C48200 Materials
C48200 Materials là gì?
C48200 Materials là một loại đồng thau gia công tự do (Free-Cutting Brass), còn được gọi là C482 Brass. Vật liệu này nổi bật với khả năng gia công cơ khí vượt trội, độ dẻo cao, màu vàng sáng bóng và độ bền cơ học ổn định.
C48200 Materials chứa hàm lượng chì cao (Pb), giúp tăng tốc độ tiện, khoan, doa mà không làm mòn dụng cụ cắt, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, ống dẫn, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử và trang trí nội thất cao cấp.
Thành phần hóa học của C48200 Materials
C48200 Materials là đồng thau chứa hàm lượng chì cao, kết hợp các nguyên tố đồng, kẽm và tạp chất khác, nhằm tối ưu khả năng gia công, độ dẻo và độ bền cơ học vừa phải.
Bảng thành phần hóa học C48200 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 57 – 59 |
| Kẽm (Zn) | 39 – 41 |
| Chì (Pb) | 3.0 – 4.0 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.5 |
| Nickel (Ni) | ≤ 0.3 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hàm lượng chì cao giúp giảm ma sát khi gia công, nâng cao độ chính xác và tuổi thọ dụng cụ, trong khi vẫn duy trì độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Tính chất cơ lý của C48200 Materials
C48200 Materials nổi bật với khả năng gia công cơ khí vượt trội, độ dẻo cao và độ cứng vừa phải, thích hợp cho các chi tiết cơ khí tinh xảo, phụ kiện kiến trúc và linh kiện điện tử.
Bảng tính chất cơ lý C48200 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.4 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 350 – 460 MPa |
| Độ giãn dài | 15 – 25% |
| Độ cứng | 100 – 135 HB |
| Độ dẫn điện | 18 – 25% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 110 – 130 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 880 – 940°C |
Nhờ khả năng chịu lực vừa phải, độ dẻo cao và khả năng gia công vượt trội, C48200 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác, ốc vít, ống dẫn, phụ kiện và linh kiện điện tử.
Ưu điểm của C48200 Materials
1. Khả năng gia công cơ khí vượt trội
- Dễ dàng tiện, khoan, doa, cắt gọt
- Ít mài mòn dụng cụ nhờ hàm lượng chì cao
- Tăng năng suất và độ chính xác của chi tiết
2. Độ dẻo và độ bền cơ học vừa phải
- Dễ dàng tạo hình chi tiết phức tạp
- Độ bền kéo và giãn dài phù hợp cho chi tiết chịu lực trung bình
3. Màu sắc vàng sáng bóng
- Bề mặt sáng mịn, thích hợp chi tiết trang trí
- Phù hợp phụ kiện kiến trúc và nội thất cao cấp
4. Khả năng chống ăn mòn vừa phải
- Duy trì tính chất vật lý trong môi trường bình thường
- Thích hợp cho ứng dụng cơ khí, điện tử và trang trí
Nhược điểm của C48200 Materials
1. Chứa chì cao
- Không lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc nước uống
2. Không chịu lực quá cao
- Không thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn hoặc va đập mạnh
3. Hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh
- Dễ bị ăn mòn trong dung dịch axit hoặc kiềm nồng độ cao
Bảng so sánh C48200 Materials với các loại đồng thau phổ biến
| Tính chất / Mác | C48200 | C46400 | C42500 | C41000 | C40500 |
|---|---|---|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 57–59 | 57–60 | 55–57 | 57–59 | 58–60 |
| Kẽm (Zn) | 39–41 | 39–42 | 41–43 | 39–41 | 38–40 |
| Chì (Pb) | 3.0–4.0 | 3.5–4.0 | 2.5–4.0 | 2.5–4.0 | 2.5–4.0 |
| Độ bền kéo | 350–460 MPa | 350–460 MPa | 340–450 MPa | 350–450 MPa | 360–460 MPa |
| Độ giãn dài | 15–25% | 15–25% | 15–25% | 15–25% | 15–25% |
| Ứng dụng chính | Chi tiết cơ khí gia công, ống dẫn, phụ kiện, linh kiện điện tử | Chi tiết cơ khí gia công, ống dẫn, phụ kiện, linh kiện điện tử | Chi tiết cơ khí gia công, ống dẫn, phụ kiện, linh kiện điện tử | Chi tiết cơ khí gia công, ống dẫn, phụ kiện, linh kiện điện tử | Chi tiết cơ khí gia công, ống dẫn, phụ kiện, linh kiện điện tử |
C48200 Materials nổi bật nhờ khả năng gia công vượt trội, hàm lượng chì cao và màu vàng sáng bóng, phù hợp cho chi tiết cơ khí tinh xảo, phụ kiện kiến trúc, ống dẫn và linh kiện điện tử.
Ứng dụng của C48200 Materials
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Ốc vít, bu lông, đai ốc
- Trục, bánh răng, chi tiết máy tinh xảo
- Linh kiện cơ khí chính xác
2. Ngành điện – điện tử
- Busbar, vỏ thiết bị điện
- Đầu nối, linh kiện dẫn điện nhẹ
- Chi tiết cơ khí trong thiết bị điện tử
3. Ngành trang trí nội thất và phụ kiện
- Tay nắm cửa, bản lề, khóa
- Tấm trang trí, viền kiến trúc
- Chi tiết phụ kiện trang trí cao cấp
4. Ngành công nghiệp nhẹ
- Linh kiện thiết bị văn phòng và đồ gia dụng
- Chi tiết máy móc nhẹ, phụ kiện kỹ thuật
- Các ứng dụng cơ khí cần độ chính xác cao
Quy trình sản xuất C48200 Materials
- Tinh luyện đồng, kẽm và thêm chì kiểm soát
- Đúc phôi với kiểm soát tỷ lệ hợp kim chính xác
- Cán nóng, cán nguội, kéo thành ống, tấm hoặc chi tiết dập
- Ủ mềm để đạt độ dẻo và cơ tính tối ưu
- Kiểm tra cơ lý, độ cứng, độ giãn dài, độ bền kéo và màu sắc bề mặt
Quy trình đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định, khả năng gia công vượt trội và màu sắc sáng đẹp, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.
Kết luận
C48200 Materials là vật liệu đồng thau gia công tự do, chứa hàm lượng chì cao, nổi bật với khả năng gia công cơ khí xuất sắc, màu vàng sáng bóng và độ dẻo cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chi tiết cơ khí tinh xảo, phụ kiện, ống dẫn, linh kiện điện tử và trang trí nội thất, đặc biệt khi yêu cầu tốc độ gia công nhanh và độ chính xác cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

