–90% IACS | 85–90% IACS | 85–90% IACS |
| Khả năng hàn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng chính | Ống trao đổi nhiệt, HVAC | Ống trao đổi nhiệt, HVAC | Ống trao đổi nhiệt, HVAC | Ống trao đổi nhiệt, HVAC | Ống trao đổi nhiệt, HVAC | Ống trao đổi nhiệt, HVAC |
C14500 Materials nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, chống oxy hóa, cơ tính và truyền nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng của C14500 Materials
1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh
- Ống dẫn môi chất lạnh
- Ống trao đổi nhiệt
- Linh kiện và phụ kiện HVAC
2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt
- Bộ tản nhiệt công nghiệp
- Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
- Thiết bị dẫn hơi và nước nóng
3. Ngành hóa chất và xử lý nước
- Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
- Hệ thống lọc và xử lý nước
- Phụ kiện ống đồng
4. Cơ khí – chế tạo
- Linh kiện hàn đồng
- Chi tiết gia công nhiệt
- Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp
5. Xây dựng và dân dụng
- Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
- Hệ thống điều hòa, tản nhiệt
Quy trình sản xuất C14500 Materials
- Tinh luyện đồng thô
- Khử oxy bằng Photpho
- Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
- Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
- Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
- Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn
Quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.
Kết luận
C14500 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn, phụ kiện cơ khí và thiết bị công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, cơ tính ổn định, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C14500 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

