C70620 Materials

CuZn40Pb2 Materials

C70620 Materials

C70620 Materials là một hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống oxy hóa vượt trội và tuổi thọ lâu dài.

C70620 Materials là gì?

C70620 Materials, còn được gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken) với một số nguyên tố hợp kim bổ sung như sắt, mangan và silic, là hợp kim thuộc nhóm đồng niken. Hợp kim này được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường nước biển và các dung dịch axit loãng, kiềm. C70620 Materials giữ ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải, giúp ứng dụng hiệu quả trong các thiết bị công nghiệp.

Thành phần hóa học của C70620 Materials

Thành phần hóa học của C70620 Materials được tiêu chuẩn hóa theo ASTM B111/B111M, cụ thể:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Tạo nền hợp kim, mang lại khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Tăng độ cứng, ổn định cấu trúc và khả năng chống ăn mòn.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Cải thiện khả năng gia công, hạn chế tạp chất và tăng độ bền nhiệt.

Tính chất cơ lý của C70620 Materials

C70620 Materials có các tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các môi trường khắc nghiệt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 440 – 540
Giới hạn chảy (MPa) 180 – 250
Độ giãn dài (%) 25 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Giúp C70620 Materials chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực và môi trường khắc nghiệt.
  • Độ giãn dài lớn: Hợp kim dẻo dai, chịu va đập và không nứt khi gia công.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp cho các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt trung bình.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Là ưu điểm quan trọng giúp hợp kim lý tưởng trong môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C70620 Materials

  1. Chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp với môi trường nước biển, nước muối và hóa chất ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai, chịu va đập tốt: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Gia công và hàn dễ dàng: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt tốt: Không biến dạng hay giảm tính chất cơ lý trong phạm vi nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C70620 Materials

  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn đồng tinh khiết do hàm lượng niken và các nguyên tố hợp kim bổ sung.
  2. Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng nguyên chất như C11000.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung biện pháp chống mài mòn.

Ứng dụng của C70620 Materials

C70620 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van, ống dẫn axit và kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết yêu cầu dẫn điện vừa phải.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Các ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí cần chống ăn mòn, chịu áp lực và có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C70620 Materials với các hợp kim đồng niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình
C70620 65 30 – 31 Xuất sắc 440 – 540 Cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao

Phân tích so sánh

  • C70620 Materials có khả năng chống ăn mòn tốt hơn C70600 nhờ các nguyên tố hợp kim bổ sung.
  • Độ bền kéo cao, đáp ứng yêu cầu cơ học trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Dẻo dai tốt, phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực và rung động.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường, nên dùng tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
  • Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG, tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học, không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Kết luận

C70620 Materials là hợp kim đồng niken lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai tốt trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    304S62 stainless steel

    304S62 stainless steel 304S62 stainless steel là gì? 304S62 stainless steel là một loại thép [...]

    Làm Thế Nào Để Tăng Độ Bền Cơ Học Của Inox 15X18H12C4TЮ

    Làm Thế Nào Để Tăng Độ Bền Cơ Học Của Inox 15X18H12C4TЮ? Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 14477 So Với Các Loại Inox Khác

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 14477 So Với Các Loại Inox Khác Inox [...]

    Tấm Inox 420 300mm

    Tấm Inox 420 300mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    CW602N Materials

    CW602N Materials CW602N Materials là gì? CW602N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm [...]

    UNS S30215 stainless steel

    UNS S30215 stainless steel UNS S30215 stainless steel là gì? UNS S30215 stainless steel là [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN18-12-4

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN18-12-4 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic 2347

    Thép Inox Austenitic 2347 Thép Inox Austenitic 2347 là gì? Thép Inox Austenitic 2347 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo