C70400 Materials

CuNi7Zn39Pb3Mn2 Materials

C70400 Materials

C70400 Materials là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

C70400 Materials là gì?

C70400 Materials, còn được gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng và 30% niken), là hợp kim thuộc nhóm đồng niken. Hợp kim này được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường nước biển và các dung dịch axit loãng, kiềm. C70400 Materials giữ được độ bền cơ học ổn định trong điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, giúp ứng dụng hiệu quả trong các thiết bị công nghiệp.

Thành phần hóa học của C70400 Materials

Thành phần hóa học của C70400 Materials được tiêu chuẩn hóa theo ASTM B111 / B111M, với tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính được thể hiện trong bảng dưới đây:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Tạo nền cho hợp kim, mang lại độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Tăng cường độ cứng, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Cải thiện khả năng gia công và hạn chế sự hình thành các tạp chất.

Tính chất cơ lý của C70400 Materials

C70400 Materials sở hữu các tính chất cơ lý ưu việt, giúp hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Bảng dưới đây tổng hợp các tính chất cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 450 – 550
Giới hạn chảy (MPa) 180 – 250
Độ giãn dài (%) 30 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Giúp hợp kim chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực cao.
  • Độ giãn dài lớn: Cho thấy hợp kim có khả năng dẻo dai, chịu va đập và không bị nứt khi gia công.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp cho các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt vừa phải.
  • Chống ăn mòn ưu việt: Là điểm mạnh khiến C70400 Materials lý tưởng cho môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C70400 Materials

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp với môi trường nước biển và hóa chất ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai, chống va đập tốt: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Khả năng gia công tốt: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt: Không bị biến dạng hoặc giảm tính chất cơ lý khi làm việc từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C70400 Materials

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken lớn, giá thành hợp kim cao hơn đồng tinh khiết.
  2. Dẫn điện kém hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng như C11000.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Cần bổ sung biện pháp chống mài mòn trong môi trường ma sát cao.

Ứng dụng của C70400 Materials

C70400 Materials được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý và chống ăn mòn vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Chế tạo van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn và bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit hoặc kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết yêu cầu dẫn điện tốt.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm và van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Các ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí cần chống ăn mòn, chịu áp lực, đồng thời có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C70400 Materials với các hợp kim đồng niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình

Phân tích so sánh

  • C70400 Materials có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng niken cao hơn các hợp kim khác.
  • Độ bền kéo cao giúp chịu lực tốt, phù hợp cho chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
  • Dẻo dai, dễ gia công mà không làm giảm chất lượng hợp kim.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường; nên dùng tốc độ cắt vừa phải.
  • Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG, tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học, không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Kết luận

C70400 Materials là hợp kim đồng niken lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp chi tiết máy đạt hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Ống Inox 304 Phi 0.9mm

    Ống Inox 304 Phi 0.9mm – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Nhẹ, [...]

    022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

    022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là gì? 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 127 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Công [...]

    Cuộn Inox 409 1.5mm

    Cuộn Inox 409 1.5mm – Cứng Cáp, Chịu Nhiệt Tốt, Đáp Ứng Nhiều Yêu Cầu [...]

    Inox S32760 Là Gì

    Inox S32760 Là Gì?  1. Giới Thiệu Về Inox S32760 Inox S32760 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 35 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4034

    Tìm hiểu về Inox 1.4034 và Ứng dụng của nó Inox 1.4034 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo