C18150 Materials
C18150 Materials là gì?
C18150 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được gọi là High Strength Brass Alloy, nổi bật nhờ độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện máy móc, phụ kiện đường ống và thiết bị trao đổi nhiệt, đồng thời giữ được tính thẩm mỹ và khả năng gia công linh hoạt.
C18150 Materials được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, HVAC, chi tiết điện và trang trí nội thất, đặc biệt phù hợp với môi trường yêu cầu cường độ cao và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của C18150 Materials
C18150 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc được kiểm soát nhằm tối ưu hóa cơ tính, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn.
Bảng thành phần hóa học C18150 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 58 – 63 |
| Kẽm (Zn) | 37 – 42 |
| Thiếc (Sn) | 0.05 – 0.35 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Nhờ tỷ lệ đồng – kẽm hợp lý và bổ sung thiếc, C18150 Materials có độ bền kéo cao, chống mài mòn tốt, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công, uốn và hàn tốt.
Tính chất cơ lý của C18150 Materials
C18150 Materials nổi bật với cơ tính vượt trội, độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định trong nhiều môi trường.
Bảng tính chất cơ lý C18150 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.50 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 480 – 650 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 20% |
| Độ cứng | 130 – 185 HB |
| Độ dẫn điện | 15 – 25% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 100 – 150 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 900 – 950°C |
Với cơ tính vượt trội và độ cứng cao, C18150 Materials lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, phụ kiện công nghiệp và thiết bị chịu mài mòn.
Ưu điểm của C18150 Materials
1. Độ bền cơ học cao
Độ bền kéo và độ cứng vượt trội giúp C18150 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn trong quá trình sử dụng lâu dài.
2. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt
Vật liệu duy trì màu sáng, chống oxy hóa, chống gỉ và chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ cho chi tiết.
3. Gia công linh hoạt
Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, phù hợp với nhiều hình dạng chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.
4. Tính thẩm mỹ cao
Màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau thích hợp cho các chi tiết trang trí và linh kiện điện tử.
5. Tuổi thọ lâu dài
Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Nhược điểm của C18150 Materials
1. Độ dẫn điện thấp
Độ dẫn điện chỉ khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết hoặc đồng DHP, không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.
2. Độ dẫn nhiệt trung bình
Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng tinh khiết, phù hợp với ứng dụng chịu lực và mài mòn hơn là dẫn nhiệt cao.
3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao
Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.
Bảng so sánh C18150 Materials với các loại đồng thau phổ biến
| Tính chất / Mác | C18150 | C17510 | C17500 | C17200 | C17000 |
|---|---|---|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 58–63 | 60–63 | 60–65 | 57–63 | 65–70 |
| Kẽm (Zn) | 37–42 | 37–40 | 35–40 | 37–42 | 30–35 |
| Thiếc (Sn) | 0.05–0.35 | 0.05–0.30 | 0.05–0.30 | 0.05–0.35 | – |
| Độ dẫn điện | 15–25% IACS | 15–25% | 15–25% | 15–25% | 15–25% |
| Khả năng hàn | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực, phụ kiện công nghiệp | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực | Chi tiết cơ khí chịu lực | Phụ kiện ống, chi tiết cơ khí, trang trí |
C18150 Materials nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và tính ổn định trong nhiều môi trường, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng của C18150 Materials
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
- Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
- Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng
2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt
- Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
- Phụ kiện bộ tản nhiệt
- Ống trao đổi nhiệt công nghiệp
3. Ngành điện – điện tử
- Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
- Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
- Linh kiện dẫn điện phụ
4. Xây dựng và trang trí nội thất
- Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
- Chi tiết trang trí chịu lực
- Linh kiện thẩm mỹ và bền
5. Ngành hóa chất và xử lý nước
- Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
- Hệ thống lọc và xử lý nước
- Phụ kiện ống chịu ăn mòn
Quy trình sản xuất C18150 Materials
- Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
- Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
- Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
- Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
- Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng
Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
C18150 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng tuổi thọ lâu dài, C18150 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

