C15000 Materials

CZ132 Materials

C15000 Materials

C15000 Materials là gì?

C15000 Materials là một loại đồng hợp kim tinh luyện, thuộc nhóm Deoxidized High Phosphorus Copper (DHP Copper), được bổ sung Photpho để tăng khả năng hàn, chống oxy hóa, nâng cao cơ tính và chống giòn nóng. Với hàm lượng đồng ≥ 99,90% và Photpho từ 0,020–0,050%, C15000 Materials nổi bật nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cơ tính ổn định, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp.

Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong ngành HVAC, sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, ống dẫn nước nóng, phụ kiện đường ống và linh kiện cơ khí. Nhờ tính ổn định, khả năng hàn tốt và truyền nhiệt hiệu quả, C15000 Materials là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.


Thành phần hóa học của C15000 Materials

C15000 Materials có thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo cơ tính, khả năng hàn và dẫn điện tối ưu.

Bảng thành phần hóa học C15000 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Photpho (P) 0.020 – 0.050
Oxy (O) ≤ 0.001
Tạp chất khác ≤ 0.03

Hàm lượng Photpho được kiểm soát vừa đủ giúp khử oxy trong đồng, nâng cao độ bền mối hàn, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính trong quá trình gia công và sử dụng.


Tính chất cơ lý của C15000 Materials

C15000 Materials có cơ tính cân bằng, đáp ứng tốt các yêu cầu truyền nhiệt, dẫn điện và chịu nhiệt trong môi trường công nghiệp.

Bảng tính chất cơ lý C15000 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.94 g/cm³
Độ bền kéo 210 – 270 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng 50 – 65 HB
Độ dẫn điện 85 – 90% IACS
Độ dẫn nhiệt 330 – 350 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao giúp C15000 Materials lý tưởng cho chi tiết truyền năng lượng, bộ tản nhiệt và ống trao đổi nhiệt, đồng thời giữ cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.


Ưu điểm của C15000 Materials

1. Khả năng chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt

Hàm lượng Photpho được kiểm soát giúp mối hàn đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí và tăng độ bền liên kết.

2. Gia công và định hình linh hoạt

C15000 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết cơ khí theo yêu cầu kỹ thuật.

3. Truyền nhiệt hiệu quả

Độ dẫn nhiệt cao giúp vật liệu phù hợp với thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt và các ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.

4. Tính ổn định hóa học cao

Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.

5. Tuổi thọ lâu dài

Vật liệu bền trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giúp giảm chi phí bảo trì cho hệ thống.


Nhược điểm của C15000 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC

Sự có mặt của Photpho làm giảm độ dẫn điện so với C10200 hoặc C11000.

2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa

C15000 Materials chủ yếu dùng trong hệ thống trao đổi nhiệt, dẫn chất và thiết bị cơ khí.

3. Yêu cầu kiểm soát môi trường khi hàn

Cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế rỗ khí.


Bảng so sánh C15000 Materials với các loại đồng phổ biến

Tính chất / Mác C15000 C14500 C12500 C12300 C12200 C12100
Độ tinh khiết Cu (%) ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90
Hàm lượng Photpho 0.020–0.050 0.020–0.050 0.020–0.050 0.015–0.040 0.015–0.040 0.020–0.050
Hàm lượng oxy ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.02 ≤ 0.02 ≤ 0.001
Độ dẫn điện 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC

C15000 Materials nổi bật nhờ cân bằng giữa khả năng hàn, cơ tính, chống oxy hóa và truyền nhiệt, đáp ứng nhu cầu nhiều ứng dụng công nghiệp.


Ứng dụng của C15000 Materials

1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh

  • Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ống trao đổi nhiệt
  • Linh kiện và phụ kiện HVAC

2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt

  • Bộ tản nhiệt công nghiệp
  • Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
  • Thiết bị dẫn hơi và nước nóng

3. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống đồng

4. Cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện hàn đồng
  • Chi tiết gia công nhiệt
  • Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp

5. Xây dựng và dân dụng

  • Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
  • Hệ thống điều hòa, tản nhiệt

Quy trình sản xuất C15000 Materials

  1. Tinh luyện đồng thô
  2. Khử oxy bằng Photpho
  3. Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
  4. Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
  5. Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
  6. Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn

Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.


Kết luận

C15000 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn, phụ kiện cơ khí và thiết bị công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, cơ tính ổn định, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C15000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Đồng Phi 150

    Ống Đồng Phi 150 Ống đồng phi 150 là gì? Ống đồng phi 150 là [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al

    Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al là một loại đồng thau chì – [...]

    Ống Inox Phi 320mm

    Ống Inox Phi 320mm – Chất Lượng Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Láp Đồng Phi 135

    Láp Đồng Phi 135 Láp Đồng Phi 135 là gì? Láp Đồng Phi 135 là [...]

    Tấm Inox 22mm Là Gì

    Tấm Inox 22mm Là Gì? Tấm Inox 22mm là một loại vật liệu inox có [...]

    X5CrNiMo17.13 material

    X5CrNiMo17.13 material X5CrNiMo17.13 material là gì? X5CrNiMo17.13 là thép không gỉ austenitic, được thiết kế [...]

    Vật liệu Duplex SUS329J3L

    Vật liệu Duplex SUS329J3L Vật liệu Duplex SUS329J3L là gì? Vật liệu Duplex SUS329J3L là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 105 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo