C23000 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C23000 Materials

C23000 Materials là gì?

C23000 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được biết đến với tên gọi High Strength Brass Alloy, nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được thiết kế để phục vụ các ứng dụng chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và linh kiện điện tử, nơi yêu cầu độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và tính ổn định trong môi trường công nghiệp.

C23000 Materials giữ được màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau, cơ tính ổn định và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với các ngành cơ khí chế tạo, HVAC, điện tử, xây dựng và trang trí nội thất.


Thành phần hóa học của C23000 Materials

C23000 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc, được kiểm soát chặt chẽ nhằm đạt cường độ cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ tính trong nhiều môi trường.

Bảng thành phần hóa học C23000 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 40 – 45
Kẽm (Zn) 54 – 59
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.30
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Sự kết hợp đồng – kẽm hợp lý cùng bổ sung thiếc giúp C23000 Materials có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công, uốn, dập và hàn linh hoạt.


Tính chất cơ lý của C23000 Materials

C23000 Materials nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và cơ tính ổn định, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

Bảng tính chất cơ lý C23000 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.50 g/cm³
Độ bền kéo 540 – 750 MPa
Độ giãn dài 8 – 16%
Độ cứng 150 – 200 HB
Độ dẫn điện 15 – 25% IACS
Độ dẫn nhiệt 100 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C

Nhờ cơ tính vượt trội, C23000 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, linh kiện công nghiệp và thiết bị chịu mài mòn.


Ưu điểm của C23000 Materials

1. Độ bền cơ học cao

Khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền kéo vượt trội giúp C23000 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn trong thời gian dài.

2. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt

Chống oxy hóa, chống gỉ và duy trì màu vàng sáng của đồng thau, đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho chi tiết.

3. Gia công linh hoạt

Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, phù hợp với nhiều hình dạng chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.

4. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau phù hợp cho chi tiết trang trí, linh kiện điện tử và phụ kiện nội thất.

5. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.


Nhược điểm của C23000 Materials

1. Độ dẫn điện thấp

Chỉ đạt khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết, không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.

2. Độ dẫn nhiệt trung bình

Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP hoặc đồng tinh khiết, phù hợp hơn với ứng dụng chịu lực và mài mòn.

3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao

Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.


Bảng so sánh C23000 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C23000 C22600 C22000 C21000 C19400
Đồng (Cu) 40–45 43–48 45–50 50–55 52–57
Kẽm (Zn) 54–59 51–56 49–54 45–50 42–47
Thiếc (Sn) 0.05–0.30 0.05–0.30 0.05–0.30 0.05–0.30 0.05–0.30
Độ dẫn điện 15–25% IACS 15–25% 15–25% 15–25% 15–25%
Khả năng hàn Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Ứng dụng chính Chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện công nghiệp, linh kiện điện tử Chi tiết cơ khí, phụ kiện công nghiệp Chi tiết cơ khí, phụ kiện công nghiệp Chi tiết cơ khí, phụ kiện công nghiệp Chi tiết cơ khí, phụ kiện công nghiệp

C23000 Materials nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ổn định trong môi trường công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cơ khí nặng và phụ kiện công nghiệp cao cấp.


Ứng dụng của C23000 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
  • Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
  • Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng

2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt

  • Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
  • Phụ kiện bộ tản nhiệt
  • Ống trao đổi nhiệt công nghiệp

3. Ngành điện – điện tử

  • Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
  • Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
  • Linh kiện dẫn điện phụ

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Chi tiết trang trí chịu lực
  • Linh kiện thẩm mỹ và bền

5. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống chịu ăn mòn

Quy trình sản xuất C23000 Materials

  1. Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
  2. Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
  3. Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
  4. Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng

Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.


Kết luận

C23000 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng tuổi thọ lâu dài, C23000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se Thép Inox SAE 30303Se là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Inox 1.4424 Có Khác Gì So Với Inox 316L Và Inox 317L

    Inox 1.4424 Có Khác Gì So Với Inox 316L Và Inox 317L? Inox 1.4424, 316L [...]

    Inox 310 Là Gì

    Inox 310 Là Gì? Ưu Điểm Vượt Trội Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    Vật liệu 2375

    Vật liệu 2375 Vật liệu 2375 là gì? Vật liệu 2375 là một loại thép [...]

    Vật liệu 303S21

    Vật liệu 303S21 Vật liệu 303S21 là gì? Vật liệu 303S21 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 6 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Chi Tiết [...]

    Thép 10Cr17Mn6Ni4N20

    Thép 10Cr17Mn6Ni4N20 Thép 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Thép 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép không gỉ austenit-nitơ, [...]

    Thép không gỉ Duplex 1.4162

    Thép không gỉ Duplex 1.4162 Thép không gỉ Duplex 1.4162 là loại thép duplex tiêu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo